B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 378.5 lít/phút (100 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 2.54 lít/chu kỳ (0.67 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/2" nối ren theo chuẩn N.P.T
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
- 1/2 - 14 " chuẩn ren N.P.T hoặc BSP
- 1-1/2” (DN40) bích chuẩn ANSI / DIN
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm (1/4” inch)
[8] Trọng lượng bơm: 28.1 kg.
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.6m (15.0 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 77.7 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
C/ Bảng chọn mã bơm
D/ Đặc tuyến làm việc của bơm 6661XX-XXX-C cổng 1-1/2" lưu lượng 378.5 lít/phút