Thiết bị đo điện trở thấp MMR-640
Thiết bị đo điện trở thấp MMR-640
Liên hệ
Thiết bị đo điện trở thấp MMR-640
Liên hệ

Model: MMR-640
Hãng sản xuất: Sonel – Balan
A. Đặc trưng của sản phẩm:
* Đo điện trở rất thấp
* Khả năng miễn dịch cao đối với các rối loạn
* Hoạt động dễ dàng
* Màn hình cảm ứng lớn
* Chế độ đo tự động
* Phạm vi tự động
B. Ứng dụng:
* Đo và kiểm tra các điểm nối, tiếp xúc của hệ thống điện, điện trở cuộn dây động cơ và máy biến thế.
* Sử dụng cho việc hỗ trợ lắp đặt, sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng hệ thống điện, động cơ và máy biến thế.
C. Thông số kỹ thuật:
[1] Giải đo/ Độ phân giải  / Dòng thử nghiệm
– Dải đo: 0…999.9 μΩ/ 0.1 μΩ/ 10 A
– Dải đo: 1.0000…1.9999 mΩ/ 0.0001 mΩ/ 10 A
– Dải đo: 2.000…19.999 mΩ/ 0.001 mΩ / 10 A
– Dải đo: 20.00…199.99 mΩ/ 0.01 mΩ/ 10 A / 1 A
– Dải đo: 200.0…999.9 mΩ/ 0.1 mΩ/ 1 A / 0.1 A
– Dải đo: 1.0000…1.9999 Ω/ 0.0001 Ω/ 1 A / 0.1 A
– Dải đo: 2.000…19.999 Ω/ 0.001 Ω/ 0.1 A
– Dải đo: 20.00…199.99 Ω/ 0.01 Ω/ 10 mA
– Dải đo: 200.0…1999.9 Ω/ 0.1 Ω/ 1 mA
[2] Độ chính xác: ±(0.25% m.v. + 2 digits)
[3] Cấp bảo vệ vỏ máy (According to EN 60529):
– IP67 (khi nắp kín);
– IP 54 (khi mở đo, dùng nguồn pin, cổng đẫ kết nối)
[4] Bảo vệ chống điện áp ngoài: 600 V AC trong thời gian 10 s
[5] Phân loại cách điện: (according to EN 61010-1): Double
[6] Đo lường (acc. to EN 61010-2-030): III 600 V
[7] Nguồn cấp cho máy:
– Pin sạc, thời gian sạc đầy tối đa 3.5 giờ
– Nguồn cấp cho bộ sạc: 90 V…265 V/ 2A/ 50 Hz…60 Hz
[8] Số lần thực hiện phép đo: 700…800 tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường làm việc
[9] Điều kiện làm việc:
– Nhiệt độ môi trường: 10°C…+50°C
– Độ ẩm: 20%…90%
[10] Màn hình hiển thị: TFT kiểu đồ họa độ phân giải 800 x 480 pixels
[11] Kết nối: USB
[12] Tiêu chuẩn của máy
– Thiết kế và sản xuất theo chuẩn ISO9001
– EMC: EN 61326-1 and EN 61326-2-2
– FCC Rules: Class A digital device
D. Phụ kiện kèm theo máy gồm có:

Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2501
Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2501
Liên hệ
Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2501
Liên hệ

