Máy đo gió phòng nổ Balan
Máy đo gió phòng nổ Balan
Liên hệ
Máy đo gió phòng nổ Balan
Liên hệ

Sản phẩm đạt cấp phòng nổ: I M1 Ex ia I cho ngành mỏ hầm lò
Xuất xứ: Balan

Máy đo gió cầm tay hiển thị điện tử phòng nổ. Thiết kế chắc chắn, chịu xung lực, cấp bảo vệ IP65 chuyên dụng cho ngành mỏ hầm lò. Sản phẩm được cấp chứng chỉ tại Trung tâm an toàn mỏ.

Thông số kỹ thuật của máy:
[1] Dải đo: 0.2 ÷ 20m/s
[2] Khả năng đo tốc độ gió tại ngưỡng thấp: 0.17 ± 0.01 m/s
[2] Độ chính xác: ± (0,5%rdg+0,02m/s)
[4] Tần số lấy mẫu: 1Hz
[5] Thời gian đo tốc độ gió trung bình: 10 giây đến 10 giờ.
[6] Đường kính cảm biến: 100 mm | Vật liệu: Thép không rỉ
[7] Bộ nhỡ dữ liệu trong vòng 18 giờ ghi liên tục
[8] Đơn vị thang đo: : m/s, m³/s, m³/min, m³/h
[9] Khả năng tính toán lưu lượng gió lò
[10] Màn hình hiển thị giá trị: Đồ họa (Graphic) LCD, 128×128 điểm ảnh, 4096 màu.
[11] Nguồn cấp cho máy: Pin sạc Ni-MH 4.8V/0.7Ah
[12] Thời gian vận hành liên tục sau khi sạc đầy: 50 giờ
[13] Cấp phòng nổ: I M1 Ex ia I
[14] Truyền dữ liệu: IrDA SIR
[15] Kích thước máy: 289x60x100mm
[16] Trọng lượng máy: 660g
Phụ kiện kèm theo máy gồm có:
– Máy chính có lắp sẵn cảm biến đo
– Bao da bảo vệ
– Pin sạc và bộ sạc pin
– Bộ truyền dữ liệu IrDA
– Phần mền xử lý dữ liệu trên máy tính
Phần mềm tính toán xử lý kết quả đo trên PC

Đo tại hiện trường

 

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện tử phòng nổ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện ...
Liên hệ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện ...
Liên hệ

Xuất xứ: EU
A. Mô tả:
* Thiết bị đo tốc độ gió cầm tay kiểu điện tử phòng nổ
* Đo đa chỉ tiêu: Tốc độ gió; Lưu lượng gió; Nhiệt độ; Độ ẩm
* Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ ATEX
B. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo của máy:
– Dải đo tốc độ gió: 0…40m/s
– Dải đo nhiệt độ: -20…+70°C
– Dải đo độ ẩm: 0…99.9 % rh
[2] Độ chính xác của phép đo:
– Tốc độ gió: ± 1.0 % FS
– Nhiệt độ: ±0.3°C trong phạm vi đo 0 … 40°C
– Độ ẩm: ±1.8 % rh trong phạm vi đo 10 … 90 % rh
[3] Đơn vị than đo:
– Tốc độ gió: m/s, km/h
– Lưu lượng gió: m³/h, l/s, m³/s
– Độ ẩm: % rh
– Nhiệt độ: °C, °F
[4] Hiển thị: Màn hình TFT dot-matrix
[5] Tốc độ đo: 1 giây cho 2 kết quả đo
[6] Nguồn cấp cho máy: pin sạc Lithium-Ion
[7] Thời gian sử dụng liên tục sau khi sạc đầy: 15 giờ
[8] Kích thước máy: ≤ 150 x 70 x 40 mm
[9] Trọng lượng máy:  ≤ 300g
[10] Điều kiện làm việc:
– Nhiệt độ môi trường: 0…50°C
– Độ ẩm môi trương: 0…90% RH
[11] Tiêu chuẩn: – EN 55022:2011-12 (Emission); EN 61000-6-1:2007-10 (Immunity)
[12] Cấp phòng nổ: I M2 Ex ia I Mb / II 2G Ex ia IIC T4 Gb

Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện tử
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện tử
Liên hệ
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm kiểu điện tử
Liên hệ

Model: Kestrel-3000

Xuất xứ: Mỹ

Thiết bị đo tốc độ gió cầm tay hiển thị điện kèm chức năng đo nhiệt độ & độ ẩm. Thiết kế chắc chắn, chịu xung lực, cấp bảo vệ IP67 chuyên dụng

STT Tên/chủng loại hàng hóa Đặc tính kỹ thuật Bảo hành
I Máy đo tốc độ gió Kèm chức năng đo nhiệt độ, độ ẩm ³ 12 tháng
1 Xuất xứ Mỹ
2 Dải đo của thiết bị
Đo tốc độ gió/ sai số phép đo 0.3 ÷ 40m/s / ± 3% giá trị đo
Đo nhiệt độ / sai số -29…+70oC / ±1oC
Đo độ ẩm / sai số 5…95% không ngưng tụ / ±3%
4 Chế độ hoạt động Đo vận tốc tức thời trong 3 giây
5 Màn hình hiển thị LCD 3-1/2 số, cỡ chữ 9mm dễ đọc
6 Nút điều khiển Ba nút bấm bọc cao su điều khiển

tất cả các chức năng

7 Chức năng Tự động tắt máy sau 30 phút dừng hoạt động
8 Đường kính cánh quay 25mm
9 Vật liệu trục cánh quạt sapphire
10 Nguồn cấp Pin CR2032 tuổi thọ 300 giờ làm việc
11 Nhiệt độ môi trường làm việc -10 ~ +55oC
12 Đơn vị thang đo KT, m/giây, km/giờ, mph, ft/min, B
13 Cấp bảo vệ chống nước và bụi IP67
14 Kích thước Thiết bị: 122 x 42 x 14 mm

Vỏ máy: 117 x 46 x 19 mm.

15 Trọng lượng Máy chính 43 g, vỏ máy 23g