MÔ TẢ
Các mẫu máy bơm màng khí nén ARO thân kim loại như dòng bơm PZ15A-BSS-STT-A tuân thủ các yêu cầu của Zone 0 đối với khí nổ và Zone 20 đối với bụi nổ Chúng đã được Phòng thí nghiệm độc lập chấp thuận cho các Yêu cầu ATEX nghiêm ngặt nhất.
ARO là nhà sản xuất bơm màng toàn cầu hàng đầu duy nhất có Chứng nhận này.
Máy bơm màng phòng nổ zone 0 /20 là lựa chọn an toàn nhất cho các ứng dụng nơi có thể xuất hiện rủi ro cao hơn một cách bất ngờ.
ATEX ZONE
Khu vực nguy hiểm là bất kỳ vị trí nào có nguy cơ xảy ra nổ. Mức độ rủi ro của một vụ nổ được xác định bởi tần suất và thời gian xảy ra bầu không khí dễ nổ.
- Zone 0/20: Đây là khu vực mà bầu không khí dễ nổ hiện diện liên tục trong thời gian dài hoặc thường xuyên xảy ra
- Zone 1/21: Đây là khu vực mà bầu không khí dễ nổ có khả năng xảy ra thỉnh thoảng trong hoạt động bình thường. Nó có thể tồn tại do sửa chữa, hoạt động bảo trì hoặc rò rỉ
- Zone 2/22: Đây là nơi mà bầu không khí dễ nổ không có khả năng xảy ra trong hoạt động bình thường nhưng nếu có xảy ra, sẽ chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn. Những khu vực này chỉ trở nên nguy hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc một số điều kiện hoạt động bất thường
- Máy bơm màng ARO dòng PZ là dòng bơm màng đôi vận hành bằng khí nén, không sử dụng điện, phù hợp cho các môi trường dễ cháy nổ hoặc nơi yêu cầu an toàn cao. Bơm hoạt động theo nguyên lý dịch chuyển thể tích, sử dụng khí nén để điều khiển màng ngăn chuyển động qua lại, từ đó hút và đẩy chất lỏng có độ nhớt từ thấp đến trung bình.
- Chu kỳ bơm bắt đầu khi có khí nén cấp vào. Hệ thống van điều khiển sẽ chuyển đổi khí nén qua hai bên màng, giúp thiết bị bơm liên tục. Khi đạt áp suất đường ống tối đa (ví dụ khi van phân phối đóng), máy sẽ tự động dừng và tiếp tục hoạt động khi có nhu cầu sử dụng trở lại. Cơ chế này giúp tiết kiệm khí nén và đảm bảo độ bền cho thiết bị.
- Cấu tạo tiêu chuẩn của bơm bao gồm 2 màng ngăn, 4 bi và 4 bệ đỡ bi. Các bộ phận như màng, bi và đế có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như PTFE, Santoprene, Viton,... để phù hợp với từng loại chất lỏng và điều kiện làm việc. Vật liệu thân bơm cũng đa dạng như nhôm đúc hoặc thép không gỉ, tùy theo model và yêu cầu sử dụng.
- Tất cả các dòng máy đều có thiết kế dạng mô-đun giúp dễ dàng bảo trì, thay thế linh kiện. Các model được phân biệt chủ yếu dựa trên kích thước cổng kết nối: ví dụ PZ05 là ½ inch, PZ10 là 1 inch, PZ15 là 1.5 inch, PZ20 là 2 inch và PZ30 là 3 inch. Các model lớn hơn như PZ15 trở lên có thể lựa chọn kết nối dạng ren hoặc mặt bích theo chuẩn NPT hoặc BSP.
- Tùy theo vật liệu cấu tạo, mỗi dòng máy sẽ có giới hạn nhiệt độ làm việc khác nhau. Các thông số này được mã hóa trong mã sản phẩm và có thể tra cứu dựa trên bảng mô tả model để xác định phạm vi nhiệt độ phù hợp khi lắp đặt và vận hành.
CẤU TẠO
PHỤ KIỆN BẢO TRÌ, SỬA CHỮA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Lưu lượng lớn nhất: 466 LPM (27.96 m³/giờ)
[2] Chu kỳ vận hành: 2.8 gallon (10.6 lít) mỗi chu kỳ @ 100 psig
[3] Cổng hút / cổng đẩy: 1-1/2 (1-1/2 - 11 BSP, parallel)
[4] Áp suất làm việc lớn nhất: 120 psig (8.3 bar)
[5] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 1/4" (6.4 mm)
[6] Trọng lượng bơm: 63.34 lbs (28.73 kg)
[7] Độ ồn khi vận hành: @ 70 psig, 60 chu kỳ/phút: 82.8 dB(A)
[8] Vật liệu chế tạo:
- Cổng và vỏ bơm: Nhôm
- Màng bơm, bệ đỡ và bóng: PTFE (Teflon)
[9] Giới hạn nhiệt độ: 40°F đến 225°F (4°C đến 107°C)
[10] Kích thước gắn bơm: 9" x 11.75" (228.6 mm x 298.5 mm)
[11] Chứng chỉ
- ATEX: Đạt chứng nhận an toàn cháy nổ cao nhất zone 0 (Khí nổ) và zone 20 (bụi nổ)
- N IEC 60079-0:2018 | EN ISO 80079-36:2016 | EN ISO 80079-37:2016