Xem tất cả 5 kết quả
Model: 8 1524 0300 Hãng: CS Unitec- Mỹ ATEX Certificaton: Ex II 2GC IIB T6 Ứng dụng: Thông gió và làm mát trong các lĩnh vực như hầm tàu, khai thác ngầm, nhà máy đóng tàu, nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa dầu, giàn khoan dầu, nhà máy điện, đào hầm, xây dựng…. Thông số kỹ thuật [1] Lưu lượng gió tại áp suất làm việc 90psi: 350m³/phút [2] Đường kính quạt: 600mm (24inch) [3] Kiểu: Axial Fan [4] Tiêu thụ khí nén tại áp 90 psi: 136 cfm [5] Độ ồn làm việc: 86 db(A) [6] Trọng lượng: 58kg
Xuất xứ: EU A/ Mô tả: [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập. [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang. [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN ISO 9001:2001 B/ Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng: 51m3/phút [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 1.53 m3/phút [3] Công suất tương đương: 1.2kw [4] Áp suất: Pcv=530 Pa [5] Áp lực đẩy: 5bar [6] Tốc độ vòng quay: 3000 vòng/phút [7] Kích thước: 330x340x470mm [8] Trọng lượng: 54kg [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001 [10] Phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1 [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB
Xuất xứ: EU A/ Mô tả: [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập. [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang. [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN ISO 9001:2001 B/ Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng: 170m3/phút [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 7.95 m3/phút [3] Công suất tương đương: 7.0kw [4] Áp suất: Pcv=1350 Pa [5] Áp lực đẩy: 5bar [6] Tốc độ vòng quay: 2700 vòng/phút [7] Kích thước: 505x556x715mm [8] Trọng lượng: 176kg [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001 [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1 [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB
Xuất xứ: EU A/ Mô tả: [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập. [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang. [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN ISO 9001:2001 B/ Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng: 300m3/phút [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 11.5 m3/phút [3] Công suất tương đương: 14kw [4] Áp suất: Pcv=1100 Pa [5] Áp lực đẩy: 5bar [6] Tốc độ vòng quay: 2500 vòng/phút [7] Kích thước: 636 x 665 x 860mm [8] Trọng lượng: 279kg [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001 [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1 [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB
Xuất xứ: EU Quạt có khả năng vận hành bằng hai nguồn năng lượng: Khí nén hoặc Điện A/ Mô tả: [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập. [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang. [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN 13 463-1:2002, CSN EN 1127-2, CSN EN 50 303:2001, CSN EN 13463- 5:2004, CSN EN 1710:2006, CSN EN 60079-0:2007, CSN EN 60079-1:2008. B/ Thông số kỹ thuật: Vận hành bằng khí nén: [1] Lưu lượng: 330m3/phút [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 11.5 m3/phút [3] Công suất tương đương: 2x14kw [4] Áp suất: Pcv=1800 Pa [5] Áp lực đẩy: 4.3 bar [6] Tốc độ vòng quay: 2500 vòng/phút [7] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm [8] Trọng lượng: 1250 kg [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001 [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1 [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB Vận hành bằng điện [1] Lưu lượng: 600m3/phút [2] Công suất tương đương: 55 kw [3] Áp suất: Pcv=2500 Pa [4] Tốc độ vòng quay: 2960 vòng/phút [5] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm [6] Trọng lượng: 1250 kg [7] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001 [8] Cấp phòng nổ của động cơ điện phòng nổ: IM2 [9] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB