GIÁ ĐỠ BÌNH KHÍ CHUẨN
Hãng sản xuất: MSA – Mỹ
* Giá đỡ bình khí chuẩn kiểu điển tử; PN: 10105756
* Giá đỡ bình khí chuẩn tiêu chuẩn; PN: 10125135
* Nguồn cấp: 100 ~ 240 VAC, 47 ~ 63 Hz
* Công suất tiêu thụ: < 1.0 W
* Vật liệu chế tạo: ABS
* Kích thước máy: 299.72×165.10×154.94mm
GIÁ SẠC ĐA NĂNG
* Giá sạc đa năng máy đo khí Altair 4/4X; PN: 10127422
* Giá sạc đa năng máy đo khí Altair 5/5X; PN: 10127427
* Nạp điện đồng thời nhiều máy đo khí MSA Altair
* Nguồn cấp: 100~240 VAC, 47 ~ 63 Hz
* Công suất tiêu thụ: ≤ 13.0 W
* Vật liệu chế tạo: ABS
* Kích thước máy:299.72 x 165.10 x 163.58mm
CHAI KHÍ CHUẨN
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10048280
– Dung tích 34 lít
– Hỗn hợp khí chuẩn 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppm H2S
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10045035
– Dung tích 54 lít
– Hỗn hợp khí chuẩn 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppm H2S
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10150595
– Dung tích 116 lít
– Hỗn hợp khí chuẩn 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppm H2S
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10152629
– Dung tích 875 lít
– Hỗn hợp khí chuẩn 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppm H2S
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10098855
– Dung tích 34 lít
– Hỗn hợp khí 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppmH2S, 10ppmSO2
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10117738
– Dung tích 58 lít
– Hỗn hợp khí 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppmH2S, 10ppmSO2
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10150622
– Dung tích 116 lít
– Hỗn hợp khí 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppmH2S, 10ppmSO2
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10103262
– Dung tích 58 lít
– Hỗn hợp khí 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppmH2S, 2.5%CO2
Chai hỗn hợp khí chuẩn; PN 10150606
– Dung tích 116 lít
– Hỗn hợp khí 1.45%CH4, 15%O2, 60ppmCO, 20ppmH2S, 2.5%CO2