Đơn vị bar là gì? Cách chọn bơm màng dựa vào áp suất
Tác giảCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TÂN VIỆT PHÁT

Khi chọn mua bơm màng, bạn sẽ nhận thấy rằng các bơm có sự khác biệt về áp suất, với các thông số thường được ghi bằng đơn vị bar. Vậy đơn vị bar là gì? Cách chọn bơm màng dựa vào áp suất như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Đơn vị bar là gì? 

Bar là gì? 

- Bar là một đơn vị đo áp suất, nhưng không thuộc hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Một bar tương đương với 100,000 pascal (Pa) và hơi thấp hơn áp suất khí quyển trung bình trên Trái Đất tại mực nước biển. 

- Đơn vị bar, cùng với milibar, được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilmus Bjerknes, người đã sáng lập phương pháp dự báo thời tiết hiện đại. 

- Bar thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học như một phương tiện thuận tiện hơn để biểu thị áp suất, thay vì sử dụng Pascal (Pa), đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn trong hệ thống SI. Trong ngành công nghiệp, bar là đơn vị thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén của máy nén khí và bơm màng khí nén, giúp xác định áp suất làm việc và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình vận hành.

Bar kí hiệu là gì?

Bar là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ từ βάρος (Baros), có nghĩa là trọng lượng. 

  • Đơn vị này được ký hiệu là "Bar" và trước đây từng được ký hiệu là "b", nhưng hiện nay ký hiệu này đã không còn được sử dụng. 

  • Trong một số trường hợp đặc biệt, chúng ta vẫn dùng "mb" để chỉ milibar thay vì "mbar".

Đơn vị bar là gì?

1 bar bằng bao nhiêu mpa, psi, atm, kg,...

Đơn vị Bar hiện nay có thể được quy đổi theo nhiều cách khác nhau:

Tính theo áp suất:

  • 1 bar = 0.99 atm (atmosphere vật lý)

  • 1 bar = 1.02 atm (atmosphere kỹ thuật)

Tính theo hệ thống cân lường:

  • 1 bar = 0.0145 Ksi (kilopound trên inch vuông)

  • 1 bar = 14.5 Psi (pound trên inch vuông)

  • 1 bar = 2088.5 pound trên foot vuông

Tính theo cột nước:

  • 1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)

  • 1 bar = 401.5 inch nước (inH2O)

  • 1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)

Tính theo thủy ngân:

  • 1 bar = 29.5 inHg (inch thủy ngân)

  • 1 bar = 75 cmHg (centimet thủy ngân)

  • 1 bar = 750 mmHg (milimet thủy ngân)

  • 1 bar = 750 Torr

Để dễ dàng quy đổi giữa các đơn vị đo áp suất, người sử dụng có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây để nhanh chóng có được kết quả cần thiết.

1 bar bằng bao nhiêu

Ứng dụng của đơn vị bar

Đơn vị Bar được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và kỹ thuật. Từ những hoạt động gần gũi như kiểm tra áp suất lốp xe và bảo dưỡng điều hòa không khí đến các quy trình phức tạp hơn trong hệ thống thủy lực của máy móc và khí nén công nghiệp, đơn vị bar đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động và an toàn cho con người.

Cụ thể, Bar xuất hiện ở:

  • Đồng hồ đo áp suất: Được lắp đặt phổ biến tại các công xưởng, nhà máy và xí nghiệp, giúp theo dõi áp suất trong quá trình sản xuất.

  • Thiết bị máy móc: Các thiết bị như máy rửa xe, máy nén khí và máy sấy khí sử dụng bar để đo áp lực nước và khí, đảm bảo hoạt động hiệu quả.

  • Hệ thống thủy lực và khí nén: Trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm máy bơm màng khí nén, bar là đơn vị quan trọng để xác định áp suất làm việc, giúp tối ưu hóa quy trình bơm và đảm bảo an toàn cho thiết bị cũng như người sử dụng.

Nhờ vào sự chính xác và tiện lợi, bar trở thành một tiêu chuẩn đo lường không thể thiếu trong các lĩnh vực này.

