Lưỡi cưa cần cắt thép, gang, nhôm, gỗ, nhựa Dòng lưỡi cưa: HSS
Hãng cung cấp: CS Unitec – Mỹ (xuất xứ Đức)
Lưỡi cưa cắt Thép đúc (carbon Steel), Gang (cast Iron) Nhôm (aluminum), Gốc (wood) và Nhựa (plastic) hoặc kim loại có độ cứng tối đa 600 N/mm²
Quy cách chọn
* Lưỡi cưa siêu mỏng dùng để cắt 90º
* Chiều dài lưỡi cưa = Chiều dài làm việc + 5-1/4 inches
* Ví dụ: Lưỡi cưa cần cắt thép, gang, nhôm, gỗ, nhựa để cắt ống có đường kính 10″ cần sử dụng lưỡi cưa có chiều dài tối thiểu 16″
Sử dụng loại dầu bôi trơn đặc biệt ProLube
* Giảm nhiệt độ khi cắt, tăng hiệu suất, kéo dài tuổi thọ
* Dầu bôi trơn không độc hại và lý tưởng cho các ứng dụng cắt thép không gỉ và kim loại cứng
CÁC DÒNG LƯỠI CƯA CẮT THÉP – NHÔM- GỖ-NHỰA
1. Mã hiệu: Z22-9 HSS: Cắt thép – Nhôm – Nhựa
– Đường kính ống cắt tối đa 3-1/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 8″ x 1/16″
– Quy cách: 8 răng cưa/ inch
2. Mã hiệu: Z22-10 HSS: Cắt thép
– Đường kính ống cắt tối đa 3-1/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 8″ x 1/16″
– Quy cách: 16 răng cưa/ inch
3. Mã hiệu: Z22-11 HSS: Cắt thép tấm
– Đường kính ống cắt tối đa 3-1/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 8″ x 1/16″
– Quy cách: 24 răng cưa/ inch
4. Mã hiệu: Z22-6 HSS: Cắt thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 6-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 12″ x 1/16″
– Quy cách: 16 răng cưa/ inch
5. Mã hiệu: Z22-31 HSS: Cắt thép
— Đường kính ống cắt tối đa: 6-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 12″ x 1/16″
– Quy cách: 12 răng cưa/ inch
6. Mã hiệu: Z22-71 HSS: Nhựa – Gỗ
– Đường kính ống cắt tối đa: 6-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 12″ x 1/16″
– Quy cách: 4 răng cưa/ inch
7. Mã hiệu: Z22-71 HSS: sử dụng để cắt Nhựa – Gỗ
– Đường kính ống cắt tối đa: 6-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 12″ x 1/16″
– Quy cách: 4 răng cưa/ inch
8. Mã hiệu: Z22-7 HSS: sử dụng để cắt thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 10-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 16″ x 1/16″
– Quy cách: 16 răng cưa/ inch
9. Mã hiệu: Z22-32 HSS: sử dụng để cắt Nhựa – Gỗ
— Đường kính ống cắt tối đa: 10-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 16″ x 1/16″
– Quy cách: 4 răng cưa/ inch
10. Mã hiệu: Z22-33 HSS: sử dụng để cắt Nhựa – Gang đúc
– Đường kính ống cắt tối đa: 10-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 16″ x 1/16″
– Quy cách: 6 răng cưa/ inch
11. Mã hiệu: Z22-72 HSS: sử dụng để cắt Thép
– ích thước lưỡi cưa (LxT): 20″ x 5/64″
– Quy cách: 14 răng cưa/ inch
12. Mã hiệu: Z22-30 HSS: sử dụng để cắt Thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 15-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 21″ x 1/64″
– Quy cách: 12 răng cưa/ inch
13. Mã hiệu: Z22-40 HSS: sử dụng để cắt Nhựa – Gỗ
– Đường kính ống cắt tối đa: 15-5/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 21″ x 1/64″
– Quy cách: 4 răng cưa/ inch
14. Mã hiệu: Z22-73 HSS: sử dụng để cắt Thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 18-1/2″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 24″x 5/64″
– Quy cách: 14 răng cưa/ inch
15. Mã hiệu: Z22-74 HSS sử dụng để cắt Thép/ Nhôm
– Đường kính ống cắt tối đa: 18-1/2″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 24″x 5/64″
– Quy cách: 8 răng cưa/ inch
16. Mã hiệu: Z22-75 HSS sử dụng để cắt Thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 24-7/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 30″x 5/64″
– Quy cách: 12 răng cưa/ inch
17. Mã hiệu: Z22-76 HSS sử dụng để cắt Gang đúc (Cas Iron)
– Đường kính ống cắt tối đa: 24-7/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 30″x 5/64″
– Quy cách: 6 răng cưa/ inch
18. Mã hiệu: Z22-37 HSS sử dụng để cắt Thép
– Đường kính ống cắt tối đa: 31-7/8″
– Kích thước lưỡi cưa (LxT): 37″x 5/64″
– Quy cách: 12 răng cưa/ inch.