Súng vặn bu lông khí nén 2146Q1MAX
Model: 2146Q1MAX
Hãng: Ingersoll Rand-Mỹ
• Momen xoắn: 2700 Nm
• Tốc độ quay: 5500 vòng/phút
• Tần suất đập: 1075 lần/1 phút
• Cơ chế búa đôi lệch tâm triệt tiêu lực vặn ngược
• Vỏ búa bằng thép đúc chịu va đập
• Tích hợp bộ hiển thị áp suất khí trên thân máy
• Động cơ khí nén vane motor 6 cánh chị mài mòn
MÔ TẢ
Súng vặn bu lông 2146Q1MAX là dòng súng vặn bu lông 3/4” mạnh nhất trong cùng phân khúc. Dụng cụ vặn bu lông này đã được cải tiến trang bị thêm một đồng hồ đo áp suất để đảm bảo lưu lượng và áp suất khí nén luôn được tối ưu hóa. Cò súng tác động êm ái giúp bạn tối đa hóa năng suất trong nhiều công việc và giải quyết bất cứ công việc gì theo cách của bạn. Người dùng có thể tránh được vận hành cao hơn hoặc thấp hơn so với mức áp suất khí nén tiêu chuẩn 90PSI khuyến cáo giúp nâng cao tuổi thọ công cụ của bạn và hoạt động đáng tin cậy hơn. Tiết kiệm chi phí trong khi vẫn làm được nhiều việc hơn -2146Q1MAX sẽ giúp bạn hoàn thành được công việc tốt nhất
TÍNH NĂNG
• Vỏ bằng thép tránh rơi và va đập hàng ngày
• Chế độ xiết/mở sử dụng một tay. Cò súng được bằng sáng chế giúp kiểm soát tối đa
• Cơ chế tác động búa đôi thiết kế lệch tâm được rèn nguội và động cơ cung cấp mô men xoắn 2700Nm tăng độ bền và nâng cao hiệu suất.
• Tay cầm công thái học kết hợp với búa đôi lệch tâm triệt tiêu tối đa lực vặn ngược nhằm giảm sự mỏi của tay cầm khi làm việc liên tục
• Công nghệ tiên tiến làm giảm tiếng ồn của công cụ, giúp bạn làm việc luôn thoải mái
• Đồng hồ đo áp suất cải thiện năng suất và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
ỨNG DỤNG
• Lắp ráp và tháo gỡ máy máy thiết nặng
• Dịch vụ sửa chữa xe cộ, phương tiên
• Bảo trì máy móc thiết bị công nghiệp
• Công nghiệp ứng dụng: Mỏ, Dầu khí, Xây lắp,..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Kích cỡ đầu khẩu: 3/4", đầu vuông có lỗ và vòng đệm
[2] Mô men xoắn: 2700 Nm
[3] Lực mở tối đa: 1970 Nm
[4] Lực xiết tối đa: 1700 Nm
[5] Tần xuất đập của đầu búa: 1075 lần/1 phút
[6] Tốc độ quay không tải lớn nhất: 5500 vòng/phút
[7] Độ ồn làm việc: 88.8 dB(A)
[8] Kiểu hình dáng: Pistol
[9] Tiêu thụ khí nén trung bình: 396 lít/min (14cfm);
[10] Cổng cấp khí nén đầu vào: 3/8″ NPTF
[11] Đường kính ống cấp khí nén tối thiểu: 13mm (1/2″)
[13] Độ rung thao tác theo ISO28927: 8.4 m/s²
[14] Kích thước (LxWxH): 215x88x208 mm
[15] Trọng lượng (chưa bao gồm đầu khẩu): 3.5 kg
[16] Chế độ vận hành: 4 cấp tốc độ
VẬT TƯ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA
Chi tiết xin vui lòng liên hệ đại diện hãng Ingersoll Rand - Hòa Kỳ tại Việt Nam (+84) 937366889 | sales@tvpe.vn