Model: DM-250.2
Hãng: Lemis-Hoa Kỳ
* Tiêu chuẩn đáp ứng: ASTM D1250
* Cấp phòng nổ ATEX Zone 0: EEx ia IIB
* Đầu đo kèm cáp dài tối đa 30m
* Dòng máy cầm tay đo tại hiện trường rút ngắn công đoạn lấy mẫu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Dải đo của máy
- Tỷ trọng: 0~3g/cm³ (0~3000kg/m³)
- Tỷ trọng tiêu chuẩn: 0.6~1.2g/cm³ (600~1200kg/m³); 0.9~1.8g/cm³ (900~1800kg/m³)
- Dải đo nhiệt độ: -40~85ºC
[2] Độ chính xác
- Tỷ trọng: ±0.0003 hoặc ±0.0005 g/cm³
- Nhiệt độ: ±0.1ºC (±0,2ºF)
[3] Độ lặp lại
- Tỷ trọng: ±0.00015 hoặc ±0.00025 g/cm³
- Nhiệt độ: ±0.1ºC (±0.2ºF)
[4] Độ phân giải phép đo:
- Tỷ trọng: ±0.0001 (0.1kg/m³)
- Nhiệt độ: ±0.01ºC (±0,02ºF)
[5] Đơn vị đo của máy
- Tỷ trọng thực tế: g/cm³; kg/m³; lb/gal; lb/ft³; API; SG
- Tỷ trọng tham chiếu tại: 15ºC; 20ºC; 60ºF; API60; SG60
- Bảng ASTM D1250
- Alcohol table
- Nhiệt độ ºC; ºF
[6] Điều kiện môi trường làm việc: -40~85ºC
[7] Chiều dài cáp tín hiệu (chiều sâu nhúng) tối đa: 30m
[8] Cảm biến đo
- Kiểu cảm biến: Phần tử rung (nguyên lý cộng hưởng)
- Vật liệu cảm biến: SS316L; NiSpan C hoặc Hastelloy C22
[9] Cấp phòng nổ
- Tay cầm hiển thị: ATEX II (2G) EEx ib [ia] IIB T4
- Cảm biến đo: ATEX II 1G: EEx ia IIB T4
[10] Nguồn cấp cho máy
- Pin sạc: 2xNiMH 3,6V- dung lượng 1500mAh
- Thời gian hoạt động liên tục: 12 giờ
[11] Kích thước & trọng lượng máy:
- Tay cầm hiển thị: 180 x 80 x 40mm | trọng lượng 0,6kg
- Khối cảm biến đo: 420x245x140mm | trọng lượng 4kg
[12] Bù nhiệt & bù độ nhớt: tự động
[13] Bộ hiển thị cầm tay:
- Màn hình hiển thị: LCD (2 dòng x16 ký tự)
- Bộ nhớ lưu trữ trong máy: 2000 kết quả đo
- Tích hợp công nghệ truyền dữ liệu Bluetooth với PC và máy in
Phạm vi cung cấp
- Máy chính
- Cảm biến đo kèm cáp tín hiệu
- Va li bảo vệ máy
Lựa chọn mua thêm
- Phần mềm máy tính đa chức năng
- Máy in kết qua đo cầm tay (kết nối trực tiếp với thiết bị qua Bluetooth)
- Bộ truyền dữ liệu từ xa không dây Pocket PC (remote data transfer)