MÁY ĐO VI KHÍ HẬU KESTREL 3500-IS | XUẤT XỨ USA
Mô tả
Kestrel 3500-IS là một công cụ quan trọng trong công tác kiểm soát thông gió trong các mỏ hầm lò. Máy đo tất cả các biến số môi trường, bao gồm Vận tốc không khí (tốc độ gió), nhiệt độ (ẩm ướt/khô), độ ẩm tương đối, chỉ số ứng suất nhiệt, Áp suất khí quyển, điểm sương và nhiều hơn nữa giúp người vận hành loại bỏ việc chia nhỏ từng công đoạn và đưa ra các quyết định trong thời gian nhanh nhất. Các thông số vi khí hậu đáng tin cậy sẽ được cập nhật theo thời gian từng giây với Kestrel 3500-IS. Máy thiết kế chắc chắn, chống thấm nước, độ chính xác của phép đo và được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn NIST.
Phép đo
- Tốc độ gió tức thời/ tốc độ gió trung bình
- Gió giật tối đa
- Nhiệt độ bầu ướt / khô
- Độ ẩm tương đối
- Chỉ số ứng suất nhiệt
- Gió lạnh
- Điểm sương
- Áp suất khí quyển
- Xu hướng áp suất
- Cao độ
Đặc trưng sản phẩm
- Tích hợp 3 nút điều khiển
- Đồng hồ thời gian thực
- Được thử nghiệm thả rơi MIL-STD-810G
- Không thấm nước và nổi
- Màn hình dễ đọc có tích hợp đèn nền sử dụng trong khu vực thiếu sáng
- Chức năng lưu giữ dữ liệu
- Pin vận mày máy kiểu pin cúc CR2032 (thời lượng 300 giờ)
- Trang bị thêm dây đeo cổ
- Dự báo thời tiết với chỉ báo xu hướng áp suất
- Công nghệ cảm biến và cánh quạt được cấp bằng sáng chế
- Đáng tin cậy, di động và dễ sử dụng
- Vỏ bảo vệ trượt
An toàn cháy nổ: Máy đo vi khí hậu Kestrel Model 3500-IS đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ Ex ia I; cấp bảo vệ vỏ máy IP55 do SIMTARS cấp.
Công nghệ cảm biến: Công nghệ cảm biến và cánh quạt được cấp bằng sáng chế
Cánh quạt được gắn trên một ổ trục bằng sapphire, thiết kế cánh quạt có thể giúp người dùng dễ dàng thay thế khi nó bị hỏng hoặc mòn.
Cảm biến độ ẩm có thể được hiệu chỉnh lại tại hiện trường bằng cách sử dụng Bộ hiệu chỉnh độ ẩm tương đối tùy chọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ||
Tốc độ gió | Dải đo | Độ chính xác phép đo | Độ phân giải |
0,6 ÷ 40,0 m/s | ≤ 3% giá trị đọc | 0,1 m/s | |
2,2 ÷ 144,0 km/h | 0.1 km/h | ||
1,3 ÷ 89,5 mph | 0.1 mph | ||
Nhiệt độ môi trường | - 29 ÷ 70°C | 0,5°C | 0,1°C |
Độ ẩm tương tối | 5 ÷ 95% rH tại 25°C không đọng sương | 3% rH | 0,1%rH |
Áp suất khí quyển | 750-1100 hPa|mbar | 1.5 hPa|mbar | 0.1 hPa|mbar |
Cấp phòng nổ (mỏ hầm lò) | Ex ia I IP55 |
Tính toán phép đo
Phép đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Cảm biến được sử dụng |
Cao độ | Tiêu chuẩn: 7.2 m from 750 to 1100 mBar
Tối đa: 14.7 m from 300 to 750 mBar |
1M |
Cảm biến áp suất |
Áp suất khí quyển | 0.07 inHg
2.4 hPa|mbar 0.03 PSI |
0.01 inHg
0.1 hPa|mbar 0.01 psi pressure |
Cảm biến áp suất |
Delta-T |
1.8 °C |
0.1 °C | Cám biến Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
Điểm sương (Dew Point) |
1.9 °C 15-95% RH Vui lòng tham khảo dải đo cảm biến nhiệt độ |
0.1 °C | Cám biến Nhiệt độ, độ ẩm |
Chỉ số nhiệt | 4.0°C | 0.1 °C | Cám biến Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
Wet Bulb Temp. Psychrometric | 1.8 °C | 0.1 °C | Cám biến Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
Gió lạnh | 0.9 °C | 0.1 °C | Cảm biến tốc độ gió, Nhiệt độ |
Chi tiết xin vui lòng liên hệ Đại lý nhập khẩu chính hãng Kestrel tại Việt Nam | hotline 0937.366889 | Email: sales@tvpe.vn