Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3
    Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3

    Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3

    Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3
    Model: MQBT-75/2.3

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Thông số kỹ thuật
    [1] Áp lực khí nén làm việc: 0,4÷0,63Mpa;
    [2] Momen quay định mức: 75 N.m
    [3] Tốc độ quay định mức: 320 N.m;
    [4] Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3 Công suất: 2,3kW;
    [5] Momen quay lớn nhất khi có tải: 125 N.m;
    [6] Momen xoắn: 130 N.m;
    [7] Tiêu thụ khí nén: ≤ 3,4 m³/phút;
    [8] Tốc độ không tải: 820 vòng/phút
    [9] 1/2 tốc độ không tải: 410 vòng/phút
    [10] 1/2 momen quay không tải: 48 N.m
    [11] Độ ồn:
    + Mức áp suất âm: ≤ 93 dB (A)
    + Mức công suất âm thanh: ≤ 106 dB (A)
    [12] Trọng lượng máy: 26 kg
    [13] Áp lực đường nước: 0,6 ÷1,8 Mpa
    [14] Hành trình chân đế: 1870mm
    [15] Trọng lượng chân khoan: 12,5 kgs
    [16] Lực đẩy lớn nhất: 4,5 KN
    [17] Chiều cao lớn nhất: ≥ 3150 mm;
    [18] Chiều cao nhỏ nhất: ≥ 1280mm

    Máy khoan xiết neo hông khí nén MQBT-75/2.3

    Ứng dụng
    MQTB-75 / 2.3-type pneumatic bolt rig is widely used in rock hardness ≤ f8 of the coal roadway, especially to meet the roadway coal bolt support work, can drill anchor hole, but also drill anchor hole, but also Stirring and installing resin-like bolts, anchors.

    Sản phẩm hết hàng
    Đặt hàng

    Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    ———————————————————————————–

    Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889

    Sản phẩm cùng danh mục

    Búa khoan than khí nén. Model: ZQS
    Búa khoan than khí nén. Model: ZQS
    Liên hệ
    Búa khoan than khí nén. Model: ZQS
    Liên hệ

    Búa khoan than khí nén. Model: ZQS sử dụng năng lượng khí nén
    Mã hiệu: ZQS-35/1.5; ZQS-50/2.0; ZQS-55/2.5
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Thông số kỹ thuật:
    [1] Áp suất khí nén: 0.4-0.63 Mpa

    [2] Momen định mức: 35 N.m
    [3] Tốc độ quay định mức: 720 vòng/phút
    [4] Búa khoan than khí nén. Model: ZQS Công suất: 2,5 KW
    [5] Lượng khí tiêu thụ: 2,5 m³/phút
    [6] Momen lớn nhất khi có tải: 45 N.m
    [7] Momen khởi động: 45 N.m
    [8] Tốc độ không tải: 1700 vòng/phút
    [9]Trọng lượng: 10,2 kgs

    Búa khoan than khí nén. Model: ZQS

    Phụ kiện kèm theo:
    – Choòng và mũi khoan.

    Công nghệ khí nén:

    Búa khoan than ZQS hoạt động bằng cách sử dụng khí nén để tạo ra lực đập mạnh mẽ, giúp khoan xuyên qua các lớp than và đá cứng một cách hiệu quả.
    Hiệu suất cao:

    Được thiết kế để hoạt động liên tục trong môi trường khai thác mỏ, búa khoan ZQS cung cấp hiệu suất cao và đáng tin cậy, giúp tăng năng suất khai thác.
    Thiết kế chắc chắn:

    Làm từ các vật liệu chất lượng cao, búa khoan này có độ bền cao và có thể chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong mỏ than.
    Dễ dàng vận hành:

    Thiết kế ergonomic giúp người sử dụng dễ dàng cầm nắm và vận hành, giảm thiểu mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài.
    An toàn và tiết kiệm năng lượng:

    Sử dụng khí nén giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong môi trường dễ cháy nổ như mỏ than, đồng thời tiết kiệm năng lượng so với các thiết bị điện.

    Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m) mỏ
    Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m) mỏ
    Liên hệ
    Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m) mỏ
    Liên hệ

    Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m) Model: RD245
    Xuất xứ: Korea
    A. Thông số kỹ thuật:
    [1] Đường kính mũi khoan: Φ32~Φ40 mm
    [2] Khả năng khoan sâu tối đa: 8m
    [3] Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m) Dải áp suất làm việc: 480….690 kPa
    [4] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 2,7
    ÷ 3,7m3/phút
    [5] Tần số va đập:
    1800 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 480 kPa
    – 1950 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 585 kPa
    – 2100 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 690 kPa
    [6] Động năng va đập: 51,1 ÷ 71.6J
    [7] Tốc độ quay: 155 ÷ 185 vòng/phút
    [8] Momen quay:
    – 28.5 N.m tại áp suất khí 480 kPa
    – 33.4 N.m tại áp suất khí 585 kPa
    – 38.6 N.m tại áp suất khí 690 kPa
    [9] Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm
    [10] Hành trình tối đa của Piston: 68mm
    [11] Đường kính của Piston: 66,7mm
    [12] Chiều dài thân máy: 675mm
    [13] Trọng lượng của máy khoan: 26kgs
    Chân khoan mã hiệu: RL45
    [1] Trọng lượng chân khoan: 12kgs
    [2] Chiều cao chân khoan: 1395mm
    [3] Tổng chiều dài chân khoan: 2360mm
    [4] Khả năng kéo dài: 965mm
    [5] Đường kính xy lanh chân khoan: 57mm

    Búa khoan đá khí nén RD245 (Φ40 x 8000m)
    Phạm vị cung cấp:
    – Choòng khoan và mũi khoan
    – Chân khoan
    – Bộ lọc tác dầu khí nén đầu vào cấp cho khoan

    Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m)
    Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m)
    Liên hệ
    Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m)
    Liên hệ

    Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m) Mã hiệu: 322D
    Hãng: Furukawa-Nhật (sản xuất tại Hàn Quốc)
    A. Thông số kỹ thuật:
    [1] Đường kính mũi khoan: 32 ÷ 45mm

    [2] Khả năng khoan sâu tối đa: 7m
    [3] Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m) Dải áp suất làm việc: 4 ÷ 6kgf/cm2
    [4] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 2,8 m3/phút tại áp suất khí 480kPa
    [5] Tần số va đập: 1850 lần/ phút
    [6] Động năng va đập: 65J tại áp suất khí đầu vào 480kPa
    [7] Tốc độ quay: 172 vòng/phút
    [8] Momen quay: 35.8 N.m
    [9] Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm
    [10] Hành trình tối đa của Piston: 68mm
    [11] Đường kính của Piston: 70 mm
    [12] Chiều dài thân máy: 705mm
    [13] Đường kính trong của đường cấp khí: 19mm, cổng lắp ren R3/4
    [14] Đường kính trong của đường cấp nước: 13mm, cổng lắp ren R3/8
    [15] Trọng lượng của máy khoan: 26,9kgs
    Chân khoan mã hiệu: LB56
    [1] Trọng lượng chân khoan: 13kgs

    [2] Chiều cao chân khoan: 1388 mm
    [3] Tổng chiều dài chân khoan: 2378mm
    [4] Khả năng kéo dài: 990mm
    [5] Đường kính xy lanh chân khoan: 56mm

    Búa khoan đá khí nén 322D (Φ45 x 7000m)
    Phạm vị cung cấp
    – Búa khoan 322D

    – Chân ben LB56
    – Choòng khoan (đường kính Φ22mm x chiều dài 2000m)
    – Mũi khoan chữ thập 22XT-42
    – Mũi và choong khoa kích thước khác (option)