Xem tất cả 7 kết quả
Model: Evolution 600 Hãng sản xuất: MSA – Mỹ ATEX industrial area, equipment group II, zone 2, gas group IIB A. Mô tả: * Camera ảnh nhiệt Evolution được chế tạo bằng vật liệu chống cháy (vượt qua thử nghiệm NFPA 1801) * Cấp bảo vệ vỏ đạt IP67, chịu được ngâm trong nước tại độ sâu 3m B. Thông số kỹ thuật: [1] Cảm biến: Uncooled VOX microbolometer [2] Kích thước: 295 x 122 x 185 mm [3] Trọng lượng: 1.31 kg [4] Nguồn cấp cho máy: Pin sạc Li ion [5] Thời gian vận hành liên tục sau khi sạc đầy: 2.5 đến 3.5 giờ (tùy thuộc vào chế độ sử dụng) [6] Trường quan sát: 48° H; 37° V [7] Độ nhạy: – Ngưỡng nhạy cao: <78 mK, 40 mK typical – Ngưỡng nhạy thấp: <234 mK [8] Khoảng cách chụp ảnh nhiệt xa nhất: ≤70 m [9] Khả năng đo và độ chính xác của máy – Dải nhạy thấp: -40….+550°C – Dải nhạy cao: -40….160°C – Độ chính xác: ±10 °C hoặc ±10 % [10] Khả năng lưu trữ ảnh chụp: 1000 ảnh (định dạng JPG [11] Khả năng lưu trữ video: 4 giờ (video định dạng MPEG, không có âm thanh). [12] Tiêu chuẩn đáp ứng của máy: – EN 301 489 Teil 1 & 3 (2000-08), EN 300 440-2V1.1.1 Teil 1 & 3 (2001-09) – BAPT 222 ZV 105 & 106, BAP 122 R1, EMC – EN 61000-6-3 and EN 61000-6-2 / FCC Part 90 (for 2.4 GHz) [13] Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường có khả năng cháy nổ. Phù hợp với Class I, Division 2, Groups A, B, C and D, Class II, Division 2, Groups F and G.
Model: Masterex MP4 Xuất xứ: Đức Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ: II 2 G Ex ia op is IIC T4 [1] Dải đo của máy: -18°C đến +400 °C [2] Sai số: ±3 °C (dải đo -18…-1°C); ±2 % giá trị đọc (dải đo -1….+400°C) hoặc ±2 °C [3] Độ phân giải: ± 2 % giá trị đọc hoặc ±2 °C (tùy theo giá trị nào lớn hơn) [4] Bước sóng hồng ngoại: 7-18 µm [5] Thời gian cho kết quả đo (95%): 500ms [6] Nguồn phát: Laser [7] Đơn vị hiển thị nhỏ nhất: 0.2 °C [8] Khả năng phát: cố định tại mức 0.95 [9] Điều kiện làm việc: – Nhiệt độ môi trường: 0 … +50 °C / Lưu kho: -20…+65 °C – Độ ẩm môi trường: 10- 95 % R.H.không đọng sương tại 30 °C [10] Nguồn cấp: 1 pin 9V chuẩn IEC 6LR61 [11] Kích thước máy: ≤ 155 x 105 x 40 mm [12] Trọng lượng: ≤ 250g
Model: CWH-425 Xuất xứ: Trung Quốc Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ: Exib I Mb [1] Dải đo của máy: -18°C đến +425 °C [2] Sai số: ±2 °C (dải đo -30…0°C); ±1.5 % giá trị đọc (dải đo 0….+100°C) hoặc ±2% (100…425°C) [3] Độ phân giải: 0,1°C [4] Bước sóng hồng ngoại: 8-14 µm [5] Thời gian cho kết quả đo (95%): 250ms [6] Bán kính hội tụ: 0.1 – 1.00 [7] Hệ số khoảng đo: 12:1 [8] Nguồn cấp: pin 6F22/ 9V (Zn-Mn) [11] Kích thước máy: ≤ 164 x 52 x 177 mm [12] Trọng lượng: ≤ 300g
