Xem tất cả 8 kết quả
Model: FMR Hãng sản xuất: FMG – Hà Lan A. Mô tả: * Dòng lưu lượng kế FMR thiết kế để đáp ứng nhu cầu cao nhất về đo lưu lượng khí đáng tin cậy và chính xác. * Sản phẩm được MID phê duyệt và hoàn toàn tuân thủ chuẩn EN12480 và OIML R137. * Cấu trúc vỏ nhôm đúc nhỏ gọn cho phép sửa chữa cục bộ và làm sạch tại chỗ. * Thiết kế chắc khỏe của vỏ giúp cho đồng hồ không ảnh hưởng với các ứng suất lắp đặt gây ra bởi hệ thống đường ống kết nối. * Một lượng sai lệch về kết nối của đường ống / mặt bích có thể được chấp nhận mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của đồng hồ bằng cách gây nhiễu cho các cánh Turbine. Ứng dụng:Lưu lượng kế FMR được dùng để đo lưu lượng khí phục vụ giao nhận thương mại. Phù hợp với các mội chất khí không ăn mìn như: Khí tự nhiên, Propane, Butane, Air, Hydrogen... B. Thông số kỹ thuật: [1] Tiêu chuẩn về đo lường (Metrological approvals): – Đáp ứng chuẩn EN12480:2002 – Đáp ứng chuẩn EN12480:2015 – Đáp ứng chuẩn OIML R137 1&2 (2014) – Đáp ứng chuẩn MID 2014/32/EU [2] Tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (ATEX Approval) – Cảm biến đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ia IIC; cấp chịu nhiệt T4… T6 – Bộ đếm xung đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ib IIB; cấp chịu nhiệt T3… T6 [3] Lưu lượng: 0.2 m³/h …..1000 m³/h (hệ số 1:160) [4] Độ chính xác: Đáp ứng chuẩn MID, EN standards or OIML recommendations ±1% trong dải đo 0,2 Qmax to Qmax ± 2% trong dải đo Qmin to 0,2 Q max – Độ lặp lại: ≤0.1% [5] Kích thước cổng từ DN25 – DN200 (1” – 8”) [6] Áp suất làm việc: PN10 – 100bar [7] Bích nối: ANSI 150 ….ANSI 600 [8] Cấp bảo vệ: IP67 [9] Vật liệu chế tạo: – Thân, cánh turbine, Cartridge: hợp kim nhôm – Timing gears; Bearings: Thép đúc – Trục, vòng bi: Stainless stee [10] Tín hiệu ra: LF pulsers 1imp/m3 (tiêu chuẩn), HF pulsers (option). B. Phụ kiện kèm theo gồm có: – Đồng hồ đo kèm bộ hiển thị cơ – Bộ phát xung LF pulsers; HF pulsers – Bơm dầu bôi trơn C. Dải đo chi tiết các size đồng hồ FMT-Lx
Model: FMT-Dc Hãng sản xuất: FMG – Hà Lan A. Thông số kỹ thuật: [1] Tiêu chuẩn về đo lường (Metrological approvals): – Đáp ứng chuẩn MID 2014/32/EU – Đáp ứng chuẩn OIML R137 1&2 (2014) [2] Tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (ATEX Approval) – Cảm biến đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ia IIC; cấp chịu nhiệt T4… T6 – Bộ đếm xung đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ib IIB; cấp chịu nhiệt T3… T6 [3] Lưu lượng: 10 m³/h lên đến 40.000 m³/h [4] Độ chính xác: đáp ứng chuẩn MID, EN standards or OIML recommendations ±1% trong dải đo 0,2 Qmax to Qmax ± 2% trong dải đo Qmin to 0,2 Q max – Độ lặp lại: ≤0.1% [5] Kích thước cổng từ DN80 lên đến DN600 mm (2” to 24”) [6] Áp suất làm việc: PN10 – 100bar [7] Bích nối: ANSI 150 ….ANSI 600 [8] Cấp bảo vệ: IP67 [9] Vật liệu chế tạo: – Thân đồng hồ: hợp kim nhôm/ thép (tiêu chuẩn) – Thép tôi nhiệt cao cấp (Option) – Cartridge; Straightening vane; Turbine wheel: Aluminum – Trục, vòng bi: Stainless stee [10] Tín hiệu ra: LF pulsers 1imp/m3 (tiêu chuẩn), HF pulsers (option). B. Phụ kiện kèm theo gồm có: – Đồng hồ đo kèm bộ hiển thị cơ – Bộ phát xung LF pulsers; HF pulsers – Bơm dầu bôi trơn C. Dải đo chi tiết các size đồng hồ FMT-Lx
