Xem tất cả 6 kết quả
Xuất xứ: EU Cấp phòng nổ: IM1 Ex ia I Ma Thông số kỹ thuật: [1] Dải làm việc: 100 Pa; 1 kPa; 10 kPa; 100 kPa; 1000 kPa [2] Dải áp suất đo: ±19,99 kPa; ±1,999 kPa; ±19,99 kPa; ±199,9 kPa; ±1999 kPa [3] Dải đầu ra tương tự: ±1,999 V [4] Ngưỡng áp: 20 ÷2000 kPa [5] Sai số: ≤1% [6] Hiển thị: 1,00; 1.000; 10.00; 100.0; 1000 [7] Áp suất tĩnh lớn nhất: 20 kPa; 100 kPa; 1 MPa; [8] Thời gian đáp ứng phép đo: ≤ 5s [9] Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 ÷ +40°C [10] Nhiệt độ đảm bảo khi lưu kho: -20 ÷ 55°C [11] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP 4x [12] Nguồn cấp cho máy: pin 9V, pin Panasonic 6LR61X/1BP [13] Dòng điện tiêu thụ khi vận hành: lớn nhất 4mA [14] Thời gian làm việc khi đầy pin: 50 giờ [15] Kích thước ngoài vỏ máy: 145 x 85 x 35 mm [16] Trọng lượng: ≤250g
Xuất xứ: EU Cấp phòng nổ: IM1 Ex ia I Ma Thông số kỹ thuật: [1] Dải làm việc: 100 Pa; 1 kPa; 10 kPa; 100 kPa; 1000 kPa [2] Dải đầu ra tương tự: ±1,999 V [3] Ngưỡng áp: 20 ÷2000 kPa [4] Sai số: ≤1% [5] Hiển thị: 1,00; 1.000; 10.00; 100.0; 1000 [6] Áp suất tĩnh lớn nhất: 20 kPa; 100 kPa; 1 MPa; [7] Thời gian đáp ứng phép đo: ≤ 5s [8] Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 ÷ +40°C [9] Nhiệt độ đảm bảo khi lưu kho: -20 ÷ 55°C [10] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP 4x [11] Nguồn cấp cho máy: pin 9V, pin Panasonic 6LR61X/1BP [12] Dòng điện tiêu thụ khi vận hành: lớn nhất 4mA [13] Thời gian làm việc khi đầy pin: 50 giờ [14] Kích thước ngoài vỏ máy: 145 x 85 x 35 mm [15] Trọng lượng: ≤250g
Xuất xứ: Thụy sỹ Ứng dụng: Ghi dữa liệu áp suất cột chống thủy thực tự động, dữ liệu tải về máy tính qua cổng USB Thông số kỹ thuật: [1] Giải đo áp suất: -1…3 bar; -1…30 bar; 0…300 bar; 0…700 bar; 0…1000 bar. [2] Sai số toàn dải: ± 0,1 %FS (0…50 °C) [3] Nhiệt độ làm việc: 0 đến 50 °C [4] Nhiệt độ lưu kho: -10 đến 60 °C [5] Cổng kết nối: G 1/4” [6] Tiêu chuẩn phòng nổ: Ex II 2 G EEx ia IIC T4 [7] Cấp bảo vệ máy: IP65 [8] Nguồn cấp: 3,6 V pin Lithium, kiểu pin SL-760, thời gian vận hành liên tục trong 2 năm 8…28 VDC nguồn cấp ngoài [9] Đơn vị đo: bar, mbar/hPa, kPa, MPa, PSI, kp/cm2;, (m)H2O [10] Bộ nhớ ghi giá trị: ≈ 57’000 Giá trị đo với chu kỳ lấy kết quả ≤15 s ≈ 28’000 Giá trị đo với chu kỳ lấy kết quả >15 s [11] Truyền thông: RS485 [12] Kích thước: 76 x 120 x 55 mm
