Model: CMP-1006
Hãng: Sonel - Balan
Measurement category: CAT III 600 V acc. to EN 61010 - 1:2004
A. Mô tả thiết bị:
• Ampe kìm đo điện đa năng Sonel CMP-1006 được thiết kế để làm việc trong điều kiện khó khăn.
• Thiết kế vỏ đặc biệt được phủ một lớp đàn hồi để chống hư hại khi rơi hoặc va đập cơ khí.
• CMP-1006 là giải pháp tốt nhất cho người dùng với mong muốn có được thiết bị đo đáng tin cậy trong tay phục vụ công việc tốt nhất.
B. Ứng dụng:
• Thợ điện công nghiệp
• Bảo dưỡng nhà máy
• Bảo trì máy móc tại cơ sở sản xuất
• Nhà thầu điện
• Kỹ thuật viên dịch vụ
• Chuyên gia HVACR
C. Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo / Độ phân giải/ Sai số của máy:
• Đo dòng AC/DC:
- Đo dòng DC: 0.0...659.9 A/ độ phân giải 0.1 A/ Sai số ±(2.5% m.v. + 5 digits)
- Đo dòng DC: 660...1000 A/ độ phân giải 1 A/ Sai số ± (2.8% m.v. + 8 digits)
- Đo dòng AC: 0.0...659.9 A/độ phân giải 0.1 A/ Sai số ±(2.5% m.v. + 8 digits)
- Đo dòng AC: 660...1000 A/độ phân giải 1 A/ Sai số ±(2.8% m.v. + 8 digits)
• Đo điện áp AC/DC:
- Đo điện áp DC: 0.000...6.599 V/ độ phân giải 0.001 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
- Đo điện áp DC: 6.60...65.99 V/ độ phân giải 0.01 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
- Đo điện áp DC: 66.0...600.0 V/ độ phân giải 0.1 V/ ±(1.5% m.v. + 3 digits)
- Đo điện áp AC: 0.000...6.599 V/ độ phân giải 0.001 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
- Đo điện áp 6.60...65.99 V/ độ phân giải 0.01 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
- Đo điện áp 66.0...600.0 V/ độ phân giải 0.1 V/ ±(1.8% m.v. + 5 digits)
• Đo điện trở
- Đo điện áp 0.0...659.9 Ω/ độ phân giải 0.1 Ω/ ±(1.0% m.v. + 4 digits)
- Đo điện áp 0.660...6.599 kΩ/ độ phân giải 0.001 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
- Đo điện áp 6.60...65.99 kΩ/ độ phân giải 0.01 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
- Đo điện áp 66.0...659.9 kΩ/ độ phân giải 0.1 kΩ/ ±(1.5% m.v. + 2 digits)
- Đo điện áp 0.660...6.599 MΩ/ độ phân giải 0.001 MΩ/ ±(2.5% m.v. + 3 digits)
- Đo điện áp 6.60...66.00 MΩ/ độ phân giải 0.01 MΩ/ ±(3.5% m.v. + 5 digits)
• Đo tần số:
- Dải đo 30.00...659.9 Hz/ độ phân giải 0.1 Hz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
- Dải đo 0.660...6.599 kHz/ độ phân giải 0.001 kHz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
- Dải đo 6.60...15.00 kHz/ độ phân giải 0.01 kHz/ ±(1.2% m.v. + 2 digits)
• Đo chu kỳ: Dải đo 10.0...94.9%/ độ phân giải 0.1%
• Đo nhiệt độ: Dải đo -20...+760°C/ độ phân giải 1°C/ sai số ±(3% m.v. + 5°C)
[2] Nguồn cấp: pin 9V, kiểu 6LR61
[3] Hiển thị: LCD, giá trị đọc 6600
[4] Kiểm tra thông mạch: trở kháng 40 Ω/ dòng kiểm tra <0.5 mA
[5] Kiểm tra đi ốt: Dòng 0.3 mA/ điện áp hở mạch <3 V DC
[6] Chỉ thị màn hình:
- Biểu tượng: "BAT" cảnh báo pin yếu
- Biểu tượng: "‘OL" cảnh báo quá thang đo
[7] Tốc độ đo: 2 giá trị đọc/ 1 giây
[8] Cảm biến nhiệt độ: kiểu K
[9] Kích thước đầu kẹp: 36 x 52 mm
[10] Trở kháng đầu vào của máy: 10 MΩ (V DC và V AC)
[11] Bằng thông AC: 50...400 Hz (A, V AC)
[12] Tự động tắt máy: 25 phút
[13] Cấp bảo vệ an toàn điện: CAT III 600 V acc. to EN 61010 - 1:2004
[14] Cấp bảo vệ vỏ máy theo EN 60529: IP40
[15] Phù hợp với chuẩn: EN 61010 - 1:2004, EN 61010 - 2 - 032/ ISO 9001
[16] Kích thước máy: 229 x 80 x 49 mm
[17] Trọng lượng: 303 g