Model: HPL-200
Hãng: Hasegawa - Nhật Bản
- Loại kẹp dây cách điện
- Được sử dụng để kiểm tra cả đồng pha và lệch pha
- Chức năng hiển thị phần mang điện: Phân biệt trạng thái có điện (điện áp so với đất từ 80 V trở lên) và lỗi kết nối kẹp
- Loại không tiếp xúc: Có thể kiểm tra chiều quay pha và đồng pha/lệch pha từ bên ngoài dây cáp có lớp cách điện
- Kích thước dây điện: Phạm vi rộng từ 2 mm² đến 100 mm² (đường kính ngoài hoàn thiện ø2.8 mm - 22 mm)
MÔ TẢ
Thiết bị HPL-200 là giải pháp lý tưởng để kiểm tra nhanh chóng và chính xác trạng thái pha của hệ thống điện áp thấp. Với thiết kế hiện đại và cơ chế hoạt động không tiếp xúc, HPL-200 cho phép người dùng kiểm tra chiều quay pha, đồng pha và lệch pha mà không cần bóc tách lớp cách điện của dây cáp.
Tính năng nổi bật:
- Kiểm tra đồng pha và lệch pha: HPL-200 hỗ trợ đo và xác định trạng thái pha một cách dễ dàng, phục vụ hiệu quả trong công tác kiểm tra và bảo trì điện.
- Hiển thị phần mang điện: Phân biệt chính xác trạng thái có điện (với điện áp so với đất ≥ 80V) và cảnh báo khi kẹp không kết nối đúng cách.
- Thiết kế không tiếp xúc: Thiết bị có thể kiểm tra từ bên ngoài dây cáp cách điện, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Phù hợp nhiều loại dây: Hỗ trợ kích thước dây điện từ 2 mm² đến 100 mm² (đường kính ngoài từ ø2.8 mm đến 22 mm).
- Nam châm gắn sẵn: Mặt sau thiết bị được tích hợp nam châm, giúp cố định dễ dàng lên bề mặt kim loại, hỗ trợ thao tác rảnh tay tiện lợi.
- Dễ dàng kết nối: Hướng dẫn kết nối rõ ràng, hỗ trợ kiểm tra chính xác cả trong môi trường công trường phức tạp.
Phương pháp kết nối để kiểm tra đồng pha và lệch pha
Công việc thay thế công tơ điện mà không cần cắt điện
(Thử pha trước khi gắn dây bypass đồng pha)
Kích thước
Hiển thị chỉ báo
Ví dụ hiển thị chỉ báo
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Chi tiết |
Mạch áp dụng |
Hệ thống 3 pha 3 dây và hệ thống 3 pha 4 dây |
Dải điện áp làm việc |
AC 80 V đến 600 V (Dạng sóng sin, liên tục) 45~66 Hz |
Điện trở cách điện |
Tối thiểu 100 MΩ, sử dụng megger 500 V (giữa kẹp và vỏ) |
Độ bền điện môi |
AC 2.000 V, trong 1 phút (giữa kẹp và vỏ) |
Dòng rò |
Trong quá trình kiểm tra độ bền điện môi, ≤ 100 µA |
Hiển thị nguồn |
Đèn LED đỏ × 1 (Tự động tắt nguồn sau khoảng 5 phút) |
Âm lượng |
Từ 50 dB trở lên (cách thiết bị 50 cm) |
Pin |
LR03 (1.5V) × 2 viên |
Loại dây điện |
IV, DV, OW từ 2 mm² đến 100 mm² (đường kính ngoài từ ø2.8 mm đến 22 mm) |
Trọng lượng |
Khoảng 190 g (bao gồm cả pin) |