Bơm màng khí nén PD15A (28m3/h)
Bơm màng khí nén PD15A (28m3/h)
Liên hệ
Bơm màng khí nén PD15A (28m3/h)
Liên hệ

Model: PD15A-AAP-AAA 
Hãng: Ingersollrand-Mỹ (Sản xuất tại Mỹ)
A/ Mô tả:
PD: Dòng bơm EXP (vận hành liên tục với thời gian > 8 giờ/ngày)
15: Kích thước cổng vào/ra (tương đương với size 1-1/2inch): ~40mm
A : Vật liệu thân bơm (Center Section): hợp kim nhôm
A: Kiểu kết nối cổng vào/ ra (connection): kiểu ren
A : Phụ kiện làm kín (wetted part): bằng nhôm
P: Bu lông ép màng (harware): Thép
A: Chân đỡ quả bóng (Seat) làm bằng vật liệu Santoprene
A: Bóng (Ball) làm bằng vật liệu Santoprene
A: Màng bơm (Diapharm) làm bằng vật liệu: Santoprene
B/ Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 465,6 lít/phút
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 1.4 ÷ 8.3 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu tốn: 600 ÷ 2700lit/phút
[4] Áp suất khí làm việc: 4.5 -7 Bar
[5] Chiều cao cột đẩy: 40 – 70m
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 7 mm
[7] Chiều sâu hút tối đa: 7m
[8] Chu kỳ vận hành: 2.34 lít/1 chu kỳ tại áp 100 psi
[9] Kích cỡ đầu nối cấp khí nén: 1/2 inch (12.7mm)
[10] Kích cỡ ống đầu vào/ ra: 1.1/2 inch (38.1 mm)
[11] Giới hạn nhiệt độ làm việc (Màng, bóng, bệ đỡ: -40 ÷ 107oC
[12] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Vật liệu thân bơm: Nhôm
– Phụ kiện làm kín: Nhôm
– Bulong ép màng: Thép
– Vật liệu: Màng, quả bóng, bệ đỡ quả bóng: Santoprene
[13] Khả năng chịu mài mòn: Cấp A
[14] Khả năng chị axit: Cấp A
[15] Tuổi thọ : Cấp A
[16] Độ ồn khi làm việc: 82.8 dB
[17] Kích thước: 228.6×298.5 mm
[18] Trọng lượng của bơm: 17.08 kgs
C/ Đường đặc tuyến làm việc của bơm.

D/ Ứng dụng trong ngành mỏ.
[1] Đối với bơm sử dụng năng lượng khí nén (bơm màng) có tuổi thọ phụ thuộc chủ yếu vào các bộ phận (Màng bơm, Bóng, Bệ đỡ quả bóng, Bộ chia khí). Do các bộ phận này tiếp xúc trực tiếp với nước đào hầm có lẫn nhiều tạp chất, hóa chất và hoạt động liên tục.


[2] Dải thí nghiệm hóa chất và khả năng chịu mài mòn của vật liệu sản xuất: màng bơm, bóng, bệ đỡ:
– Flex Life (tuổi thọ của vật liệu): Santoprene cấp A, Neoprene cấp B
– Abrasion Resistance (khả năng chịu mài mòn cơ học): Santoprene cấp A, Neoprene cấp B
– Acid Service (khả năng chịu hóa chất): Santoprene cấp A, Neoprene cấp C
[3] Căn cứ theo bảng tính năng trên, xếp theo cấp từ A  –> D (A là cấp cao nhất).
[4] Như vậy bơm màng model PD15A-AAP-AAA của Ingersoll Rand có ưu điểm cao nhất
E/ Dịch vụ sau bán hàng:
– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Hãng sản xuất: Ingersoll Rand- Mỹ (Sản xuất tại Mỹ)
– Vật tư tiêu hao có sẵn trong kho số lượng lớn.
– Dịch vụ tư vấn sử dụng bơm miễn phí.
– Dịch vụ thay thế phụ kiện miễn phí.
– Vật tư, phụ tùng thay thế luôn có sẵn trong kho.
Có thể cấp ngay khi khách hàng yêu cầu.
– Chúng tôi có thể cung cấp tất cả các loại vật tư thay thế cho bơm màng theo yêu cầu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh. Dịch vụ thay thế miễn phí.Cam kết giao hàng trong 24 giờ
* Vật tư gồm có:
– Bóng (Ball)
– Màng bơm (Diaphragm)
– Bệ đỡ (Seat)
– Gioăng các loại (O-rings)
– Bộ chia khí (Inlet/outlet Manifold), Piston sleeve
– Núm cao su dẻo (check valve)
– Bộ lọc khí (air filter)
– Bộ điều chỉnh áp lực khí cấp vào bơm (air regulator)
– Bộ giảm ồn
– Và rất nhiều phụ kiện kèm theo khác

