Quạt khí nén CSUnitec 8 1534 0300 (600mm)
    Quạt khí nén CSUnitec 8 1534 0300 (600mm)

    Quạt khí nén CSUnitec 8 1534 0300 (600mm)

    Quạt khí nén CSUnitec 8 1534 0300 (600mm)

    Model: 8 1524 0300
    Hãng: CS Unitec- Mỹ
    * Lưu lượng gió: 5.83 m³/giây
    * Đường kính: Φ600mm (24 inch)
    * Áp suất hoạt động: 4 bar
    * Cấp phòng nổ ATEX: II2GExhIIBT6Gb

    Mô tả

    Quạt khí nén CSUnitec 8 1534 0300 (600mm) hãng CSUnitec là dòng quạt hướng trục hiệu suất cao, chống cháy nổ vận hành bằng khí nén được sử dụng để thông gió, thoát khí và làm mát trong các lĩnh vực công nghiệp như hầm tàu, khai thác hầm lò, nhà máy đóng tàu, nhà máy tái chế, nhà máy hóa dầu, dàn khoan dầu, nhà máy điện, đường hầm, xây dựng…

    Tính năng

    • Vận hành bằng năng lượng khí nén
    • An toàn cháy nổ đáp ứng tiêu chuẩn ATEX
    • Hệ thống chuyển động nhẹ
    • Vận hành yên tĩnh
    • Cấu tạo nhỏ gọn.
    • Hiệu suất cao trong việc thông gió, thoát khí và làm mát

    Ứng dụng

    • Ship holds
    • Underground mining
    • Shipyards
    • Refineries petrochemical plants
    • Oil platforms
    • Power plants
    • Tunneling
    • Construction and more

    Sản phẩm hết hàng
    Đặt hàng

    Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    ———————————————————————————–

    Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889

    Sản phẩm cùng danh mục

    Quạt khí nén 600m3/phút
    Quạt khí nén 600m3/phút
    Liên hệ
    Quạt khí nén 600m3/phút
    Liên hệ

    Xuất xứ: EU
    Quạt có khả năng vận hành bằng hai nguồn năng lượng: Khí nén hoặc Điện
    A/ Mô tả:
    [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập.
    [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang.
    [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX
    [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN 13 463-1:2002, CSN EN 1127-2, CSN EN 50 303:2001, CSN EN 13463-
    5:2004, CSN EN 1710:2006, CSN EN 60079-0:2007, CSN EN 60079-1:2008.
    B/ Thông số kỹ thuật:
    Vận hành bằng khí nén:

    [1] Lưu lượng: 330m3/phút
    [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 11.5 m3/phút
    [3] Công suất tương đương: 2x14kw
    [4] Áp suất: Pcv=1800 Pa
    [5] Áp lực đẩy: 4.3 bar
    [6] Tốc độ vòng quay: 2500 vòng/phút
    [7] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm
    [8] Trọng lượng: 1250 kg
    [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001
    [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1
    [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB
    Vận hành bằng điện
    [1] Lưu lượng: 600m3/phút
    [2] Công suất tương đương: 55 kw
    [3] Áp suất: Pcv=2500 Pa
    [4] Tốc độ vòng quay: 2960 vòng/phút
    [5] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm
    [6] Trọng lượng: 1250 kg
    [7] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001
    [8] Cấp phòng nổ của động cơ điện phòng nổ: IM2
    [9] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB