Model: PDP-1X
Hãng: Haso – Ba lan
Mô tả
Bộ chuyển đổi chênh áp PDP-1x là thiết bị cố định, tiếp xúc được sử dụng để kiểm soát chênh lệch áp suất. Nó chủ yếu được sử dụng trong các mỏ để kiểm soát việc mở, đóng và niêm phong đập thông gió, luồng khí trong tường thông gió riêng biệt và để báo hiệu mức nước trong bể lắng. Áp suất được hiển thị dưới dạng tín hiệu số, và giá trị ngưỡng được đặt riêng biệt.
Vì sao nên chọn sản phẩm của Haso?
HASO S.C., được thành lập vào năm 1990, chuyên nghiên cứu, phát triển và sản xuất các hệ thống tiên tiến cùng thiết bị đo từ xa, phục vụ trong lĩnh vực khai thác mỏ, tự động hóa công nghiệp, giám sát, trực quan hóa và kiểm soát. Công ty hướng đến việc nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị, tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo mức độ an toàn cao nhất.
Với vị thế là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực hệ thống an ninh và thiết bị hợp tác, HASO không ngừng đổi mới, cải tiến sản phẩm và đầu tư vào công nghệ tiên tiến. Công ty linh hoạt đáp ứng nhu cầu khách hàng và hợp tác với các tập đoàn lớn trên thế giới để tiếp cận những giải pháp công nghệ hiện đại.
Toàn bộ thiết bị của HASO dành cho mỏ ngầm đều đạt chứng nhận kiểm tra loại EC (ATEX), trong khi các hệ thống an toàn được Chủ tịch Cơ quan Khai thác Nhà nước cấp phép.
Nhằm đảm bảo chất lượng, tuân thủ các quy định an toàn và tối ưu hóa quy trình quản lý, HASO đã triển khai Hệ thống Quản lý Tích hợp, đáp ứng các tiêu chuẩn PN-EN ISO 9001:2009 (Quản lý Chất lượng) và PN-N-18001:2004 (An toàn & Sức khỏe Nghề nghiệp). Ngoài ra, công ty còn sở hữu Thông báo Đảm bảo Chất lượng số GIG 12 ATEXQ 052, do Viện Khai thác Trung ương cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Dải đo: 20 ÷ 4500 Pa (0,2 – 45 mbar)
-
Phiên bản 200: 20 ÷ 200 Pa
-
Phiên bản 600: 40 ÷ 600 Pa
-
Phiên bản 1500: 100 ÷ 1500 Pa
-
Phiên bản 4500: 500 ÷ 4500 Pa
[2] Độ chính xác chuyển đổi:
-
Phiên bản 200: Tại 20 Pa: ± 5 Pa; Tại 200 Pa: ± 20 Pa
-
Phiên bản 600: Tại 40 Pa: ± 5 Pa; Tại 600 Pa: ± 30 Pa
-
Phiên bản 1500: Tại 100 Pa: ± 10 Pa; Tại 1500 Pa: ± 50 Pa
-
Phiên bản 4500: Tại 500 Pa: ± 50 Pa; Tại 4500 Pa: ± 200 Pa
[3] Cổng vào áp suất: Hai hoặc bốn đầu nối (+/-), Ø ngoài của ống 8mm
[4] Cổng vào cáp: Một hoặc hai tuyến cáp với cáp Ø 6 ÷ 13mm
[5] Mạch ra: Tiếp điểm chuyển đổi hoặc tiếp xúc với đi-ốt, ngưỡng chuyển đổi đặt thành thang quay
[6] Phiên bản PDP-12 và PDP-12s: Khả năng đặt 2 ngưỡng áp suất độc lập, 2 tiếp điểm chuyển đổi độc lập
[7] Tư thế hoạt động: Đầu nối hướng xuống dưới hoặc sang trái
[8] Dải nhiệt độ hoạt động: Từ -10 °C tới + 40°C
[9] Độ ẩm phù hợp: Tới 95% (không ngưng tụ)
[10] Chênh áp phù hợp: 50 kPa(0,5 bar)
[11] Áp suất không khí: 800 – 1000 hPa
[12] Kích thước bên ngoài (không có cáp và vỏ):
-
PDP-11: 160 x 160 x 91 mm
-
PDP-12 và PDP-12s: 260 x 160 x 91 mm
[13] Trọng lượng:
-
PDP-11: 1,9 kg
-
PDP-12 và PDP-12s: 3,0 kg
[14] Cấp bảo vệ: IP54
Cảm biến tích hợp trong hệ thống giám sát