Model: 5 1212 0050 và 5 1212 0010
Thương hiệu: CS Unitec - Mỹ (xuất xứ Đức)
-
Cấp phòng nổ ATEX: Ex II 2 GcT5
-
Cưa cần khí nén cầm tay dùng để cắt ống có đường kính ngoài lên đến 30" và thép kết cấu ngay tại công trường.
-
Cũng có sẵn các mẫu thủy lực đạt chuẩn ATEX.
-
Động cơ khí nén với tốc độ thay đổi từ 100 đến 350 lần / phút
-
Lý tưởng để cắt trong không gian hạn chế
Ứng Dụng
Cưa cần khí nén phòng nổ 5 1212 0050 và 5 1212 0010 được thiết kế chuyên dụng để cắt ống, thép xây dựng, thùng chứa và các vật liệu khác, phù hợp với môi trường yêu cầu an toàn cháy nổ.
Với thiết kế nguyên khối, máy tối ưu cho việc cắt trong không gian chật hẹp, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
Sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt nhất trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, tiện ích, đường ống, xây dựng, dầu ngoài khơi và phá dỡ.
GIỚI THIỆU VỀ CS UNITEC
- Làm việc trong môi trường dễ cháy nổ đặt ra nhiều thách thức, trong đó quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho người lao động. Môi trường dễ cháy nổ được định nghĩa là môi trường có đủ khí, sương mù, hơi hoặc bụi dễ cháy kết hợp với không khí để gây ra vụ nổ nếu có nguồn đánh lửa. Nguồn đánh lửa có thể có nguồn gốc từ điện hoặc cơ khí. Các yêu cầu về kiểm soát môi trường dễ cháy nổ, cũng như tiêu chuẩn đối với thiết bị và hệ thống bảo vệ sử dụng trong môi trường này, được quy định trong Chỉ thị ATEX 94/9/EC (Nhóm ATEX-95).
- CS Unitec, Inc., công ty chuyên cung cấp các công cụ khí nén, thủy lực và điện cho ngành xây dựng và công nghiệp, mang đến dòng sản phẩm công cụ mạnh mẽ lý tưởng cho ngành dầu khí và năng lượng. Các công cụ khí nén và thủy lực được phân loại theo ATEX bao gồm các mẫu máy cưa lọng, cưa sắt, máy khoan búa xoay, súng vặn bu lông, máy cưa vòng cầm tay, máy siết đai ốc, máy khoan từ và nhiều thiết bị khác.
- Triết lý của CS Unitec đối với các công cụ và dịch vụ kỹ thuật mà công ty cung cấp được tóm tắt trong dòng khẩu hiệu: Giá trị nằm ở kỹ thuật… hoàn vốn nằm ở hiệu suất.
CÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG
* Công nghiệp mỏ (mining)
* Công nghiệp Dầu khí (Oil & Gas)
* Công nghiệp hóa chất (Chemical Processing)
* Hóa dầu (Petrochemical)
* Công nghiệp sơn, mạ (Painting and Coating)
* Nhà máy phát điện (power generation)
* Xây dựng và lắp ráp (construction)
* Hàng không (Aerospace)
* Dịch vụ xe cộ (Vehicle service)
* Công nghiệp đóng tàu (ship building)
* Công nghiệp biển (Underwater & subsea)
* Gas utilities; industrial plant maintenance
Thông Số Kỹ Thuật:
[1] Khả năng cắt thép ống: 750mm
[2] Công suất cưa: 1,5 HP
[3] Hành trình lưỡi cưa: 60mm
[4] Tốc độ hành trình: 100 – 350 lần/phút
[5] Lượng khí nén tiêu thụ: 51 CFM
[6] Kích thước lưỡi cưa hạng nặng: 200-925mm (8 ÷ 37 inch)
[7] Khả năng xoay: 90°
[8] Bộ kẹp ống: Cho phép cắt ống có đường kính lên đến 750mm (30 inch) với góc cắt 90°.
[9] Chức năng tự động cắt: Khi chọn chế độ ăn dao, cưa sẽ tự động cắt.
[10] Cổng cấp khí nén: 3/4″