Xem tất cả 3 kết quả
Model: PZ22 Xuất xứ: Balan Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: ≥ 60m3/giờ [2] Công suất bơm: 2.2kw [3] Điện áp và dòng điện định mức: – Điện áp: 400V, dòng điện định mức: 4.7A – Điện áp: 500V, dòng điện định mức: 3.7A [4] Tốc độ vòng quay: 2855 vòng/phút [5] Trọng lượng: 45kgs [6] Mức ngâm chìm lớn nhất cho phép: 8m [7] Tiêu chuẩn phòng nổ: IM2c Ex dI Mb [8] Cấp bảo vệ: IP68 [9] Đường kính tạp chất có thể qua bơm lớn nhất: 15mm [10] Điện áp: 380-400V, cấp cách điện Class F
Model: PZ65 Xuất xứ: Balan Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: ≥ 75m3/giờ [2] Công suất bơm: 5.0 KW [3] Điện áp và dòng điện định mức: – Điện áp: 500V, dòng điện tiêu thụ: 6.5A [4] Tốc độ vòng quay: 2935 vòng/phút [5] Trọng lượng: 98kgs [6] Mức ngâm chìm lớn nhất cho phép: 8m [7] Tiêu chuẩn phòng nổ: IM2c Ex dI Mb [8] Cấp bảo vệ: IP68 [9] Đường kính tạp chất có thể qua bơm lớn nhất: 8mm [10] Điện áp: 3x400V, cấp cách điện Class F
Model: PZ125D*W Xuất xứ: Balan Thông số kỹ thuật: [1] Lưu lượng bơm lớn nhất: ≥ 115m3/giờ [2] Chiều cao cột áp đẩy lớn nhất: 100m [3] Công suất bơm: 37 KW [4] Điện áp và dòng điện định mức: – Điện áp: 500V, dòng điện tiêu thụ: 51A – Điện áp: 1000V, dòng điện tiêu thụ: 26A [5] Tốc độ vòng quay: 2940 vòng/phút [6] Mức ngâm chìm lớn nhất cho phép: 20m [7] Tiêu chuẩn phòng nổ: IM2c Ex dI Mb [8] Cấp bảo vệ: IP68 [9] Đường kính tạp chất có thể qua bơm lớn nhất: 12mm [10] Cấp cách điện Class F [11] Trọng lượng: 560kgs Đường cong đặc tuyến làm việc của bơm: