Model: HSR-1.5NR
Hãng: Hasegawa - Nhật Bản
MÔ TẢ
Thiết bị dò điện áp trung thế HSR-1.5NR của Hasegawa (Nhật Bản) là một thiết bị chuyên dụng dùng để nhận biết điện áp trên các đường dây truyền tải có điện áp cao. Thiết bị này được thiết kế với các tính năng đặc biệt giúp người dùng dễ dàng phát hiện các tín hiệu điện áp trong mọi điều kiện môi trường, từ ánh sáng mạnh đến không gian ồn ào.
HSR-1.5NR có đèn LED đỏ sáng mạnh và còi báo điện tử phát âm thanh ngắt quãng, hỗ trợ việc nhận diện điện áp chính xác ngay cả khi điều kiện ánh sáng và âm thanh không thuận lợi. Thiết bị có cảm biến kín hoàn toàn, giúp bảo vệ khỏi tác động từ nước, bụi và các vật thể lạ, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Tính Năng:
- Dải điện áp làm việc rộng: HSR-1.5NR có thể đo được điện áp AC lên tới 6600V và DC từ 1000V đến 7000V, giúp đáp ứng các yêu cầu đo lường điện áp trên các đường dây truyền tải điện áp cao.
- Đèn LED đỏ sáng mạnh: Với đèn LED đỏ có cường độ sáng mạnh, thiết bị cho phép người sử dụng dễ dàng nhận diện tín hiệu ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh, lên tới 8000 Lux.
- Còi báo âm thanh ngắt quãng: Còi phát ra âm thanh ngắt quãng giúp nhận diện tín hiệu hiệu quả trong môi trường ồn ào.
- Cảm biến kín: Cảm biến được thiết kế kín hoàn toàn, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động bên ngoài như nước, bụi và các vật thể lạ, đảm bảo thiết bị hoạt động bền bỉ và ổn định.
- Nút khởi động linh hoạt: Thiết bị có điện áp khởi động ở mức thấp, phù hợp cho nhiều loại môi trường và tình huống kiểm tra.
- Công nghệ kết nối đất bằng nam châm: Dễ dàng gắn kết và ổn định khi sử dụng trong các công việc kiểm tra.
Thông số kỹ thuật
Thông số |
HSR-1.5NR |
Dải điện áp làm việc |
|
AC |
6600V |
DC |
1000~7000V |
Điện áp khởi động (so với đất) |
|
AC |
2000V ±20% |
DC |
DC750V ±100V (Đèn đỏ sáng) |
Tần số (AC) |
50/60Hz |
Hệ thống nối đất |
Nam châm |
Chỉ báo hoạt động |
|
Ánh sáng |
Có thể xác nhận dưới độ sáng 8000 Lux |
Âm thanh |
Âm thanh ngắt quãng |
Pin |
LR03 hoặc R03 × 2 viên |
Phụ kiện |
Dây nối đất loại nam châm [7m], Túi đựng |
Khối lượng |
Khoảng 3.200g |
Độ bền điện môi |
14,000VAC, 1 phút (giữa đầu tiếp xúc [kim loại] và đầu nối đất) |
Chế độ hiển thị
DC |
AC |
LED Xanh |
LED Đỏ và Còi |
Sau kiểm tra và sau khi phát hiện điện áp [Không còn điện] |
Sáng |
- |
|
Khoảng 350V đến khoảng 750V |
Khoảng 1.000V đến khoảng 2.000V |
- |
Nhấp nháy |
Khoảng 750V trở lên |
Khoảng 2.000V trở lên |
- |
- |