Ứng dụng của đơn vị bar

Cách chọn bơm màng khí nén dựa vào áp suất

Máy bơm màng có nhiều kích thước và công suất khác nhau. Tuy nhiên, không phải cứ chọn máy có công suất cao là hiệu quả, mà cần lựa chọn máy có công suất phù hợp để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất sử dụng. Hầu hết các máy bơm màng hoạt động bằng khí có khả năng xử lý áp suất lên đến 125 psi (khoảng 8,6 bar). Vận hành máy bơm ngoài giới hạn này có thể gây hỏng hóc.

Bạn có thể liên hệ với Tân Việt Phát, đơn vị cung cấp máy bơm màng khí nén uy tín, để được khảo sát miễn phí và tư vấn về kích thước, công suất máy bơm màng thích hợp.

Kích thước bơm màng, lớn hay nhỏ, phụ thuộc vào công suất mà người dùng yêu cầu và vị trí lắp đặt. Máy bơm màng cao áp thường phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, trong khi các model có công suất nhỏ thích hợp cho phòng thí nghiệm, nghiên cứu hoặc sử dụng dân dụng.

Cách chọn bơm màng khí nén theo áp suất

>>> Xem thêm: PTFE là gì? Ứng dụng chất liệu PTFE vào màng bơm

Mua bơm màng khí nén chính hãng tại Tân Việt Phát

Tại Tân Việt Phát, chúng tôi cung cấp bơm màng chính hãng với giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, được nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong suốt quá trình sử dụng.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, Tân Việt Phát sẵn sàng tư vấn chi tiết về các loại bơm màng khí nén, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với công suất và yêu cầu cụ thể của hệ thống. Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng được thực hiện tận tình, mang lại sự yên tâm cho khách hàng trong quá trình vận hành.

Mua bơm màng chính hãng tại Tân Việt Phát

Kết luận

Bài viết trên đã giúp giải đáp thắc mắc Đơn vị bar là gì và cách chọn bơm màng dựa vào áp suất. Đơn vị bar đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng hoạt động của bơm. Khi chọn bơm màng, việc hiểu rõ áp suất làm việc là rất quan trọng. Để lựa chọn bơm màng phù hợp, bạn cần xem xét áp suất tối đa mà bơm có thể chịu, lưu lượng cần thiết, và loại chất lỏng sẽ được bơm. Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại bơm màng khí nén có công suất phù hợp với nhu cầu. 

 

Bài viết Liên quan

Mũ Bảo Hộ V-Gard MSA Có Gì Đặc Biệt? Cách Sử Dụng & Tùy Biến Phụ Kiện Đầy Đủ
Mũ Bảo Hộ V-Gard MSA Có Gì Đặc Biệt? Cách Sử ...
Với thiết kế đặc trưng chữ V, hệ thống dây treo tiên tiến và khả năng tùy biến phụ kiện đa dạng, mũ/nón bảo hộ V-Gard mang lại sự thoải mái, chắc chắn và hiệu quả bảo vệ tối đa. TVPE sẽ giúp bạn khám phá những điểm nổi bật của dòng mũ này, hướng dẫn cách đội mũ bảo hộ đúng chuẩn và giới thiệu đầy đủ các phụ kiện kèm theo – từ đệm mồ hôi, dây quai đến nhãn phản quang và đế gắn đèn chiếu sáng.
Hiểu Rõ Các Tiêu Chuẩn Mũ Bảo Hộ: Type 1, Type 2, Class G, E, C Là Gì?
Hiểu Rõ Các Tiêu Chuẩn Mũ Bảo Hộ: Type 1, Type ...
Khi làm việc trong môi trường tiềm ẩn nguy cơ như công trường xây dựng, nhà máy công nghiệp hay khu vực có điện áp cao, việc lựa chọn đúng loại mũ bảo hộ là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn mũ bảo hộ như Type 1, Type 2 hay các phân loại cách điện Class G, E, C theo chuẩn ANSI/ISEA Z89.1.
Các Loại Mũ Bảo Hộ Chuyên Dụng Theo Ngành Nghề
Các Loại Mũ Bảo Hộ Chuyên Dụng Theo Ngành Nghề
Mỗi ngành nghề có những đặc thù riêng, kéo theo yêu cầu khác nhau về thiết bị bảo hộ, đặc biệt là mũ bảo hộ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt và lựa chọn các loại mũ bảo hộ chuyên dụng theo từng lĩnh vực như xây dựng, điện lực, khai khoáng, phòng cháy chữa cháy, hay kỹ thuật – từ đó đưa ra lựa chọn đúng đắn và hiệu quả nhất.