ỐNG MỀN DẪN XĂNG DẦU DANOIL3
Ống có trọng lượng nhẹ
BS EN13765: Type 2
BS 3492:1987 type BX
Áp suất làm việc cực đại: 10 Kg/cm2
Hệ số an toàn 4:1 (Áp lực gây vỡ ống )
Dải nhiệt độ làm việc: -30…+80oC
Danoil là loại ống mềm được sản xuất với chất lượng cao nhất. Cấu trúc của ống được thiết kế để phù hợp với các môi chất dầu và nhiên liệu đốt. Ống có nhiều dải lựa chọn phù hợp với nhiều ứng dụng: áp suất làm việc thấp khi dẫn xăng dầu cho xe chở nhiên liệu hoặc áp lực cao khi dẫn nhiên liệu ra tàu chở dầu. Ống phù hợp khi hút hoặc xả.
Danoil được cấu tạo với nhiều lớp nhựa dẻo và mỏng được chống đỡ bởi các vòng dây thép xoắn ốc bên trong và bên ngoài.
Model: DANOIL 3 GG
[1] Đường kính ống: 1”- 4” (25-100mm)
[2] Màu tiêu chuẩn: xanh cây.
[3] Ống chịu lực nhưng có trọng lượng nhẹ được thiết kế để dẫn xăng dầu và môi chất có độ nhớt thấp từ bể chứa tới xe téc.
[4] Vòng thép bên trong và ngoài ống là loại thép gió có sức căng cao, được mạ kẽm làm giảm sự ăn mòn của môi chất.
[5] Ống được lót và lớp gia cố làm bằng vải polypropylen và bịt kín bằng lớp màng mỏng polypropylen
[6] Lớp vỏ bao bọc ngoài ống và chống tác động của thời tiết được làm bằng PVC phủ polyester.
[7] Màu sắc tiêu chuẩn của ống là màu xanh, màu khác cũng có thể được chập nhận nếu khách hàng yêu cầu.
Đường kính ống | Áp lực làm việc max | Bán kính uốn cong | Trọng lượng | ||||
INS | MM | BARS | PSI | INS | MM | KG/M | LB/FT |
1 | 25 | 10.5 | 150 | 4.0 | 100 | 0.8 | 0.5 |
1.5 | 38 | 10.5 | 150 | 5 | 125 | 1.1 | 0.7 |
2 | 50 | 10.5 | 150 | 6 | 150 | 1.6 | 1.1 |
2.5 | 65 | 10.5 | 150 | 7 | 180 | 2.1 | 1.4 |
3 | 75 | 10.5 | 150 | 8 | 205 | 2.5 | 1.7 |
4 | 100 | 10.5 | 150 | 10.5 | 265 | 3.6 | 2.4 |
Model: DANOIL 3 AG
[1] Đường kính ống: 2.5 đến 4”
[2] Màu tiêu chuẩn: màu cam
[3] Loại ống này thuộc dòng ống DANOIL 3 nhưng có lớp xoắn bên trong bằng nhôm để giảm trọng lượng. Ứng dụng của loại này để dẫn xăng dầu từ xe téc với bồn bể khi áp suất làm việc thấp
Đường kính ống |
Áp lực làm việc max | Bán kính uốn cong |
Trọng lượng |
||||||
MM |
BARS | PSI | INS | MM | KG/M | LB/FT | |||
65 | 10.5 | 150 | 7 | 180 | 1.6 | 1.1 |
|
||
75 |
10.5 | 150 | 8 | 205 | 1.7 | 1.2 | |||
100 | 10.5 | 150 | 10.5 | 265 | 2.4 |
1.6 |
Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
———————————————————————————–
Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn –
Cellphone: 0937.366889