B/ Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 197 lít/phút (52 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.88 lít/chu kỳ (0.232 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4" - 18 nối ren theo chuẩn N.P.T
[5] Cổng hút/ cổng đẩy: 1” -11 lắp ren NPT hoặc BSP
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 3.3 mm (1/8” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
- Model PX10R-XAX-XXX: 9.4 kg
- Model PX10R-XCX-XXX: 16.0 kg
- Model PX10R-XHX-XXX: 18.0 kg
- Model PX10R-XSX-XXX: 17.3 kg
[9] Khả năng hút khô tối đa: 5.7m (19 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 80.6 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) 93110
C/ Đặc tuyến làm việc của bơm PX10X-XXX-XXX