Xem tất cả 5 kết quả
Model: Mk7 Xuất xứ: Mỹ * Ứng dụng: Máy dùng trong môi trường hầm lò có khí cháy nổ và trong môi trường bụi than. Thông số kỹ thuật: [1] Hành trình phát: 630 ÷ 660m [2] Công suất phát: Class 3A [3] Đường kính vết tia laser tại khoảng cách 300ft: ≤ 8mm [4] Tiêu chuẩn phòng nổ: MSHA [5] Kich thước máy: 343 x Ø38mm (13.5″ x Φ1.5″) [6] Trọng lượng máy: 1.81kg (4 lb) [7] Nguồn cấp cho máy: 3’C’ pin carbon zinc
Model: YBJ-1200 Xuất xứ: Trung Quốc * Ứng dụng: Máy dùng trong môi trường hầm lò có khí cháy nổ và trong môi trường bụi than. Thông số kỹ thuật: [1] Hành trình phát: 1200m [2] Đường kính tia laser: 5 mm [3] Công suất phát laser: ≤ 15 mW [4] Bước sóng tia laser đỏ: 635 mm [5] Góc điều chỉnh thô: 360° [6] Góc điều chỉnh tinh: ≤ ± 1.5° [7] Điện áp đầu vào: AC 36V [8] Áp suất khí quyển: 86 ~ 110 Kpa [9] Nhiệt độ môi trường: -20oC ~ +40°C [10] Độ ẩm không khí: ≤ 95% [11] Kích thước: 286 x 250 x 130 mm
Model: YHJ-800 Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: [1] Hành trình phát: 800m [2] Đường kính vết laser ≤ 70mm [3] Máy phát tia laser – Công suất đầu phát ≥ 1mW – Chiều dài bước sóng tia laser: 635 nm [4] Nguồn điện:127~220 V [5] Điều tiết thân máy – Góc có thể điều chỉnh theo hướng mặt bằng: ≥ 2.5° – Góc có thể điều chỉnh theo chiều thẳng góc: ≥ 2.5° [6] Cấp phòng nổ: Ex ib I Mb [7] Kích thước máy: Ø46 x 230 x 110mm [8] Trọng lượng máy: 2kg
Model: YHJ-200J(A) Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: [1] Hành trình phát: 200m [2] Sai số: ±1mm [3] Độ phân giải: 0.001mm [4] Bước sóng tia laser: 635nm [5] Công suất phát tia laser: < 1mW [6] Cấp phòng nổ: Ex ib I Mb [7] Nguồn cấp cho máy: 2 x LR03 (pin Zn-Mn) [8] Kích thước máy: 129 x 60 x 28mm [9] Trọng lượng máy: 160g
Model: YBJ-600 Xuất xứ: Trung Quốc A. Ứng dụng – Máy dùng trong môi trường hầm lò có khí cháy nổ và trong môi trường bụi than. B. Thông số kỹ thuật: [1] Hành trình phát: 600m [2] Đường kính tia laser tại khoảng cách 600m: ≤Φ35 mm [3] Công suất phát laser: ≥10 mW [4] Khả năng điều chỉnh chùm tia laser: – Phương ngang: ±16° – Phương đứng: ±8° – Phạm vi dịch chuyển theo phương ngang: ±25mm – Phạm vi dịch chuyển theo phương đứng: tùy thuộc chiều dài bu lông. [5] Điện áp đầu vào: 127V; 220V; 36V hoặc 4.5V [6] Cấp phòng nổ: Ex db I [7] Nhiệt độ môi trường: -20oC ~ +40°C [8] Kích thước: 300x 190 x 140 mm [9] Trọng lượng máy: 2.7 kg