Model: 2 2404 0010
Thương hiệu: CS Unitec - Mỹ (xuất xứ Đức)
-
Cấp phòng nổ ATEX: Ex II 2 GcT6
-
Cũng có sẵn các mẫu thủy lực đạt chuẩn ATEX.
Mô tả
-
Máy khoan búa khí nén 2 2404 0010 được trang bị ly hợp an toàn, giúp bảo vệ chống quá tải và kẹt tắc.
-
Chế độ khoan búa chuyên dùng để khoan bê tông, gạch và tường xây.
-
Chế độ khoan xoay phù hợp để khoan thép và gỗ với độ chính xác cao.
-
Khả năng khoan lỗ lên đến 1 inch khi sử dụng mũi nhọn carbide.
-
Khoan lỗ đường kính tối đa 3 inch với mũi khoan lõi carbide.
-
Hệ thống xả nước đặc biệt giúp kiểm soát bụi và ngăn chặn tia lửa trong quá trình khoan.
-
Hộp số bánh răng kín, bôi trơn vĩnh viễn, không cần bảo trì, giúp tăng độ bền và hiệu suất hoạt động
GIỚI THIỆU VỀ CS UNITEC
- Làm việc trong môi trường dễ cháy nổ đặt ra nhiều thách thức, trong đó quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho người lao động. Môi trường dễ cháy nổ được định nghĩa là môi trường có đủ khí, sương mù, hơi hoặc bụi dễ cháy kết hợp với không khí để gây ra vụ nổ nếu có nguồn đánh lửa. Nguồn đánh lửa có thể có nguồn gốc từ điện hoặc cơ khí. Các yêu cầu về kiểm soát môi trường dễ cháy nổ, cũng như tiêu chuẩn đối với thiết bị và hệ thống bảo vệ sử dụng trong môi trường này, được quy định trong Chỉ thị ATEX 94/9/EC (Nhóm ATEX-95).
- CS Unitec, Inc., công ty chuyên cung cấp các công cụ khí nén, thủy lực và điện cho ngành xây dựng và công nghiệp, mang đến dòng sản phẩm công cụ mạnh mẽ lý tưởng cho ngành dầu khí và năng lượng. Các công cụ khí nén và thủy lực được phân loại theo ATEX bao gồm các mẫu máy cưa lọng, cưa sắt, máy khoan búa xoay, súng vặn bu lông, máy cưa vòng cầm tay, máy siết đai ốc, máy khoan từ và nhiều thiết bị khác.
- Triết lý của CS Unitec đối với các công cụ và dịch vụ kỹ thuật mà công ty cung cấp được tóm tắt trong dòng khẩu hiệu: Giá trị nằm ở kỹ thuật… hoàn vốn nằm ở hiệu suất.
CÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG
* Công nghiệp mỏ (mining)
* Công nghiệp Dầu khí (Oil & Gas)
* Công nghiệp hóa chất (Chemical Processing)
* Hóa dầu (Petrochemical)
* Công nghiệp sơn, mạ (Painting and Coating)
* Nhà máy phát điện (power generation)
* Xây dựng và lắp ráp (construction)
* Hàng không (Aerospace)
* Dịch vụ xe cộ (Vehicle service)
* Công nghiệp đóng tàu (ship building)
* Công nghiệp biển (Underwater & subsea)
* Gas utilities; industrial plant maintenance
Thông Số Kỹ Thuật:
[1] Công suất động cơ khí nén: 0.75 HP
[2] Áp suất khí nén cấp cho khoan làm việc: 6 bar
[3] Tiêu thụ khí nén: 600 lít/phút
[4] Cổng cấp nước làm mát: 1/4″
[5] Tốc độ quay không tải: 0÷625 vòng/phút
[6] Tốc độ quay có tải: 0÷440 vòng/phút
[7] Tần suất đập khi có tải: 3000 lần/phút
[8] Đường kính mũi khoan
– Khoan bê tông: 5÷28 mm (tối ưu khi dùng mũi từ 12÷20mm)
– Đường kính mũi đục bê tông: 66÷90 mm
– Khoan thép: 5÷13 mm
– Khoan gỗ: 5÷30 mm
[9] Dung tích bình dầu bôi trơn: 75 cm³
[10] Độ rung thao tác: 11m/s²
[11] Độ ồn làm việc: 103 db(A)
[12] Trọng lượng khoan: 6.3kg
[13] Cổng cấp khí nén: 1/2″
[14] An toàn tia lửa ATEX: II2GcT6