Hãng: Ingersollrand - Mỹ (Sản xuất tại Mỹ)
A/ Thông số kỹ thuật:
[1] Lưu lượng lớn nhất: 651 lit/phút (39m3/giờ)
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 1.4 ÷ 8.3 bar
[3] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 8.3 bar
[4] Lưu lượng khí nén tiêu hao: 600 ÷4200lit/phút
[5] Chiều cao cột đẩy tối đa: 75m
[6] Chiều cao hút thực dương: 10m
[7] Đường kính của hạt rắn qua bơm: 8.4mm
[8] Chu kỳ vận hành: 5.3 lít/1 chu kỳ tại áp 100 psi
[9] Vật liệu của bơm:
- Vỏ bơm: Hợp kim nhôm
- Màng, bóng và bệ đỡ: Santoprene
[10] Cổng vào/ ra: 2″ (50mm), ren chuẩn NPT
[11] Kích thước: 666.8 x 230mm
[12] Trọng lượng của bơm: 41.5 kgs
B/ Phạm vi cung cấp
- Bộ giảm ồm kèm theo bơm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh và tiếng Việt)
- Chứng chỉ xuất xứ (C/O), chất lượng (C/Q)