Model: MIC-2501
Hãng: Sonel – Balan
Đo điện trở cách điện 2 dây. Phạm vi đo phù hợp với chuẩn IEC 61557-2
A. Ứng dụng:
Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-2501 được sử dụng bởi các thợ điện làm việc trong các nhóm bảo trì, thử nghiệm động cơ, dây cáp, chiếu sáng đường phố hoặc xây dựng và bảo trì của hệ thống quang điện.
Thiết bị hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của người cài đặt của các mạng viễn thông và các nhà khai thác của mạng lưới sưởi ấm, trong đó việc kiểm tra hệ thống báo động trên đường ống cách nhiệt là cần thiết.
B. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải điện trở cách điện / Độ phân giải
– Dải đo 0.0…999.9 kΩ/ Độ phân dải 0.1 kΩ
– Dải đo 1.000…9.999 MΩ/ Độ phân dải 0.001 MΩ
– Dải đo 10.00…99.99 MΩ/ Độ phân dải 0.01 MΩ
– Dải đo 100.0…999.9 MΩ/ Độ phân dải 0.1 MΩ
– Dải đo 1.000…9.999 GΩ/ Độ phân dải 0.001 GΩ
– Dải đo 10.00…99.99 GΩ/ Độ phân dải 0.01 GΩ
– Dải đo 100.0…999.9 GΩ/ Độ phân dải 0.1 GΩ
– Dải đo 1000 GΩ/ Độ phân dải 1 GΩ
[2] Độ chính xác:  ±(3% m.v. + 20 digits)
[3] Dải điện áp thử : 100 V/ 400 V/900 V/ 2400 V/ 2500 V/2500 V
[4] An toàn điện:
• Cách điện theo  EN 61010-1 und IEC 61557
• Cấp bảo vệ an toàn điện theo EN 61010-1: IV 600 V (III 1000 V) 
• Cấp bảo vệ vỏ theo EN 60529: IP65
[5] Hiển thị: LCD
[6] Nguồn cấp: Pin sạc NiMH 9.6 V, dung lượng 2 Ah
[7] Thời gian sạc đầy pin: 4 h (max 10 giờ)
[8] Nguồn cấp ngoài: 90…264 V/ tần số 50…60 Hz
[9] Bộ nhớ: 990 cells
[10] Kết nối cổng USB
[11] Kích thước máy: 200 x 150 x 75 mm
[12] Trọng lượng: 1.0 kg
C. Phụ kiện kèm theo máy:

Đồng hồ đo điện đa năng CMM-40
Đồng hồ đo điện đa năng CMM-40
Liên hệ
Đồng hồ đo điện đa năng CMM-40
Liên hệ

Model: CMM-40
Hãng sản xuất: Sonel – Balan
Thiết kế chắc chắn và ant toàn theo cấp độ đo lường điện CAT IV 600 V

A. Mô tả thiết bị:
Đồng hồ đo điện đa năng CMM-40 được thiết kế cho mục đích đo:
– Điện áp AC/DC (TRUE RMS)
– Dòng điện AC/DC (TRUE RMS)
– Đo điện trở
– Đo điện dung
– Đo tần số (điện và điện tử),
– Đo chu kỳ
– Đo dòng lặp 4-20mA
– Kiểm tra thông mạch
– Đo nhiệt độ
– Và cũng có thể dùng để thử nghiệm điốt.
B. Các tính năng quan trọng của CMM-40:
* Tự động lấy dải đo/ hoặc bằng tay
* Chức năng “DATA HOLD” giữ kết quả đo
* Chức năng “REL” cho phép thực hiện các phép đo liên quan đến giá trị tham chiếu được lưu trữ,
* Chức năng “MIN MAX”
* Chức năng “PEAK HOLD”: Hiển thị giá trị đỉnh thông số đo
* Bộ nhớ lên tới 2000 kết quả đo
* Kiểm tra tính liên tục với tín hiệu âm thanh (tiếng bíp)
* Chức năng AUTO – OFF –> Tự động tắt máy
* Hiển thị tối đa 4 số
* Vỏ chống thấm nước
C. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo của máy:
– Điện áp AC/ DC: 400mV….1000 V
– Dòng điện AC / DC: 400μA….10 A
– Điện trở: 400Ω ….40 MΩ
– Tần số:
+ Dải đo tần số thiết bị điện tử: 40Hz….100 MHz
+ Dải đo tần số thiết bị điện: 40Hz…10kHz
– Điện dung: 40nF….40 mF
– Nhiệt độ: 1200°C
– Chu kỳ (%): 0.10…99.00%
– Đo dòng lặp 4-20mA: -25.00…125.00%
[2] Độ phân giải
– Điện áp AC/ DC: 0.01 mV/
– Dòng điện AC / DC: 0.01 μA
– Điện trở: 0.01 Ω
– Tần số: 0.001 Hz
– Điện dung: 0.001 nF
– Nhiệt độ: 0.1°C
– Chu kỳ (%): 0.01%
– Đo dòng lặp 4-20mA: 0.01%
[3] Độ chính xác
– Điện áp AC/ DC:
+ Sai số phép đo điện áp xoay chiều (AC):  ±(1.0% m.v. + 30 digits)
+ Sai số phép đo điện áp một chiều (DC): ±(0.06% m.v. + 4 digits)
– Dòng điện AC / DC:
+ Sai số phép đo dòng điện xoay chiều (AC): ±(1% m.v. + 3 digits)
+ Sai số phép đđo dòng điện một chiều (DC): ±(1.5% m.v. + 30 digits)
– Điện trở: ±(0.3% m.v. + 4 digits)
– Tần số: ±(0.1% m.v. + 1 digit) (thiết bị điện tử) và ± 0,5% m.v.(Thiết bị điện)
– Điện dung: ±(3.5% m.v. + 10 digits)
– Nhiệt độ: ±(1% m.v. + 2.5°C)
– Chu kỳ (%): ±(1.2% m.v. + 2 digits)
– Đo dòng lặp 4-20mA: ±50 digits
– Kiểm tra đi ốt: I=0,9 mA, U0 = 2,8 V DC
[4] Đáp ứng chuẩn: EN 61010 – 1:2004, EN 61010 – 2 – 032
[5] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP67
[6] Trở kháng nội tại của máy: >10 MΩ (V DC) / >9 MΩ (V AC)
[7] Nguồn cấp: pin 9V kiểu 6LR61
[8] Màn hình hiển thị: LCD 40000 số
[9] Thời gian đo: 2 lần/1 giây
[10] Tự động tắt máy sau 15 phút không dùng.
[11] Khả năng lưu trữ: 2000 kết quả đo.
[12] Kích thước: 187 x 81 x 55 mm
[12] Trọng lượng: 342 g
[13] Điều kiện làm việc: 0…40°C/ Độ ẩm 80%/ Lưu kho -20…+60°C
[14] An toàn về đo lường điện:
– Chuẩn cách điện:  EN 61010 – 1 and IEC 61557
– Cấp đo lường điện: CAT III 1000 V acc. to EN 61010 – 1:2004
– Cấp bảo vệ theo EN 60529: IP67
D. Phụ kiện kèm theo máy gồm có:

