Quạt khí nén 330m3/phút
    Quạt khí nén 330m3/phút

    Quạt khí nén 330m3/phút

    Xuất xứ: EU
    A/ Mô tả:
    [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập.
    [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang.
    [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX
    [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN ISO 9001:2001

    B/ Thông số kỹ thuật:
    [1] Lưu lượng: 300m3/phút
    [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 11.5 m3/phút
    [3] Công suất tương đương: 14kw
    [4] Áp suất: Pcv=1100 Pa
    [5] Áp lực đẩy: 5bar
    [6] Tốc độ vòng quay: 2500 vòng/phút
    [7] Kích thước: 636 x 665 x 860mm
    [8] Trọng lượng: 279kg
    [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001
    [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1
    [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB

    Sản phẩm hết hàng
    Đặt hàng

    Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    ———————————————————————————–

    Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889

    Sản phẩm cùng danh mục

    Quạt khí nén 600m3/phút
    Quạt khí nén 600m3/phút
    Liên hệ
    Quạt khí nén 600m3/phút
    Liên hệ

    Xuất xứ: EU
    Quạt có khả năng vận hành bằng hai nguồn năng lượng: Khí nén hoặc Điện
    A/ Mô tả:
    [1] Quạt được thiết kế cho các hệ thống thông gió độc lập.
    [2] Thiết bị này có thể được sử dụng với hệ thống hút và đẩy với độ nghiêng của hệ thống ống dẫn lên tới 90° so với trục ngang.
    [3] Quạt sử dụng bộ truyền động khí nén được phê duyệt để sử dụng trong môi trường chống cháy nổ IM1 tuân thủ chuẩn 94/9/EC ATEX
    [4] Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống sản xuất: CSN EN 13 463-1:2002, CSN EN 1127-2, CSN EN 50 303:2001, CSN EN 13463-
    5:2004, CSN EN 1710:2006, CSN EN 60079-0:2007, CSN EN 60079-1:2008.
    B/ Thông số kỹ thuật:
    Vận hành bằng khí nén:

    [1] Lưu lượng: 330m3/phút
    [2] Lưu lượng khí nén tiêu thụ khi vận hành: 11.5 m3/phút
    [3] Công suất tương đương: 2x14kw
    [4] Áp suất: Pcv=1800 Pa
    [5] Áp lực đẩy: 4.3 bar
    [6] Tốc độ vòng quay: 2500 vòng/phút
    [7] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm
    [8] Trọng lượng: 1250 kg
    [9] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001
    [10] Động cơ khí nén phù hợp với tiêu chuẩn phòng nổ: IM1
    [11] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB
    Vận hành bằng điện
    [1] Lưu lượng: 600m3/phút
    [2] Công suất tương đương: 55 kw
    [3] Áp suất: Pcv=2500 Pa
    [4] Tốc độ vòng quay: 2960 vòng/phút
    [5] Kích thước: 636 x 665 x 1340mm
    [6] Trọng lượng: 1250 kg
    [7] Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2001
    [8] Cấp phòng nổ của động cơ điện phòng nổ: IM2
    [9] Độ ồn khi làm việc: ≤ 85 dB