Bơm màng tự động
Bơm màng tự động
Liên hệ
Bơm màng tự động
Liên hệ

Bơm màng: PD20A; PD30A: 666250-EEB-C; 666300-EEB-C
Bộ điều khiển tự động: SCD501BN08-V1D
Hãng: Ingersollrand-Mỹ
A/ Mô tả:
* Hệ thống tự động điều khiển bơm vận hành ứng dụng cho các dòng bơm màng vận hành bằng khí nén có series Pro và EXP.
* Bộ cảm biến mức chất lỏng được điều khiển bằng khí nén được sử dụng để dễ dàng kiểm soát mức chất lỏng trong phạm vi mong muốn.
* Hệ thống tự động sẽ hạn chế lượng lao động theo dõi bơm vận hành và giảm tiêu thụ khí nén bằng cách tránh chạy máy bơm khô và gây tiêu tốn khí nén một cách lãng phí.
B/ Đặc trưng của hệ thống
[1] Thiết kế đơn giản dễ dàng thiết đặt và sử dụng
[2] Tất cả hoạt động bằng khí nén loại bỏ nguồn đánh lửa điện.
[3] Điều khiển mức cao / thấp duy trì chất lỏng giữa các mức thiết lập
[4] Giảm tiêu thụ khí nén bằng cách tránh chạy máy bơm khô
[5] Hệ thống di động gắn trực tiếp với cảm biến mức chất lỏng

C/ Bơm tự động gồm 2 bộ phận chính:
Bơm màng (các dòng bơm tương thích)
– Bơm màng dòng EXP: PD20A-AAP-AAA; PD30A-AAP-AAA
– Bơm màng dòng PRO: 666250-EEB-C; 666300-EEB-C
Bộ điều khiển tự động của bơm
Hãng: Ingersollrand-Mỹ

[1] Cảm biến vận hành bằng khí nén, áp đầu vào 2…7bar
[2] Độ nhạy để phát hiện mức độ chất lỏng: 5…10 cm
[3] Chiều dài của ống cảm biến lớn nhất: 20m
[4] Kích thước cổng cấp khí nén đầu vào: Rc ¾”
[5] Trọng lượng của bộ điều khiển: 4.8 kg
[6] Dải nhiệt độ làm việc:0…50oC

Vật tư bơm màng PD20A
Vật tư bơm màng PD20A
Liên hệ
Vật tư bơm màng PD20A
Liên hệ

Hãng: Ingersollrand – Mỹ
Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn. Cam kết giao hàng trong vòng 24 giờ.

