Mũ chữa cháy MSA Cairns 1836
Model: Cairns 1836
Hãng: MSA Safety-USA
• Chứng chỉ: NFPA 1971-2018
• Nhẹ, đội thấp, thoải mái, tháo lắp nhanh, dễ vệ sinh
• Kính Defender Visor, tiện dụng với găng tay
• Lớp lót TechT4 & RFID quản lý thông minh
• Dùng trong công tác PCCC và cứu nạn cứu hộ
Mô tả
Mũ bảo hộ Cairns 1836 mang lại sự thoải mái, dễ điều chỉnh, trọng lượng nhẹ, đội thấp và vệ sinh đơn giản. Đây là bước tiến mới về hiệu suất, tích hợp nhiều tính năng sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn vốn có của MSA Cairns.
Đặc điểm nổi bật mũ chữa cháy MSA Cairns 1836:
- Thiết kế dễ dàng vệ sinh, có thể tháo rời trong vài phút để kiểm tra và làm sạch nhanh chóng.
- Trọng lượng nhẹ và đội thấp, thuộc nhóm mũ nhẹ nhất trên thị trường, với thiết kế thấp giúp cân bằng tốt và mang lại cảm giác thoải mái.
- Hệ thống Slid-Lok đang chờ cấp bằng sáng chế, không cần dụng cụ chuyên dụng để lắp ráp hay tháo rời mũ.
- Kính chắn Defender® Visor có thể xoay, di chuyển về trước hoặc sau đến 14°, được thiết kế để cất gọn trong mũ và dễ dàng bung ra ngay cả khi đeo găng tay.
- Khoen chữ D cỡ lớn và kẹp chắc chắn, thuận tiện cho việc treo mũ hoặc gắn thẻ nhận dạng; kẹp giúp cố định viền ngoài chắc chắn vào vỏ mũ.
- Thiết kế mới cho phần da phía trước và giá đỡ, tùy chọn mặt trước 5,5 inch cùng 5 kiểu dáng mới, có thể tùy biến để hiển thị thông tin của đơn vị/đội.
- Hệ thống Quick-Connect cho lớp lót và che tai, chỉ dùng vài miếng dán Velcro nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao, đồng thời giúp tháo lắp nhanh chóng khi vệ sinh.
- Lớp lót mới sử dụng vật liệu TenCate Tecasafe® Plus TechT4™: “TechT4™ mềm mại như áo thun, nhẹ và thoải mái, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy FR ngay sát da.”
- Công nghệ COOLDERM tích hợp hỗ trợ thoát ẩm, điều hòa nhiệt độ cơ thể và tăng độ thoáng khí.
- Khắc laser và gắn thẻ RFID, giúp tăng độ bền nhãn mũ, đồng thời RFID tích hợp sẵn cho phép kết nối với hệ thống FireGrid™, đơn giản hóa việc quản lý thiết bị.
Chứng chỉ:
• NFPA-1971-2018
Ứng dụng:Chữa cháy (Firefighting) trong lĩnh vực PCCC và cứu hộ cứu nạn (Fire Service and rescuer)
Thông số kỹ thuật
[1] Kích thước vỏ: dài 15,3” (38,9 cm), rộng 11,8” (30 cm), độ sâu 5,78” (14,7 cm)
[2] Vòng đầu phù hợp: từ 5³/₈ – 8³/₈
[3] Trọng lượng: 1,5 – 1,8 kg (tùy cấu hình mũ)
[4] Màu sắc: trắng, đỏ, đen, vàng, xanh dương, cam, xanh lá, hồng
[5] Bề mặt: sơn bóng hoặc mờ không sơn
[6] Vỏ mũ: composite sợi thủy tinh, nhựa nhiệt rắn chịu nhiệt/chống nứt, ép nén một khối
[7] Lớp lót chống va đập: polymer chịu va đập + mút urethane chịu nhiệt, hấp thụ năng lượng
[8] Quai đeo: sợi Nomex, khóa nhựa chịu nhiệt Quick-Release, khóa trượt kẽm đúc
[9] Lớp lót mềm: TenCate Tecasafe® Plus TechT4™ (chuẩn) hoặc da thật (tùy chọn)
[10] Che tai: Nomex (vàng/đen) hoặc PBI/Kevlar