Model: Ex308A
Thương hiệu: CS Unitec - Mỹ (xuất xứ Đức)
- Caulking Tool
- Chất liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (AlBr) hoặc hợp kim đồng-Beryllium (CuBe 2)
- Cấp phòng nổ: Zone 0, 1, 2, 20, 21 và 22
- Chứng chỉ: ATEX 94/9 / EC
- Chứng nhận sản xuất TUV và ISO 9001: 2015
Mô tả
Dụng cụ trét keo phòng nổ Ex308A của CS Unitec là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các công việc trám, bít khe hở trong môi trường dễ cháy nổ. Được chế tạo từ hợp kim Nhôm-Đồng (AlBr) hoặc hợp kim Đồng-Beryllium (CuBe 2), sản phẩm không phát tia lửa, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hóa dầu, giàn khoan dầu khí, hầm mỏ và công trình xây dựng. Với thiết kế chắc chắn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, Ex308A đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn ATEX 94/9/EC, được chứng nhận sản xuất theo TUV và ISO 9001:2015, mang đến sự tin cậy tối đa cho người dùng.
Đặc điểm nổi bật
Dụng cụ trét keo phòng nổ Ex308A của CS Unitec sở hữu những tính năng vượt trội, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Không phát tia lửa: Được sản xuất từ hợp kim Nhôm-Đồng (AlBr) hoặc Đồng-Beryllium (CuBe 2), Ex308A không tạo ra tia lửa khi sử dụng, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong môi trường hóa dầu, khai thác mỏ và các khu vực dễ cháy nổ.
- Không từ tính: Sản phẩm phù hợp để sử dụng trong các môi trường nhạy cảm với từ tính như MRI/NMR, công nghiệp hạt nhân, sản xuất điện tử và các ứng dụng đặc biệt khác.
- Chống ăn mòn: Lớp vật liệu chống gỉ sét giúp Ex308A hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt như môi trường hàng hải, ngoài khơi, nhà máy hóa chất và công nghiệp sản xuất giấy.
- Bề mặt mài bóng, không mài mòn: Được gia công chính xác, đảm bảo độ bền cao, giúp công việc trét keo trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn mà không gây hư hại bề mặt làm việc.
Ứng dụng
Được sử dụng cho: Khoang tàu, khai thác mỏ dưới lòng đất, xưởng đóng tàu, nhà máy lọc dầu và hóa dầu, giàn khoan dầu, nhà máy điện, đào hầm, xây dựng và nhiều ngành khác.
Chất liệu
A = Đồng nhôm: Ex308A-200A
B = Đồng beryllium: Ex308A-200B
Hợp kim nhôm-đồng (AlBr) |
Hợp kim đồng-Beryllium (CuBe 2) |
|
Cấp phòng nổ |
Đáp ứng Chứng chỉ ATEX 94/9 / EC cho công việc ở các Zone 1, 2, 21 và 22 |
Đáp ứng Chứng chỉ ATEX 94/9 / EC cho công việc ở các Zone 1, 2, 20, 21 và 22 |
Độ cứng |
27 HRC |
38 HRC |
Độ bền |
Không bền bằng CuBe. |
Rất bền do độ cứng và độ bền kéo cao. |
Từ tính |
Từ tính thấp do các thành phần kim loại tối thiểu. Thích hợp cho các ứng dụng phi từ tính không quan trọng. |
Các thành phần màu; an toàn hơn cho các ứng dụng đòi hỏi đặc tính phi từ tính. |
Thành phần |
Al: 10,3% |
Be: 1,9% |
Thông số kỹ thuật
No. |
a inch |
b inch |
l inch |
Trọng lượng (lbs.) |
a mm |
b mm |
l mm |
kg |
Ex308A-200 |
1-9/16 |
3/8 |
8 |
0.87 |
40 |
10 |
200 |
0.40 |