TT Tên hàng hóa Số chi tiết/ Mã hiệu ĐVT SL/1 bơm
1 BỘ KÍT PHẦN LỎNG  637309-XA
Chi tiết 01 bộ gồm có
21 Bệ đỡ (cối bi) 94328-A Cái 4
22 Bóng (Bi) 93358-A Cái 4
7 Màng bơm 94329-A Cái 2
19 Vòng đệm kiểu O, 1/8” x 3-5/8” 94356 Cái 4
70 Miếng đệm tâm bơm 94100 Cái 2
144 Vòng đệm 3/16” x 1-3/8” Y186-51 Cái 2
174 Vòng đệm 1/8” x 1/2” Y325-202 Cái 2
175 Vòng đệm 3/32” x 1” Y325-117 Cái 2
Túi mỡ bôi trơn loại FML-2 94276 túi 1
2 BỘ PHẬN TRUNG TÂM  Bộ 3
Chi tiết 01 bộ gồm có
5 Vành đệm gia cố 96503 cái 2
68 Nắp chụp kín 94324-1 cái 1
69 Nặp chụp kín 94324-2 cái 1
131 Vít M10 x 1.5 94531 cái 4
175 Gioăng 3/32” x 1” Y325-117 cái 2
3 VỎ BƠM / CỔNG KẾT NỐI Bộ 3
Chi tiết 01 bộ gồm có
6 Ốp màng bơm 96503 cái 2
9 Tấm đệm 93065 cái 2
14 Vít 5/8” – 18 x 2-1/2” Y5-111-T cái 2
15 Tấm ốp thân bơm 94325 cái 2
60 Cổng đầu vào 94327-[3] cái 1
61 Cổng đầu ra 94326-[3] cái 1
63 Chốt bịt cổng đầu vào Y17-128 cái 2
4 BỘ PHẬN NGOÀI Bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
26 Vít  (M10 x 1.5 – 6g x 34 mm) 94409-1 cái 8
27 Vít (Bu lông) (M10 x 1.5 – 6g x 45 mm) 94990-1 cái 16
29 Đai ốc 94992-1 cái 16
5 CÁC PHẬN CHUNG Bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
1 Trục 94358 cái 1
43 Bộ phận nối đất 93004 cái 1
70 Gioăng cao su 94100 cái 2
144 Vòng đệm 3/16” x 1-3/8” Y186-51 cái 2
180 Vòng đệm 0.406” i.d. x 0.031” thick 94098 cái 4
6 BỘ KÍT PHẦN KHÍ Bộ 3
Chi tiết 01 bộ gồm có
101 Thân bộ chia khí 94028 cái 1
103 Ống lót 94092 cái 1
105 Vít M6 x 1 95887 cái 4
111 Van trượt pittông 95651 cái 1
118 Trục truyền động 94083 cái 2
121 Măng sông 94084 cái 2
127 Cút nối 90° lắp bộ giảm ồn 94860 cái 1
128 Vít 1/4” Y29-42-S cái 2
132 Miếng đệm dưới 94099 cái 1
133 Vòng đệm 1/4″ Y117-416-C cái 3
134 Vít M6x1 96358 cái 4
135 Vỏ Van chia khí 96334-1 cái 1
136 Ốp dưới bộ chia khí 96335 cái 1
137 Gioăng 1/16” x 2” Y325-32 cái 1
138 Nắp côn 3/16” x 1.792” 95966 cái 1
139 Nắp côn 3/16” x 1-1/4” Y186-50 cái 1
140 Vật chèn van 95650 cái 1
141 Tấm đệm van 95659 cái 1
146 Gioăng 3/32” x 1-1/16” Y325-118 cái 1
147 Gioăng 1/8” x 1/2” Y325-202 cái 2
166 Gioăng đệm 94026 cái 1
167 Pít tông 67164 cái 1
168 Gioăng 3/32” x 5/8” 94433 cái 2
169 Nắp côn 1/8” x 7/8” Y240-9 cái 1
170 Ống bọc ngoài pít tông 94081 cái 1
171 Gioăng 3/32” x 1-1/8” Y325-119 cái 1
172 Gioăng 1/16” x 1-1/8” Y325-22 cái 1
173 Gioăng 1/16” x 1-3/8” Y325-26 cái 2
174 Gioăng 1/8” x 1/2” Y325-202 cái 2
176 Núm điều tiết 94102 cái 2
199 Gioăng 95666 cái 1
200 Miếng đệm trên 95665 cái 1
201 Bộ giảm ồn 67213 cái 1
233 Tấm đệm bộ chia khí 96336 cái 1
240 Ốc vít M6x1 95991 cái 2
241 Vòng đệm 96344 cái 1
242 Gioăng 1/16” x 7/32” Y325-5 cái 1
243 Gioăng 1/8” x 5/8” Y325-204 cái 1
244 Gioăng 1/8” x 7/8” Y325-208 cái 1
Túi mỡ bôi trơn loại FML-2 94276 túi 1
BỘ CHIA KHÍ 637374-2 bộ 1
Vật tư bơm màng PD15A
Vật tư bơm màng PD15A
Liên hệ
Vật tư bơm màng PD15A
Liên hệ

Hãng: Ingersollrand – Mỹ
Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn. Cam kết giao hàng trong vòng 24 giờ.