Ampe kìm đo điện đa năng CMP-1006
Ampe kìm đo điện đa năng CMP-1006
Liên hệ
Ampe kìm đo điện đa năng CMP-1006
Liên hệ

Model: CMP-1006
Hãng: Sonel – Balan
Measurement category: CAT III 600 V acc. to EN 61010 – 1:2004

A. Mô tả thiết bị:
• Ampe kìm đo điện đa năng Sonel CMP-1006 được thiết kế để làm việc trong điều kiện khó khăn.
• Thiết kế vỏ đặc biệt được phủ một lớp đàn hồi để chống hư hại khi rơi hoặc va đập cơ khí.
• CMP-1006 là giải pháp tốt nhất cho người dùng với mong muốn có được thiết bị đo đáng tin cậy trong tay phục vụ công việc tốt nhất.
B. Ứng dụng:
• Thợ điện công nghiệp
• Bảo dưỡng nhà máy
• Bảo trì máy móc tại cơ sở sản xuất
• Nhà thầu điện
• Kỹ thuật viên dịch vụ
• Chuyên gia HVACR
C. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo / Độ phân giải/ Sai số của máy:

• Đo dòng AC/DC:
– Đo dòng DC: 0.0…659.9 A/ độ phân giải 0.1 A/ Sai số ±(2.5% m.v. + 5 digits)
– Đo dòng DC: 660…1000 A/ độ phân giải 1 A/ Sai số ± (2.8% m.v. + 8 digits)
– Đo dòng AC: 0.0…659.9 A/độ phân giải 0.1 A/ Sai số ±(2.5% m.v. + 8 digits)
– Đo dòng AC: 660…1000 A/độ phân giải 1 A/ Sai số ±(2.8% m.v. + 8 digits)
• Đo điện áp AC/DC:
– Đo điện áp DC: 0.000…6.599 V/ độ phân giải 0.001 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
– Đo điện áp DC: 6.60…65.99 V/ độ phân giải 0.01 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
– Đo điện áp DC: 66.0…600.0 V/ độ phân giải 0.1 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
– Đo điện áp AC: 0.000…6.599 V/ độ phân giải 0.001 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
– Đo điện áp 6.60…65.99 V/ độ phân giải 0.01 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
– Đo điện áp 66.0…600.0 V/ độ phân giải 0.1 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
• Đo điện trở
– Đo điện áp 0.0…659.9 Ω/ độ phân giải 0.1 Ω/ ±(1.0% m.v. + 4 digits)

