Model: 5 6031 0010
Hãng: CS Unitec-Mỹ (sản xuất tại Đức)
ATEX Classification: Ex I M2c T6
Thông số kỹ thuật:
[1] Cưa vòng khí nén (khả năng căt 180mm)
[2] Tiêu chuẩn phòng nổ phù hợp với 94/9 EC: IM2cT6
[3] Khả năng cắt với vật thể hình tròn: 7inch (180mm)
[4] Khả năng cắt với vật thể hình chữ nhật: 7x7inch (180x180mm)
[5] Công suất lớn nhất của máy: 1.3HP (1 kW)
[6] Lượng khí nén tiêu thụ: 43 CFM (1,2 m3/ phút)
[7] Kích thước tổng thể của máy: 28-3/4” (730mm)
[8] Chiều cao của máy (bao gồm cả động cơ): 11.4” (290mm)
[9] Bề rộng của máy: 11.2” (285 mm)
[10] Cổng nối ống dẫn khí nén: 1/2inch NPT
[11] Đường kính trong của ống: 1/2inch (13mm)
[12] Vật liệu vỏ của máy: Thép không rỉ
[13] Mức độ ồn khi làm việc: ≤ 81,7 dB (A)
[14] Cấp độ rung khi máy làm việc: <2,5 m/s2
[15] Trọng lượng của máy: 28 lbs (13kg)
[16] Thiết bị vận hành bằng khí nén, an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ
Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
———————————————————————————–
Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889
Model: 5 6031 0010
Hãng: CS Unitec-Mỹ (sản xuất tại Đức)
ATEX Classification: Ex I M2c T6
Thông số kỹ thuật:
[1] Cưa vòng khí nén (khả năng căt 180mm)
[2] Tiêu chuẩn phòng nổ phù hợp với 94/9 EC: IM2cT6
[3] Khả năng cắt với vật thể hình tròn: 7inch (180mm)
[4] Khả năng cắt với vật thể hình chữ nhật: 7x7inch (180x180mm)
[5] Công suất lớn nhất của máy: 1.3HP (1 kW)
[6] Lượng khí nén tiêu thụ: 43 CFM (1,2 m3/ phút)
[7] Kích thước tổng thể của máy: 28-3/4” (730mm)
[8] Chiều cao của máy (bao gồm cả động cơ): 11.4” (290mm)
[9] Bề rộng của máy: 11.2” (285 mm)
[10] Cổng nối ống dẫn khí nén: 1/2inch NPT
[11] Đường kính trong của ống: 1/2inch (13mm)
[12] Vật liệu vỏ của máy: Thép không rỉ
[13] Mức độ ồn khi làm việc: ≤ 81,7 dB (A)
[14] Cấp độ rung khi máy làm việc: <2,5 m/s2
[15] Trọng lượng của máy: 28 lbs (13kgs)
[16] Thiết bị vận hành bằng khí nén, an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