TT Tên hàng hóa Số chi tiết/ Mã hiệu ĐVT SL/1 bơm
PHỤ KIỆN BƠM MÀNG PD15A-AAP-AAA
Bộ KIT phần lỏng
Chi tiết 01 bộ gồm có
21 Bệ đỡ  95825-A cái 4
22 Bóng của bơm 95826-A cái 4
7 Màng bơm 96166-A cái 2
19 Vòng đệm kiểu chữ O 95992 cái 4
70 Miếng đệm tâm bơm 95843 cái 2
144 Vòng đệm (3/16” x 1-1/4”) Y186-50 cái 2
175 Vòng đệm (3/32” x 13/16”) Y325-114 cái 2
180 Vòng đệm bằng đồng 94098 cái 4
174 Gioăng (đường kính 1/8″x1/2″) Y325-202 cái 2
Túi mỡ bôi trơn  FML-2 94276 túi 1
2 Bộ phận trung tâm  Bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
43 Vấu tiếp đất 93004 cái 1
68 Nắp chụp khí 95822-1 cái 1
69 Nặp chụp khí 95822-2 cái 1
131 Vít M10x1.5 95934 cái 4
180 Vòng đệm bằng đồng 94098 cái 4
195 Đai ốc M10x1.5 93010 cái 4
3 Vỏ bơm/Cổng kết nối Bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
5 Nắp chụp phía trên 95819-3 cái 2
6 Tấm ốp màng bơm 95819-3 cái 2
9 Tấm ốp nhỏ Y13-8-T cái 2
14 Vít M14x2 95883 cái 2
15 Tấm ốp thân bơm 95821 cái 2
60 Cổng đầu vào 95828-[1] cái 1
61 Cổng đầu ra 95827-[1] cái 1
63 Chốt Y17-127 cái 2
4 Bộ phận ngoài Bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
26 Vít (M10 x 1.5) 95844-1 cái 8
27 Bu lông (M10 x 1.5) 95896-1 cái 20
29 Đai ốc M10x1.5 95879-1 cái 20
5 Các bộ phần trung tâm bộ 1
Chi tiết 01 bộ gồm có
1 Trục 95824 1
70 Miếng đệm 95843 2
144 Vòng đệm (3/6″x1-1/4″) Y186-50 2
175 Gioăng (3/32″ x 13/16″) Y325-114 2
6 Bộ kít phần khí
Chi tiết 01 bộ gồm có
101 Thân bộ chia khí 95888 Cái 1
103 Ống lót 95823 Cái 1
105 Vít M6 x 1 95991 Cái 4
107 Tấm đệm 95840 Cái 2
111 Van trượt pittông 95835 Cái 1
118 Trục truyền động 95839 Cái 2
121 Măng sông 95123 Cái 2
132 Miếng đệm dưới 96170 Cái 1
133 Vòng đệm 1/4″ Y117-416-C Cái 3
134 Vít M6x1 95887 Cái 4
135 Van chia khí 95942-1 Cái 1
136 Nắp chụp đầu cuối 95941 Cái 1
137 Miếng đệm 95844 Cái 1
138 Nắp côn 3/16” x 1-5/8” Y186-53 Cái 1
139 Nắp côn 3/16” x 1-1/8” Y186-49 Cái 1
140 Vật chèn van 95838 Cái 1
141 Tấm đệm van 95837 Cái 1
166 Miếng đệm dưới 96171 Cái 1
167 Pit tông 67164 Cái 1
168 Gioăng 3/32” x 5/8” 94433 Cái 2
169 Nắp côn 1/8” x 7/8” Y240-9 Cái 1
170 Ống bọc ngoài pít tông 94081 Cái 1
171 Gioăng 3/32” x 1-1/8” Y325-119 Cái 1
172 Gioăng 1/16” x 1-1/8” Y325-22 Cái 1
173 Gioăng 3/32” x 1-3/8” Y325-123 Cái 2
174 Gioăng 1/8” x 1/2” Y325-202 Cái 2
176 Núm cao su dẻo 95845 Cái 2
181 Trục chốt Y178-52-S Cái 4
200 Miếng đệm trên 96172 Cái 1
201 Bộ giảm ồn 350-568 Cái 1
233 Tấm đệm bộ chia khí 95832 Cái 1
70 Miếng đệm tâm bơm 95843 Cái 2
144 Nắp côn (3/16” x 1-1/4”) Y186-50 Cái 2
175 Gioăng 3/32” x 13/16”) Y325-114 Cái 2
180 Vòng đệm bằng đồng 94098 Cái 4
Túi mỡ bôi trơn  FML-2 94276 túi 1
7 Bộ chia khí của bơm 637390-3 bộ 1