Model: Ex118A
Thương hiệu: CS Unitec - Mỹ (xuất xứ Đức)
- Hacksaw Frame
- Chất liệu: Nhôm-Đồng (AlBr)
- Cấp phòng nổ: Zone 0, 1, 2, 20, 21 và 22
- Chứng chỉ: ATEX 94/9 / EC
- Chứng nhận sản xuất TUV và ISO 9001: 2015
Mô tả
Khung cưa cầm tay phòng nổ Ex118A của CS Unitec được thiết kế chuyên dụng để cắt kim loại, nhựa và các vật liệu khác trong môi trường yêu cầu an toàn phòng nổ. Được chế tạo từ hợp kim Nhôm-Đồng (AlBr), sản phẩm không phát tia lửa điện khi sử dụng, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Ex118A đạt chứng nhận ATEX 94/9/EC, đảm bảo an toàn trong các khu vực Zone 0, 1, 2 (khí, hơi dễ cháy) và Zone 20, 21, 22 (bụi dễ cháy). Với thiết kế chắc chắn, cầm nắm thoải mái và khả năng chịu lực cao, khung cưa này là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ, sản xuất và bảo trì trong môi trường nguy hiểm.
GIỚI THIỆU VỀ CS UNITEC
CS Unitec cung cấp các dòng dụng cụ cầm tay chuyên dụng, được chế tạo từ hợp kim Nhôm-Đồng (AlBr) hoặc Đồng-Beryllium (CuBe2). Những vật liệu này giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao (Ex zones), nơi tồn tại hơi, chất lỏng, bụi hoặc cặn dễ bắt lửa.
Dòng sản phẩm an toàn của CS Unitec bao gồm búa, nêm mặt bích, cờ lê đập, đầu khẩu chịu lực, tua vít, xẻng và nhiều loại dụng cụ cầm tay khác. Tất cả đều đáp ứng các tiêu chuẩn ATEX, phù hợp sử dụng trong các môi trường:
- Ex Zones 0, 1, 2 – Khu vực có khí, sương mù hoặc hơi dễ cháy.
- Ex Zones 20, 21, 22 – Khu vực có bụi dễ cháy.
- M1, M2 – Khu vực khai thác mỏ.
CS Unitec đảm bảo các sản phẩm của mình đạt các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phòng nổ:
- Dụng cụ Đồng-Beryllium (CuBe2) đạt tiêu chuẩn ATEX 94/9/EC, phù hợp sử dụng trong khu vực 0, 1, 2 (khí, sương mù, hơi khí) và 20, 21, 22 (bụi), cũng như M1, M2 (khai thác mỏ).
- Dụng cụ Nhôm-Đồng (AlBr) đáp ứng tiêu chuẩn ATEX 94/9/EC, phù hợp sử dụng trong khu vực 1, 2 (khí, sương mù, hơi khí) và 21, 22 (bụi).
- Các sản phẩm của CS Unitec đã được BAM chứng nhận, đảm bảo vật liệu chế tạo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
Thông số kỹ thuật
No. |
a inch |
l1 inch |
l2 |
Trọng lượng (lbs.) |
a mm |
l1 mm |
l2 mm |
kg |
Ex118A-395A |
5-1/8 |
12 |
15-3/4 |
1.19 |
128 |
300 |
395 |
0.54 |