Model: CMM-40
Hãng sản xuất: Sonel - Balan
Thiết kế chắc chắn và ant toàn theo cấp độ đo lường điện CAT IV 600 V
Đồng hồ đo điện đa năng CMM-40 được thiết kế cho mục đích đo:
- Điện áp AC/DC (TRUE RMS)
- Dòng điện AC/DC (TRUE RMS)
- Đo điện trở
- Đo điện dung
- Đo tần số (điện và điện tử),
- Đo chu kỳ
- Đo dòng lặp 4-20mA
- Kiểm tra thông mạch
- Đo nhiệt độ
- Và cũng có thể dùng để thử nghiệm điốt.
Các tính năng quan trọng của CMM-40:
* Tự động lấy dải đo/ hoặc bằng tay
* Chức năng "DATA HOLD" giữ kết quả đo
* Chức năng "REL" cho phép thực hiện các phép đo liên quan đến giá trị tham chiếu được lưu trữ,
* Chức năng "MIN MAX"
* Chức năng "PEAK HOLD": Hiển thị giá trị đỉnh thông số đo
* Bộ nhớ lên tới 2000 kết quả đo
* Kiểm tra tính liên tục với tín hiệu âm thanh (tiếng bíp)
* Chức năng AUTO - OFF --> Tự động tắt máy
* Hiển thị tối đa 4 số
* Vỏ chống thấm nước
Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo của máy:
- Điện áp AC/ DC: 400mV....1000 V
- Dòng điện AC / DC: 400μA....10 A
- Điện trở: 400Ω ....40 MΩ
- Tần số:
+ Dải đo tần số thiết bị điện tử: 40Hz....100 MHz
+ Dải đo tần số thiết bị điện: 40Hz...10kHz
- Điện dung: 40nF....40 mF
- Nhiệt độ: 1200°C
- Chu kỳ (%): 0.10...99.00%
- Đo dòng lặp 4-20mA: -25.00…125.00%
[2] Độ phân giải
- Điện áp AC/ DC: 0.01 mV/
- Dòng điện AC / DC: 0.01 μA
- Điện trở: 0.01 Ω
- Tần số: 0.001 Hz
- Điện dung: 0.001 nF
- Nhiệt độ: 0.1°C
- Chu kỳ (%): 0.01%
- Đo dòng lặp 4-20mA: 0.01%
[3] Độ chính xác
- Điện áp AC/ DC:
+ Sai số phép đo điện áp xoay chiều (AC): ±(1.0% m.v. + 30 digits)
+ Sai số phép đo điện áp một chiều (DC): ±(0.06% m.v. + 4 digits)
- Dòng điện AC / DC:
+ Sai số phép đo dòng điện xoay chiều (AC): ±(1% m.v. + 3 digits)
+ Sai số phép đđo dòng điện một chiều (DC): ±(1.5% m.v. + 30 digits)
- Điện trở: ±(0.3% m.v. + 4 digits)
- Tần số: ±(0.1% m.v. + 1 digit) (thiết bị điện tử) và ± 0,5% m.v.(Thiết bị điện)
- Điện dung: ±(3.5% m.v. + 10 digits)
- Nhiệt độ: ±(1% m.v. + 2.5°C)
- Chu kỳ (%): ±(1.2% m.v. + 2 digits)
- Đo dòng lặp 4-20mA: ±50 digits
- Kiểm tra đi ốt: I=0,9 mA, U0 = 2,8 V DC
[4] Đáp ứng chuẩn: EN 61010 - 1:2004, EN 61010 - 2 - 032
[5] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP67
[6] Trở kháng nội tại của máy: >10 MΩ (V DC) / >9 MΩ (V AC)
[7] Nguồn cấp: pin 9V kiểu 6LR61
[8] Màn hình hiển thị: LCD 40000 số
[9] Thời gian đo: 2 lần/1 giây
[10] Tự động tắt máy sau 15 phút không dùng.
[11] Khả năng lưu trữ: 2000 kết quả đo.
[12] Kích thước: 187 x 81 x 55 mm
[12] Trọng lượng: 342 g
[13] Điều kiện làm việc: 0...40°C/ Độ ẩm 80%/ Lưu kho -20...+60°C
[14] An toàn về đo lường điện:
- Chuẩn cách điện: EN 61010 - 1 and IEC 61557
- Cấp đo lường điện: CAT III 1000 V acc. to EN 61010 - 1:2004
- Cấp bảo vệ theo EN 60529: IP67
D. Phụ kiện kèm theo máy gồm có: