Xem tất cả 4 kết quả
Model: P237A1-EU Hãng: Ingersoll Rand-Mỹ (Sản xuất tại Nam Phi) A. Mô tả: * Không cần làm mát bằng nước như bơm điện * Có khả năng chạy không tải * Có thể bơm được nước có lẫn tạp chất * Sử dụng khí nén, khả năng phòng chống cháy nổ tốt * Có thể thả chìm trong nước, ưu việt hơn bơm màng khí nén * Sản phẩm bảo hành 12 tháng, phụ kiện tiêu hao luôn có sẵn khi khách hàng yêu cầu B. Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: 757 lít/phút (200 GPM) [2] Cột áp đẩy lớn nhất: 30m [3] Đường kính tạp chất qua bơm: 1/4″ (6.2mm) [4] Lượng khí nén tiêu thụ: 50 liter/ giây [5] Cổng đẩy: 2 ½” lắp ren NPT [6] Vật liệu vỏ bằng: Gang đúc (cast iron) [7] Cổng cấp khí nén: 3/4″ [8] Kích thước bơm: 448×222 x 222 mm [9] Trọng lượng bơm: 21.8kg C. Cấu tạo bơm D. Đặc tuyến làm việc của bơm
Model: P237A3-EU Hãng: Ingersoll Rand-Mỹ (Sản xuất tại Nam Phi) A. Mô tả: * Không cần làm mát bằng nước như bơm điện * Có khả năng chạy không tải * Có thể bơm được nước có lẫn tạp chất * Sử dụng khí nén, khả năng phòng chống cháy nổ tốt * Có thể thả chìm trong nước, ưu việt hơn bơm màng khí nén * Sản phẩm bảo hành 12 tháng, phụ kiện tiêu hao luôn có sẵn khi khách hàng yêu cầu B. Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: 757 lít/phút (200 GPM) [2] Cột áp đẩy lớn nhất: 30m [3] Đường kính tạp chất qua bơm: 1/4″ (6.2mm) [4] Lượng khí nén tiêu thụ: 50 liter/ giây [5] Cổng đẩy: 2 ½” lắp ren BSP [6] Vật liệu vỏ bằng: Gang đúc (cast iron) [7] Cổng cấp khí nén: 3/4″ [8] Kích thước bơm: 448×222 x 222 mm [9] Trọng lượng bơm: 21.8kg C. Đặc tuyến làm việc của bơm
Model: P35A1-EU Hãng: Ingersoll Rand-Mỹ (Sản xuất tại Nam Phi) A. Mô tả: * Không cần làm mát bằng nước như bơm điện * Có khả năng chạy không tải * Có thể bơm được nước có lẫn tạp chất * Sử dụng khí nén, khả năng phòng chống cháy nổ tốt * Có thể thả chìm trong nước, ưu việt hơn bơm màng khí nén * Sản phẩm bảo hành 12 tháng, phụ kiện tiêu hao luôn có sẵn khi khách hàng yêu cầu B. Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: 870.5 lít/phút (230 GPM) [2] Cột áp đẩy lớn nhất: 70m [3] Đường kính tạp chất qua bơm: 1/4″ (6.2mm) [4] Lượng khí nén tiêu thụ: 75 lít/ giây [5] Cổng đẩy: 2″ (DN50mm) lắp ren NPT [6] Vật liệu vỏ bằng: Gang đúc (cast iron) [7] Cổng cấp khí nén: 1″ [8] Kích thước bơm: 570×214 x 357mm [9] Trọng lượng bơm: 36 kg C. Cấu tạo của bơm D. Đặc tuyến làm việc của bơm E. Phạm vi cung cấp – Máy chính – Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt & Tiếng Anh) – Chứng chỉ xuất xứ (C/O); chất lượng (C/Q).
Model: P35A3-EU Hãng: Ingersoll Rand-Mỹ (Sản xuất tại Nam Phi) A Mô tả: * Không cần làm mát bằng nước như bơm điện * Có khả năng chạy không tải * Có thể bơm được nước có lẫn tạp chất * Sử dụng khí nén, khả năng phòng chống cháy nổ tốt * Có thể thả chìm trong nước, ưu việt hơn bơm màng khí nén * Sản phẩm bảo hành 12 tháng, phụ kiện tiêu hao luôn có sẵn khi khách hàng yêu cầu B Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: 870.5 lít/phút (230 GPM) [2] Cột áp đẩy lớn nhất: 70m [3] Đường kính tạp chất qua bơm: 1/4″ (6.2mm) [4] Lượng khí nén tiêu thụ: 75 lít/ giây [5] Cổng đẩy: 2″ (DN50mm) lắp ren BSP [6] Vật liệu vỏ bằng: Gang đúc (cast iron) [7] Cổng cấp khí nén: 1″ [8] Kích thước bơm: 570×214 x 357mm [9] Trọng lượng bơm: 36 kg C. Đặc tuyến làm việc của bơm D. Phạm vi cung cấp: – Máy chính – Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt & Tiếng Anh) – Chứng chỉ xuất xứ (C/O); chất lượng (C/Q).