B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 20 lít/phút (5.3 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.072 Lít/chu kỳ
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4"
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
- Ren trong: 1/4” kiểu ren NPTF hoặc BSPT
- Ren ngoài: 3/4” - 14 kiểu re NPTF hoặc BSPT
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.6 bar (125 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 1.66 mm (1/16” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
- Vật liệu thân nhựa Polypropylene: 1.3kg (2.86 lbs)
- Vật liệu thân nhựa PVDF: 1.76 kg (3.88 lbs)
- Vật liệu thân nhựa dẻo: Acetal 1.60 kg (3.52 lbs)
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.6m (15 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 62.3 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
C/ Đặc tuyến làm việc của bơm PX01X-XXX-XXX