B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 56 lít/phút (14.8 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.12 lít/chu kỳ (0.032 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4 - 18 P.T.F. SAE Short
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
- Ren: 1/2 - 14 N.P.T.F. - 1
- Ren: Rp 1/2 (1/2 -14 BSP, parallel)
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 6.9 bar (100 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 2.4 mm (3/32” inch)
[8] Trọng lượng bơm: 2.54 kg (5.61 lbs)
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.5m (15.0 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 75 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
C/ Đặc tuyến làm việc của bơm PD07P-XXS-XXX