B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 40.1 lít/phút (10.6 g.p.m) | 32.9 lít/phút Flex check
[3] Chu kỳ vận hành: 0.083 lít/chu kỳ / Dòng: Flex Check: 0.068 lít/chu kỳ
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4"
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
- Ren 3/8”-18 kiểu ren NPTF
- Ren 3/8” - 19 kiểu re BSP
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 6.9 bar (100 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 1.66 mm (1/16” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
- Model PD03P-XDS-XXX có trọng lượng: 1.9 kg (4.2 lbs)
- Model PD03P-XES-XXX có trọng lượng: 1.9 kg (4.3 lbs)
- Model PD03P-XKS-XXX có trọng lượng: 2.0 kg (4.5 lbs)
- Model PD03P-XLS-XXX có trọng lượng: 2.1 kg (4.6 lbs)
- Model PD03P-XPS-XXX có trọng lượng: 1.6 kg (3.4 lbs)
- Model PD03P-XPS-XXX có trọng lượng: 1.6 kg (3.5 lbs)
[9] Khả năng hút khô tối đa: 2.8m (9.25 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 72.7 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
C/ Đặc tuyến làm việc của bơm PD03P-XXS-XXX