Model: THG Xuất xứ: Balan A. Mô tả: * Nhiệt ẩm kế THG là công cụ dùng để đo các thông số không khí như Nhiệt độ và độ ẩm tương đối của không khí. Để đo đạc, thiết bị sử dụng vi điện tử cảm biến độ ẩm và nhiệt độ * Sau khi sử lý tín hiệu, giá trị đo sẽ được hiện ngay trên màn hình tinh thể lỏng. Toàn bộ mạch điện tử được cấp điện từ ắc quy lắp đặt trong máy đo. * Các công việc kiểm tra như hiệu chuẩn, kiểm tra độ chuẩn sát các hoạt động của máy sẽ được tiến hành khi kiểm tra định kỳ tại nhà sản xuất hoặc đơn vị có thẩm quyền (1 năm 1 lần) * Máy được cấp điện từ pin của ắc quy. Pin cho phép máy làm việc liên tục trong khoảng 16 giờ. Sau thời gian này, cần phải nạp điện cho máy. B. Thông số kỹ thuật [1] Nguồn cấp cho máy: 24V/ 110 mAh [2] Phạm vi đo – Đo độ ẩm: 0 ÷ 100% RH – Đo nhiệt độ: -20 ÷ 50°C [3] Sai số phép đo – Sai số phép đo độ ẩm: ± 2% trong phạm vi đo 10 ÷ 90% RH ± 3,5% trong phạm vi đo 0 ÷ 10 và 90 ÷ 100% RH – Sai số phép đo nhiệt độ: ± 0,5°C trong phạm vi đo 0 ÷ 40°C ± 1% trong phạm vi đo -20 ÷ 0 và 40 ÷ 50°C [4] Độ phân giải của máy: Nhiệt độ ± 0,1°C; Độ ẩm 0,1% RH [5] Thời gian làm việc khi máy sạc đầy: 16 giờ [6] Cấp phòng nổ của máy: – Công nghiệp mỏ: IM1 Ex ia I – Công nghiệp dầu khí: II 2G Ex ia IIB T4 [7] Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 ÷ 50°C [8] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP54 [9] Kích thước tổng thể: 84.7 x 53.5 24.5mm [10] Trọng lượng: 100 g
Chiều dài cáp 15m, cấp phòng nổ 0Ех ia IIB T4 Ga Х Model: ExT-01/3 Xuất xứ: Nga Thông số kỹ thuật: [1] Dải đo của máy: -40…+130°С [2] Sai số phép đo: ±0.1 °С [3] Độ phân giải: 0.01 °С [4] Khởi động máy: 5 giây [5] Hiển thị: LCD, cỡ chữ 14mm [6] Kích thước: – Kích thước máy: 125×60×35 mm – Kích thước điện cực: đường kính Ø26× chiều dai195 mm – Tang cuốn cáp: 460×170×110 mm [7] Trọng lượng: Máy chính: 0.3 kg, đầu đo: 0.5 kg, Tang cuốn cáp 2.5 kg [8] Nguồn cấp cho máy: 2 pin AA 1.5V loại Duracell MN2400 [10] Cấp phòng nổ: 0Ех ia IIB T4 Ga Х [11] Chiều dài lớn nhất của cáp kèm đầu đo: 15m
Chiều dài cáp 5m, cấp phòng nổ 0Ех ia IIB T4 Ga Х Model: ExT-01/2 Xuất xứ: Nga Thông số kỹ thuật: [1] Dải đo của máy: -40…+130°С [2] Sai số phép đo: ±0.1 °С [3] Độ phân giải: 0.01 °С [4] Khởi động máy: 5 giây [5] Hiển thị: LCD, cỡ chữ 14mm [6] Kích thước: – Kích thước máy: 125×60×35 mm – Kích thước điện cực: đường kính Ø26× chiều dai195 mm [7] Trọng lượng: Máy chính: 0.3 kg, đầu đo: 0.5 kg [8] Nguồn cấp cho máy: 2 pin AA 1.5V loại Duracell MN2400 [10] Cấp phòng nổ: 0Ех ia IIB T4 Ga Х [11] Chiều dài lớn nhất của cáp kèm đầu đo: 5m
Chiều sâu nhúng 75mm, cấp phòng nổ 0Ех ia IIB T4 Ga Х Nhiệt kế điện tử phòng nổ Model: ExT-01/1 Xuất xứ: Nga Thông số kỹ thuật: [1] Dải đo của máy: -40…+130°С [2] Sai số phép đo: ±0.1 °С [3] Độ phân giải: 0.01 °С [4] Khởi động máy: 5 giây [5] Hiển thị: LCD, cỡ chữ 14mm [6] Kích thước: – Kích thước máy: 1125×60×35 mm – Kích thước điện cực: đường kính 3mm× chiều dai 240 mm [7] Trọng lượng: Máy chính: 0.3 kg, đầu đo: 0.1 kg. [8] Nguồn cấp cho máy: 2 pin AA 1.5V loại Duracell MN2400 [10] Cấp phòng nổ: 0Ех ia IIB T4 Ga Х [11] Điện cực đo dài: 75mm