Model: FMT-Lx Hãng sản xuất: FMG – Hà Lan A. Thông số kỹ thuật: [1] Tiêu chuẩn về đo lường (Metrological approvals): – Đáp ứng chuẩn EN12261:2002 – Đáp ứng chuẩn EN12261:A1-2006 – Đáp ứng chuẩn OIML R137 1&2 (2014) – Đáp ứng chuẩn MID 2014/32/EU [2] Tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (ATEX Approval) – Cảm biến đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ia IIC; cấp chịu nhiệt T4… T6 – Bộ đếm xung đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ib IIB; cấp chịu nhiệt T3… T6 [3] Lưu lượng: 3 m³/h lên đến 40.000 m³/h [4] Độ chính xác phép đo: ≤ ±1% trong dải đo 0,2 Qmax to Qmax ≤ ± 2% trong dải đo Qmin to 0,2 Q max [5] Kích thước cổng từ DN50 lên đến DN600 mm (2” to 24”) [6] Áp suất làm việc: PN10 – 100bar [7] Bích nối: ANSI 150 ….ANSI 600 [8] Cấp bảo vệ: IP67 [9] Vật liệu chế tạo: – Thân đồng hồ: hợp kim nhôm/ thép (tiêu chuẩn) – Thép tôi nhiệt cao cấp (Option) – Cartridge; Straightening vane; Turbine wheel: Aluminum – Trục, vòng bi: Stainless stee [10] Tín hiệu ra: LF pulsers 1imp/m3 (tiêu chuẩn), HF pulsers (option). B. Phụ kiện kèm theo gồm có: – Đồng hồ đo kèm bộ hiển thị cơ – Bộ phát xung LF pulsers; HF pulsers – Bơm dầu bôi trơn C. Dải đo chi tiết các size đồng hồ FMT-Lx
Đồng hồ đo lưu lượng nước, nước thải, bùn loãng, hỗn hợp, thức ăn lỏng, tại khu vực có nguy cơ cháy nổ. Cấp phòng nổ: I M2 Ex ia I ATEX Xuất xứ: Balan Thông số kỹ thuật: [1] Nguyên lý đo: điện từ (không có phần tử chuyển động, độ chính xác đạt 0.25% với dải 0-10m/s [2] Lớp lót: Cao su, PTFE,.. [3] Đường kính ống: 3 ÷ 1400mm [4] Vật liệu thân cảm biến: thép 18G2A có phủ sớn chống tĩnh điện, thép không rỉ. [5] Điện cực đo: Hasteloy C-276, SS316, [6] Cấp bảo vệ: IP 65 [7] Cấp phòng nổ: I M2 Ex ia I ATEX [8] Nguồn cấp: 12V AC/DC [9] Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0÷1/5/10 kHz, 5÷15 Hz [10] Truyền thông theo chuẩn: RS485, Modbus RTU, ASCII [11] Hiển thị LCD tại chỗ hoặc từ xa với khoảng cách tối đa 10m
Model: TZ Hãng sản xuất: ITRON – Đức Thông số kỹ thuật: [1] Độ chính xác: – High Accuracy: ±0.5% 0.2Qmax to Qmax; ±1.0% Qmin-0.2Qmax (option) – Standard Accuracy: 1% dải 0.2 Qmax to Qmax; 2% Qmin to 0.2Qmax [2] Áp suất làm việc max: 100bar [3] Tiêu chuẩn: LCIE 06 ATEX 6031 X [4] Tín hiệu ra: 1m3/lmp (tiêu chuẩn), HF3 (option) – DN50 : 20 – 100 m3/giờ – DN80 : 20 – 160; 30 – 250; 30 – 400 m3/giờ – DN100: 20 – 250; 30 – 400; 30 – 650 m3/h – DN150: 20- 650; 30 -1000; 30 – 1600 m3/h – DN200: 20-1000; 30 -1600; 30 -2500 m3/h – DN250: 20 -1600; 30 -2500; 30 -4000 m3/h – DN300: 20-2500; 30 -4000; 30-6500 m3/h – DN400: 20-4000/ 30 -6500/ 30 -10000 m3/h – DN500: 30-6500/ 30 -10000 m3/h [5] Kiểu bích: ANSI150, ANSI 300 [6] Tiêu chuẩn chế tạo: EC và OIML
Model: MZ Hãng sản xuất: ITRON – Đức Thông số kỹ thuật: [1] Độ chính xác: ±1.5% Qmin-Qmax [2] Áp suất làm việc max: 40bar [3] Tiêu chuẩn: L.C.I.E. 06 ATEX 6031 X [4] Tín hiệu ra: 1m3/lmp, HF3 [5] Cổng lắp bích chuẩn ANSI hoặc Wafer [6] Dải đo (tùy thuộc size) – Size DN50 : 6 – 100 m3/h – Size DN80 : 10-100/16-250/25-400 m3/h – Size DN100: 16-250/25-400/40-650 m3/h – Size DN150: 40-650/65-1000/100-1600 m3/h – Size DN200: 65-1000/ 100 -1600/ 160 -2500 m3/h – Size DN250: 100-1600/160-2500/250-4000m3/h – Size DN300: 160-2500/250-4000/400-6500m3/h – Size DN400: 250-4000/400-6500/650-1000m3/h
Xuất xứ: Balan, Đức Chất lượng mới 100% chưa qua sử dụng
Đo lưu lượng khí (Air) đo lưu lượng hơi (Steam) cho khu vực có nguy cơ cháy nổ Xuất xứ: Mỹ Thông số kỹ thuật: [1] Dải đo max: 4.020 SCFM [2] Độ chính xác: ±1% giá trị đo+ 0.5% FS [3] Áp suất làm việc max: 1500 psi [4] Đường kính ống: DN15-DN900 [5] Hiển thị: 2 x 16 LCD digital display [6] Tiêu chuẩn: II 2 GD Ex d IIC T6 … T2; [7] Ứng dụng: LPG, CH4, Air, Nitrongen, Propane, butane,…