Model: SmokeHood
Hãng sản xuất: MSA - Hoa Kỳ
Designed especially for the offshore oil industry, this self-adjusting, highly visible orange hood offers protection against radiant heat and smoke. The one-size-fits-all unit dons quickly and features an elastic neck seal and high-performance filter for thorough protection. The large window and low breathing resistance offer an increased field of vision and reduce claustrophobia.
Highlights
- Self-adjusting hood is designed especially for the oil industry and offers protection against heat, smoke and gases
- One-size-fits-all unit has elastic neck seal and large window for increased field of vision
Markets: Utilities, Oil & Gas, Fire Service
Approvals
EN 403:1993
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Trọng lượng: 630b
[2] Kích thước (HxDxB): 310x180x230mm
[3] Lưu lượng khí thở: 95 lít/phút
[4] Trở kháng hít / thở
- Trở kháng hít thở: 6,25 mbar
- Thở ra: 1,92mbar
- Theo yêu cầu của chuẩn EN 403:2004 (hít vào ≤8 mbar; thở ra ≤3mbar) tốt hơn
[5] Nồng độ khí thở được kiểm tra theo chuẩn EN403
- Propenal (acrolein) (C3H4O): 0,5 ml/m3
- Hydrogen chloride (HCl): 5 ml/m3
- Hydrocyanic acid (HCN): 10 ml/m3
- Carbon monoxide (CO): 200 ml/m3
[6] Thời giá bảo vệ hiệu quả
- Đối với khí C3H4O: 40 min (theo chuẩn EN 403 yêu cầu ≥ 15 phút)
- Đối với khí HCL: 200 min (theo chuẩn EN 403 yêu cầu ≥ 15 phút)
- Đối với khí HCN: 500 min (theo chuẩn EN 403 yêu cầu ≥ 15 phút)
- Đối với khí CO: > 20 min (theo chuẩn EN 403 yêu cầu ≥ 15 phút)
- Đối với khí CO: > 20 min (theo chuẩn EN 403 yêu cầu ≥ 15 phút)
[7] Hiệu suất phin lọc P2
- Sodium chloride (NaCl): 1,40% (tốt hơn chuẩn EN 403:2004 yêu cầu ≤6%)
- Paraffin oil: 1,50% (tốt hơn chuẩn EN 403:2004 yêu cầu ≤6%)
[8] Vật liệu:
- Vật liêu chùm đầu: PVC coated
- Vòng cổ: vải Cotton
- Kính quan sát: PET
- Lớp trong mặt nạ: Cao su tự nhiên, màu xám
- Phin lọc: Giấy lọc ngâm tẩm than hoạt tính