B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 54.5 lít/phút (14.4 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.15 lít/chu kỳ (0.039 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái):1/4"
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
- Ren 1/2”-14 kiểu ren NPTF-1
- Ren 1/2” - 14 kiểu ren BSP
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 6.9 bar (100 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 2.4 mm (3/32” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
- Model PD05P-XDS-XXX-B có trọng lượng: 2.9 kg (6.3 lbs)
- Model PD05P-XES-XXX-B có trọng lượng: 3.0 kg (6.7 lbs)
- Model PD05P-XKS-XXX-B có trọng lượng: 3.1 kg (6.8 lbs)
- Model PD05P-XLS-XXX-B có trọng lượng: 3.3 kg (7.2 lbs)
- Model PD05P-XPS-XXX-B có trọng lượng: 2.4 kg (5.2 lbs)
- Model PD05P-XRS-XXX-B có trọng lượng: 2.5 kg (5.4 lbs)
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.5m (15.0 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 75 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
C/ Đặc tuyến làm việc của bơm PD05P-XXS-XXX-B