– Đo điện áp 0.660…6.599 kΩ/ độ phân giải 0.001 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
– Đo điện áp 6.60…65.99 kΩ/ độ phân giải 0.01 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
– Đo điện áp 66.0…659.9 kΩ/ độ phân giải 0.1 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
– Đo điện áp 0.660…6.599 MΩ/ độ phân giải 0.001 MΩ/ ±(2.5% m.v. + 3 digits)
– Đo điện áp 6.60…66.00 MΩ/ độ phân giải 0.01 MΩ/ ±(3.5% m.v. + 5 digits)
• Đo tần số:
– Dải đo 30.00…659.9 Hz/ độ phân giải 0.1 Hz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
– Dải đo 0.660…6.599 kHz/ độ phân giải 0.001 kHz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
– Dải đo 6.60…15.00 kHz/ độ phân giải 0.01 kHz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
• Đo chu kỳ: Dải đo 10.0…94.9%/ độ phân giải 0.1%
• Đo nhiệt độ: Dải đo -20…+760°C/ độ phân giải 1°C/ sai số ±(3% m.v. + 5°C)
[2] Nguồn cấp: pin 9V, kiểu 6LR61
[3] Hiển thị: LCD, giá trị đọc 6600
[4] Kiểm tra thông mạch: trở kháng 40 Ω/ dòng kiểm tra <0.5 mA
[5] Kiểm tra đi ốt: Dòng  0.3 mA/ điện áp hở mạch  <3 V DC
[6] Chỉ thị màn hình:
– Biểu tượng: “BAT” cảnh báo pin yếu
– Biểu tượng: “‘OL” cảnh báo quá thang đo
[7] Tốc độ đo: 2 giá trị đọc/ 1 giây
[8] Cảm biến nhiệt độ: kiểu K
[9] Kích thước đầu kẹp: 36 x 52 mm
[10] Trở kháng đầu vào của máy: 10 MΩ (V DC và V AC)
[11] Bằng thông AC: 50…400 Hz (A, V AC)
[12] Tự động tắt máy: 25 phút
[13] Cấp bảo vệ an toàn điện: CAT III 600 V acc. to EN 61010 – 1:2004
[14] Cấp bảo vệ vỏ máy theo EN 60529: IP40
[15] Phù hợp với chuẩn: EN 61010 – 1:2004, EN 61010 – 2 – 032/ ISO 9001
[16] Kích thước máy: 229 x 80 x 49 mm
[17] Trọng lượng: 303 g

Ampe kìm đo dòng rò CMP-200
Ampe kìm đo dòng rò CMP-200
Liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò CMP-200
Liên hệ

Model: CMP-200
Hãng: Sonel – Balan
A. Đặc trưng sản phẩm:
• Đo dòng điện xoay chiều lên đến 200 A với độ phân giải 0,1 mA
• Phạm vi đo dòng điện xoay chiều: 200 mA, 2 A, 200 A
• Kích thước nhỏ gọn có thể bỏ túi
• Chức năng HOLD.
• Chức năng MAX
• Hiển thị LCD 3½ chữ số (tối đa 1999)
B. Ứng dụng:
• Đo dòng rò đất
• Giám sát vòng điều khiển
• Giám sát tải AC chung
• Xử lý sự cố công nghiệp
C. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác:
– Dải đo 199.9 mA/ 0.1 mA/ ±(5% m.v + 8 dgt)
– Dải đo 1,999 A/ 0,001 A/ ±(5% m.v. + 10 dgt)
– Dải đo 199,9 A/ 0,1 A/ ±(2,5% m.v. + 10 dgt)
[2] Nguồn cấp cho máy: 2 x pin AA 1.5 V
[3] Hiển thị: LCD, 1999 số
[4] Chỉ thị quá thang đo: biểu tượng OL trên màn hình
[5] Độ mở của vòng kẹp:  30 mm
[6] Chế độ tự động tắt máy sau: 15 phút
[7] Chuẩn: EN 61010 – 1:2004, EN 61010 – 2 – 032/ ISO 9001
[8] Điều kiện làm việc:
– Điều kiện lam việc từ 0…+30°C / Độ ẩm lớn nhất cho phép 90%
– Điều kiện lam việc từ 30…40°C / Độ ẩm lớn nhất cho phép 75%
– Điều kiện lam việc từ 40…50°C / Độ ẩm lớn nhất cho phép 45%
[9] Cấp bảo vệ vỏ: IP40
[10] Kích thước máy: 182 x 61 x 34 mm
[11] Trọng lượng máy: 225 g