Model: 966BP
Xuất xứ: Anh
A/ Mô tả:
Một đặc điểm kỹ thuật ấn tượng và một loạt các tính năng tiêu chuẩn làm cho đồng hồ 966GP trở thành sự lựa chọn tốt nhất cho một loạt các ứng dụng và quy trình kỹ thuật.
- Toàn bộ đồng hồ 966GP là kết cấu thép không gỉ 316 kết hợp với vách ngăn chắc chắn và thổi ngược để bảo vệ và các tính năng tiêu chuẩn như cấp bảo vệ IP67, thường không có sẵn trên các hãng sản xuất khác.
- Có nhiều lựa chọn đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn để phù hợp với bất kỳ yêu ứng dụng
- Các bộ phận tiếp xúc với môi chất của đồng hồ 966GP có thể được cung cấp cho các khách hàng tìm kiếm đáp ứng thông số kỹ thuật của NACE-01-75.
B/ Công nghiệp ứng dụng
- Dầu khí
- Hóa chất
- Hóa dầu
- Công nghiệp điện
- Nước và xử lý nước thải
- Điện lạnh
C/ Thông số kỹ thuật:
[1] Thang đo:
- Phạm vi: 0...600 mbar hoặc 0...1400 bar
- Đơn vị áp suất tương đương/ áp suất chân không
- Một thang đo hoặc hai thang đo theo yêu cầu.
[2] Đường kính mặt đồng hồ: 100 mm (4") hoặc 150 mm (6")
[3] Kiểu kết nối: trực tiếp (Direct), mặt tiếp xúc (surface), hoặc Flush
[4] Vỏ đồng hồ:
- Vỏ bọc an toàn một khối theo chuẩn S3
- Vỏ thép không rỉ 316L dày 1,6mm
[5] Pressure Element
- Dải đo ≤ 80bar: vật liệu bằng thép không rỉ 316 dạng ống Bourdon
- Dải đo ≥ 81bar: vật liệu bằng thép không rỉ 316 dạng cuộn
[6] Ngưỡng đo: cho phép vượt quá 130% ngưỡng thang đo.
[7] Chân kết nố: 3/8”, 1/2” BSP, 1/2” NPT hoặc theo yêu cầu.
[8] Sai số phép đo:
- Sai số tiêu chuẩn: 1.0% FSD theo chuẩn EN837-1
- Chính xác cao: 0.5% FSD theo chuẩn EN837-1 (tùy chọn)
[9] Điều kiện làm việc:
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +90 ºC
- Lưu kho: -40 đến +100 ºC
[10] Mặt kính: kính an toàn Laminated ( Laminated safety glass) dày 3mm
[11] Cấp bảo vệ: IP67 theo chuẩn EN 60 529
[12] Đáp ứng tiêu chuẩn:
- Vật liệu: BS EN 10204 3.1B
- An toàn: EN 837-1, S3 (PED)
- EN 837-2