Xem tất cả 9 kết quả
Model: 2 2408 0010 Hãng: CS Unitec – Mỹ (Xuất xứ Đức) ATEX Class: Ex I M2c T6 (Công nghiệp mỏ) Mô tả * Ly hợp an toàn bảo vệ chống quá tải và kẹt tắc * Chế độ khoan búa sử dụng khi khoan lỗ bê tông, gạch và nề * Chế độ khoan quay để khoan thẳng vật liệu thép và gỗ * Khả năng khoan lỗ đường kính 1 inch khi sử dụng các mũi bằng cacbua * Khả năng khoan lỗ đường kính lên đến 3″ khi sử dụng mũi khoan Core Carbide * Hệ thống xả nước đặc biệt để ngăn chặn bụi và tia lửa. * Hộp số thiết kế kiểu bánh răng kín không cần bảo trì (bôi trơn vĩnh viễn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT [1] Công suất động cơ khí nén: 0.70 HP [2] Áp suất khí nén cấp cho khoan làm việc: 6 bar [3] Tiêu thụ khí nén: 600 lít/phút [4] Cổng cấp nước làm mát: 1/4″ [5] Tốc độ quay không tải: 0÷625 vòng/phút [6] Tốc độ quay có tải: 0÷440 vòng/phút [7] Tần suất đập khi có tải: 3000 lần/phút [8] Đường kính mũi khoan – Khoan bê tông: 5÷28 mm (tối ưu khi dùng mũi từ 12÷20mm) – Đường kính mũi đục bê tông: 66÷90 mm – Khoan thép: 5÷13 mm – Khoan gỗ: 5÷30 mm [9] Độ ồn làm việc: 9.3 dB(A) [10] Độ rung thao tác: 4.5m/s² [11] Chiều dài máy khoan: 410mm [12] Trọng lượng khoan: 9.5kg [13] Đường kính ống cấp khí tối thiểu: 10mm [14] An toàn tia lửa ATEX: Ex I M2c T6
Model: 2 1335 0010 SA Hãng: CS Unitec – Mỹ ATEX Certification: II2GcT6 * Hộp số 3 cấp chắc chắn với ly hợp trượt cơ khí * Lý tưởng khi khoan hạng nặng bê tông, cốt thép và nhựa đường * Phù hợp để sử dụng trong môi trường nguy hiểm cháy nổ ATEX và ẩm ướt Thông số kỹ thuật [1] Công suất cưa: 3.8 HP [2] Đường kính khoan lớn nhất: 6″ [3] Tốc độ khoan: 3 cấp [4] Tốc độ không tải: 300/700/1350 [5] Cổng cấp khí nén: 3/4″ NPT [6] Tiêu thụ khí nén tại áp 90psi: 123CFM [7] Trọng lượng máy: 23.59 kg [8] Kiểu: Neo đứng [9] Cấp phòng nổ ATEX: II2GcT6
Model: AB-4300-2R Hãng cung cấp: CS Unitec- Mỹ ATEX classified: Ex II 2Gc T6
Mô tả * Độ tin cậy cao * An toàn khi sử dụng trong môi trường cháy nổ và ẩm ướt * Nam châm vĩnh cửu được kích hoạt bật / tắt bằng áp suất khí cấp. Nam châm không nhả ra khí mất nguồn khí nén Thông số kỹ thuật [1] Công suất máy: 1.6 HP [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 64 CFM [3] Khả năng khoan lỗ có đường kính lên tới: 2-1/16″ [4] Hành trình mũi khoan: – Khi phay cắt: 10-1/4″ – Khi khoan: 7-1/2″ [5] Tốc độ không tải: 400 vòng/phút [6] Kích thước mặt từ (WxL): 8.75″ x 3.5″ [7] Lực từ hút: 1600 lbs [8] Kích thước (HxLxW): 13.5″ x 12.5″ x 4.75″ [9] Trọng lượng: 20 kg [10] Bôi trợ tự động kèm theo
Model: 2 2089 0010 Hãng cung cấp: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức) ATEX Certificate: II2GcT6
Mô tả * Máy khoan đa năng khoan, phay, tiện, taro, có thể đảo chiều hoặc sử dụng theo cả hai hướng quay * Lý tưởng sử dụng để khoan đục lỗ, cán ống, mở và taro ống * Sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt gồm phay, tiện, chuốt, chỉnh và taro ống,… * Tốc độ vô cấp được điều chỉnh bởi lẫy và độ sâu khoan điều chỉnh bằng tay cầm. * Có thể dụng dụng trong môi trường yêu cầu an toàn cháy nổ đối với khu vực ATEX nhóm II, loại 2G THÔNG SỐ KỸ THUẬT [1] Khả năng khoan thép có đường kính lên tới: Φ31.75mm [2] Chấu kẹp tương thích: MT3 [3] Tốc độ không tải: 250 vòng/phút [4] Công suất máy: 1.7 HP [5] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 24 CFM [6] Khả năng đảo chiều: có [7] Điều chỉnh tốc độ quay vô cấp: lẫy chỉnh [8] Điều chỉnh độ ăn dao (mũi khoan): tay cầm [9] Phù hợp với môi trường an toàn cháy nổ đạt zone 2: II2GcT6