Xuất xứ: EU Cấp phòng nổ: Ex II 1/2G Ex ia IIC / Cấp chịu nhiệt: T4/ T5 Ga/Gb A/ Mô tả * Thiết bị đo áp suất kiểu điện tử chính xác cao, đáp ứng tiêu chuẩn phòng cháy nổ * Chuẩn truyền thông: PROFIBUS PA * Tín hiệu ra: 4…20mA, 0…20mA, hoặc 0…5mA + chuẩn truyền thông HART * Có thể cài đặt đơn vị đo, dải đo, độ trôi điểm zero với các phím tích hợp trên màn hình. * Hiển thị gồm 5 số, cỡ chữ lớn dễ quan sát giá trị đo trên màn hình * Tiêu chuẩn phòng chống cháy nổ: ATEX Ex ia / Ex d * Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn SIL 2: IEC 61508/61511 * Đáp ứng tiêu chuẩn DNV về ứng dung trong môi trường khí hậu biển * Tiêu chuẩn chất lượng: PED conformity (97/23/EC) * Độ chính xác cao: 0.075% * Màng cảm biến được mạ vàng * Đáp ứng tiêu chuẩn: MID 2004/22/WE và OIML R140:2007 B/ Thông số kỹ thuật: [1] Dải đo: Áp suất âm: -1 bar ÷ Áp suất dương max 1000 bar [2] Sai số của thiết bị: ≤±0.075% dải đo [3] Độ ổn định: 3 năm [4] Sai số về nhiệt: < ±0.05% (FSO)/ 10°C [5] Dải bù nhiệt: -35…+80°C [6] Nhiệt độ làm việc: -40…+85°C [7] Vật liệu vỏ: Nhôm đúc [8] Vật liệu bộ phận tiếp xúc với môi chất: SS316; Hastelloy C276 [9] Mặt kính trong: Vật liệu Polycarbonate hoặc Hardened glass [10] Hiển thị: LCD, 5 số, chữ to dễ quan sát [11] Đơn vị đo: Mbar, bar, g/cm2, kg/cm2/ Pa, Kpa, Mpa, Tor, atm, mmWs, mmHg, PSI [12] Cấp bảo vệ: IP65 [13] Cấp phòng nổ: Ex II 1/2G Ex ia IIC / Cấp chịu nhiệt: T4/ T5 Ga/Gb [14] Cổng đấu nối cáp: M20x1.5 male [15] Nguồn cấp: 12,5÷28V (Ex ia) hoặc 13,5÷45V (Ex d) [16] Kết nối cơ khí: M20 x 1,5; G 1/2″; G 1/2″
Model: MS-100K Xuất xứ: Italia, Balan A/ Mô tả: Đồng hồ đo áp suất MS-100K được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng và khí ở nhiệt độ môi chất công tác lên tới 200ºC. Vỏ đồng hồ được làm bằng thép không gỉ và mặt quan sát làm bằng kính công nghiệp. B/ Thông số kỹ thuật: [1] Thang đo: – Dải áp suất dương: 0…1, 1.6, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25, 40, 60, 100, 160, 250, 400 bar – Dải áp suất âm: -1…0.6, 1.5, 5, 9, 15 bar [2] Sai số: 1% [3] Đường kính mặt đồng hồ: 100mm [4] Vật liệu vỏ: Thép không rỉ 0H18N9 (304ss) [5] Chân kết nối: G1/2″ hoặc M20×1.5 [6] Nhiệt độ môi trường làm việc: – Loại mặt không có dầu: -40…90°C – Loại mặt có điền dầu: –20…65°C [7] Nhiệt độ môi chất công tác: – Loại mặt không có dầu có thể lên tới 200°C – Loại mặt có điền dầu:≤90°C [8] Cấp bảo vệ vỏ: IP65
Model: DP-630 Xuất xứ: Italia ATEX Declaration: II 2G/D [1] Vật liệu vỏ, mặt chụp và chân kết nối: thép không rỉ AISI304 [2] Đường kính mặt: 100, 150mm [3] Thang đo chênh áp: 100 mbar ….lên tới 25bar [4] Độ chính xác (phù hợp chuẩn EN 837): Class 1.6 [5] Áp suất tính cổng đầu vào lên tới: 100 bar [6] Cấp bảo vệ (According to EN 60529): IP65 [7] Chân kết nối (According to EN 837): G1/2B [8] Nhiệt độ môi chất công tác: 120°C [9] Đơn vị thang đo: mbar, bar, kPa, kg/cm2, hoặc psi [10] Cấp phòng nổ: ATEX II 2 G/D