Bộ khởi động khí nén dòng PS
Model: PS
Hãng: Duesterloh - Đức
- Công suất [kW]: lên đến 13,00
- Mô-men khởi động [Nm]: lên đến 80,00
- Áp suất làm việc [bar]: 8,00
Đặc điểm nổi bật của bộ khởi động khí nén:
- Bộ khởi động hoạt động tin cậy ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, như: vùng nhiệt đới, Bắc Cực, sa mạc hoặc ngoài khơi.
- Cấu tạo mô-đun gồm mô-tơ truyền động, truyền động một hướng và hệ thống điều khiển. Hệ điều khiển có thể là điện, khí nén hoặc thủ công. Bộ khởi động được bôi trơn vĩnh viễn ở rotor và vòng bi, không cần thiết bị bôi trơn trong hệ thống khí.
- Tương thích lắp đặt: Các bộ khởi động điện có thể dễ dàng được thay thế bằng bộ khởi động Düsterloh nhờ cùng kích thước mặt bích theo tiêu chuẩn SAE J 542 C.
Chức năng quay chậm (Slow Turning)
Thông qua van điều khiển lắp thêm, bộ khởi động có thể sử dụng để quay chậm piston nhằm thoát nước (giảm hiện tượng va thủy lực). Với các động cơ diesel lớn, có thể sử dụng để định vị piston đúng vị trí phục vụ cho bảo trì.
Bôi trơn trước (Pre-lubrication)
Bộ khởi động cũng có thể được dùng để vận hành bơm bôi trơn trước, giúp đưa áp suất dầu trong động cơ diesel lên mức làm việc trong 2–3 giây trước khi khởi động. Điều này rất cần thiết với các hệ thống dự phòng, nơi động cơ cần khởi động và tải ngay lập tức.
Cấu tạo kỹ thuật của bộ khởi động khí nén
- Bộ khởi động khí nén có thiết kế dạng mô-đun, bao gồm các thành phần chính sau: bộ truyền động động cơ, cơ cấu ăn khớp và các thiết bị điều khiển ngoại vi, bao gồm van chính và van chu trình. Hệ thống có thể được kích hoạt bằng điện, khí nén hoặc thủ công.
- Việc vận hành không cần bảo trì được đảm bảo nhờ bôi trơn trọn đời cho các rôto và ổ trục của động cơ, do đó không cần sử dụng bộ tra dầu trong đường cấp khí.
- Trong trường hợp bánh răng khởi động được rút về quá trễ (vượt tốc), cơ cấu ly hợp tự do sẽ tách khỏi trục ăn khớp, cho phép bánh răng và trục ăn khớp quay tự do mà không gây hư hỏng cho hệ thống.
Cấu tạo của một hệ thống khởi động khí nén hoàn chỉnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ khởi động bằng khí nén dòng PS 20/24 - PS 32/20:
Thông số kỹ thuật |
PS 20/24 |
PS 32/20 |
Thể tích làm việc (Displacement) |
850,00 cm³/vòng |
1250,00 cm³/vòng |
Mô-men khởi động (Start-up torque) |
120,00 Nm |
185,00 Nm |
Áp suất khí nạp cho phép (Perm. Inlet pressure) |
10,00 bar |
10,00 bar |
Công suất (Power) |
22,00 kW |
25,00 kW |
Lưu lượng khí tiêu thụ (Air consumption) |
26,00 Nm³/phút |
32,00 Nm³/phút |
Kích thước kết nối (Connection width) |
G 1 1/2 |
G 1 1/2 |
Bộ khởi động bằng khí nén dòng PS 500 - PS 700:
Thông số kỹ thuật |
PS 500 |
PS 700 |
Thể tích làm việc (Displacement) |
500,00 cm³/vòng |
710,00 cm³/vòng |
Mô-men khởi động (Start-up torque) |
53,00 Nm |
80,00 Nm |
Áp suất khí nạp cho phép (Perm. Inlet pressure) |
8,00 bar |
8,00 bar |
Công suất (Power) |
8,00 kW |
13,00 kW |
Lưu lượng khí tiêu thụ (Air consumption) |
10,00 Nm³/phút |
14,00 Nm³/phút |
Kích thước kết nối (Connection width) |
G 1 |
G 1 |