Model: 2 2404 0010 Hãng cung cấp: CS Unitec – Mỹ (xuất xứ Đức) ATEX Classification: EX II 2Gc T6 Mô tả * Ly hợp an toàn bảo vệ chống quá tải và kẹt tắc * Chế độ khoan búa sử dụng khi khoan lỗ bê tông, gạch và nề * Chế độ khoan quay để khoan thẳng vật liệu thép và gỗ * Khả năng khoan lỗ đường kính 1 inch khi sử dụng các mũi nhọn bằng cacbua * Khả năng khoan lỗ đường kính lên đến 3 “lỗ khi sử dụng mũi khoan Core Carbide * Hệ thống xả nước đặc biệt để ngăn chặn bụi và tia lửa. * Hộp số thiết kế kiểu bánh răng kín không cần bảo trì (bôi trơn vĩnh viễn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT [1] Công suất động cơ khí nén: 0.75 HP [2] Áp suất khí nén cấp cho khoan làm việc: 6 bar [3] Tiêu thụ khí nén: 600 lít/phút [4] Cổng cấp nước làm mát: 1/4″ [5] Tốc độ quay không tải: 0÷625 vòng/phút [6] Tốc độ quay có tải: 0÷440 vòng/phút [7] Tần suất đập khi có tải: 3000 lần/phút [8] Đường kính mũi khoan – Khoan bê tông: 5÷28 mm (tối ưu khi dùng mũi từ 12÷20mm) – Đường kính mũi đục bê tông: 66÷90 mm – Khoan thép: 5÷13 mm – Khoan gỗ: 5÷30 mm [9] Dung tích bình dầu bôi trơn: 75 cm³ [10] Độ rung thao tác: 11m/s² [11] Độ ồn làm việc: 103 db(A) [12] Trọng lượng khoan: 6.3kg [13] Cổng cấp khí nén: 1/2″ [14] An toàn tia lửa ATEX: II2GcT6
Model: 2 2104 0030 Hãng: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức) * ATEX certificate: IM2cT6 * Khả năng khoan thép: Φ55mm (2-1/8 inch) * Có khả năng đảo chiều
Mô tả * Có khả năng đảo chiều * Kích thước nhỏ thuận tiện khi thao tác trong không gian hẹp * Van tiết lưu khí nén tự đóng * Tích hợp dầu cho động cơ khí nén * Lý tưởng để khoan và doa cầu Thông số kỹ thuật [1] Khả năng khoan thép: Φ55mm [2] Khả năng doa lỗ với vật liệu thép: Φ50mm [3] Chấu cặp: MT4 [4] Tốc độ quay không tải: 180 vòng/phút [5] Công suất động cơ: 3.0 HP [6] Tiêu thụ khí nén: 71 CFM [7] Độ ồn làm việc: 90 db(A) [8] Momen xoắn: 86 ft./lbs [9] Trọng lượng: 16,78 kg
Model: 2 1801 0030 Hãng: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức) * ATEX certificate: IM2cT6 * Khả năng khoan thép: Φ31,75 mm (1,25 inch) * Không đảo chiều
Mô tả * Kích thước nhỏ thuận tiện khi thao tác trong không gian hẹp * Van tiết lưu khí nén tự đóng * Tích hợp dầu cho động cơ khí nén * Lý tưởng để khoan và doa cầu Thông số kỹ thuật [1] Khả năng khoan thép: Φ31,75 mm (1,25 inch) [2] Khả năng doa lỗ thép: 25mm (1 inch) [3] Chấu cặp: MT3 [4] Tốc độ quay không tải: 260 vòng/phút [5] Công suất khoan: 2.6 HP [6] Tiêu thụ khí nén tại áp suất 90 PSI: 63 CFM [7] Momen xoắn: 53 ft./lbs. [8] Tổng chiều dài: 571,5 mm [9] Trọng lượng: 11,34 kg
Model: 2 1701 0030 Hãng: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức) * ATEX certificate: IM2cT6 * Khả năng khoan thép: Φ22,23 mm (7/8 inch) * Không đảo chiều
Mô tả * Kích thước nhỏ thuận tiện khi thao tác trong không gian hẹp * Van tiết lưu khí nén tự đóng * Tích hợp dầu cho động cơ khí nén * Lý tưởng để khoan và doa cầu Thông số kỹ thuật [1] Khả năng khoan thép: Φ22,23 mm (7/8 inch) [2] Khả năng doa lỗ thép: 15.88 mm (5/8 inch) [3] Chấu cặp: MT2 (#2) [4] Tốc độ quay không tải: 270 vòng/phút [5] Công suất khoan: 1.8 HP [6] Tiêu thụ khí nén tại áp suất 90 PSI: 49 CFM [7] Momen xoắn: 35 ft./lbs. [8] Tổng chiều dài: 530.86 mm [9] Trọng lượng: 8.62 kg
Model: 2 1602 0030 Hãng: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức) * ATEX certificate: IM2cT6 * Khả năng khoan thép: Φ15,88 mm (5/8 inch) * Không đảo chiều
Mô tả * Kích thước nhỏ thuận tiện khi thao tác trong không gian hẹp * Van tiết lưu khí nén tự đóng * Tích hợp dầu cho động cơ khí nén * Lý tưởng để khoan và doa cầu Thông số kỹ thuật [1] Khả năng khoan thép: Φ15,88mm (5/8 inch) [2] Khả năng doa lỗ thép: 12,7mm (1/2 inch) [3] Chấu cặp: MT1 (#1) [4] Tốc độ quay không tải: 500 vòng/phút [5] Công suất khoan: 0.7 HP [6] Tiêu thụ khí nén tại áp suất 90 PSI: 21 CFM [7] Momen xoắn: 7 ft./lbs. [8] Tổng chiều dài: 317.5mm [9] Trọng lượng: 3.18 kg