Model: Ex1203
Thương hiệu: CS Unitec - Mỹ (xuất xứ Đức)
- Rìu đầu nhọn cán nupla (Nupla Axe, Pick Head w/ Nupla Handle)
- Chất liệu: Hợp kim Đồng-Beryllium (CuBe) hoặc Nhôm-Đồng (AlBr)
- Cấp phòng nổ: Zone 0, 1, 2, 20, 21 và 22
- Chứng chỉ: ATEX 94/9 / EC
- Chứng nhận sản xuất TUV và ISO 9001: 2015
Mô tả
Rìu cán dài phòng nổ Ex1203 là dụng cụ chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao. Với đầu rìu nhọn, sản phẩm giúp tăng hiệu suất chặt, bổ và đào bới trên nhiều bề mặt vật liệu khác nhau.
Đặc điểm nổi bật:
-
Không phát tia lửa: Được thiết kế chuyên biệt cho các ngành công nghiệp hóa dầu, khai thác mỏ và môi trường dễ cháy nổ, rìu đồng phòng nổ của CS Unitec đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng. Sản phẩm đặc biệt phù hợp trong các khu vực có hơi, chất lỏng, bụi hoặc cặn dễ bắt lửa, góp phần quan trọng trong các chương trình an toàn công nghiệp.
-
Không từ tính: Phù hợp sử dụng trong môi trường MRI/NMR, ngành công nghiệp hạt nhân, sản xuất điện tử và các thiết bị nhạy cảm khác. Dụng cụ an toàn không từ tính của CS Unitec đã được kiểm định theo tiêu chuẩn NATO STANAG 2897, đảm bảo giá trị từ tính cực thấp (đo bằng Nano Teslar). Điều này giúp sản phẩm có thể sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như máy quét MRI, khử khai thác, giải giáp vũ khí, v.v.
-
Chống ăn mòn: Lý tưởng cho môi trường hàng hải, ngoài khơi, nhà máy hóa chất, sản xuất giấy và đóng tàu. Chống lại sự ăn mòn, rỉ sét, giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Việc ngăn ngừa rỉ sét đóng vai trò quan trọng, bởi ăn mòn có thể gây ra phản ứng nhiệt, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
-
Bề mặt mài bóng, không mài mòn: Được xử lý đặc biệt để đảm bảo độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật mà không làm mòn bề mặt tiếp xúc
Rìu cán dài Ex1203 là lựa chọn tối ưu cho các công việc cần độ chính xác và an toàn cao, giúp nâng cao hiệu suất lao động mà vẫn đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ.
Chất liệu
A = Đồng nhôm: Ex1202-85A
B = Đồng berili: Ex1202-85B
Hợp kim nhôm-đồng (AlBr) |
Hợp kim đồng-Beryllium (CuBe 2) |
|
Cấp phòng nổ |
Đáp ứng Chứng chỉ ATEX 94/9 / EC cho công việc ở các Zone 1, 2, 21 và 22 |
Đáp ứng Chứng chỉ ATEX 94/9 / EC cho công việc ở các Zone 1, 2, 20, 21 và 22 |
Độ cứng |
27 HRC |
38 HRC |
Độ bền |
Không bền bằng CuBe. |
Rất bền do độ cứng và độ bền kéo cao. |
Từ tính |
Từ tính thấp do các thành phần kim loại tối thiểu. Thích hợp cho các ứng dụng phi từ tính không quan trọng. |
Các thành phần màu; an toàn hơn cho các ứng dụng đòi hỏi đặc tính phi từ tính. |
Thành phần |
|
|
Thông số kỹ thuật
No. |
a inch |
b inch |
Trọng lượng (lbs.) |
a mm |
b mm |
kg |
Chiều dài tay cầm |
Ex1203-1850 |
5 |
12 |
36-7/23 |
125 |
300 |
920 |
1.85 |
Ex1203-2950 |
5 |
12 |
36-7/23 |
125 |
300 |
920 |
2.95 |