Sào thao tác loại lồng rút kiểu nút bấm –Loại Y
Model: Type Y
Hãng: Hasegawa - Nhật Bản
- Sào thao tác loại lồng rút kiểu bấm nút
- Điện áp áp dụng: 77kV - 154kV
- Chiều dài: 1.5 - 2.5m
MÔ TẢ
Sào thao tác loại lồng rút kiểu nút bấm – Loại Y là thiết bị chuyên dụng dùng trong công tác vận hành, bảo trì và sửa chữa hệ thống điện cao thế với mức điện áp lên đến 154kV. Thiết kế dạng ống lồng thu gọn kèm cơ chế khóa kiểu nút bấm giúp người sử dụng dễ dàng kéo dài hoặc thu gọn sào theo nhu cầu thực tế, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn, an toàn khi thao tác ở độ cao hoặc trong môi trường yêu cầu khoảng cách cách điện lớn.
Tính năng
- Cách điện an toàn cao: Sử dụng vật liệu ống Neo có độ bền cơ học và khả năng cách điện vượt trội, đáp ứng yêu cầu thao tác trên đường dây cao thế.
- Cơ chế nút bấm tiện dụng: Hệ thống khóa tự động bằng nút bấm giúp cố định độ dài sào nhanh chóng, tránh trượt ống khi thao tác.
- Thiết kế thu gọn linh hoạt: Cấu trúc ống lồng cho phép dễ dàng kéo dài khi sử dụng và thu gọn khi lưu trữ hoặc di chuyển.
- Trang bị đầy đủ phụ kiện: Bao gồm đầu kim loại gắn sào, dây tiếp địa 22mm² và đầu tiếp địa kim loại, đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn với thiết bị điện.
- Phù hợp nhiều cấp điện áp: Có sẵn các model Y2 (154kV) và Y3 (77kV), phục vụ đa dạng nhu cầu trong vận hành lưới điện.
Ứng dụng
- Dùng để thao tác ngắt/kết nối, kiểm tra điện áp, đấu nối tiếp địa trên các thiết bị trong hệ thống truyền tải điện cao thế
- Thích hợp cho các đội thi công, bảo trì điện lực tại trạm biến áp, đường dây cao thế và khu công nghiệp có hệ thống điện trung – cao thế.
- Ứng dụng trong công tác tiếp địa an toàn khi kiểm tra hoặc cắt điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng phóng điện, bảo vệ an toàn cho người vận hành.
Cấu hình bộ thiết bị tiêu chuẩn gồm:
- 03 sào thao tác, mỗi bộ bao gồm:
- Thanh thao tác có gắn đầu kim loại
- Dây tiếp địa
- Đầu tiếp địa kim loại
- Túi đựng thiết bị: 1 túi
Thông số kỹ thuật
Đầu tiếp địa kim loại SA107-C – Sào cách điện: Ống Neo
Loại |
Điện áp sử dụng |
Đầu kim loại |
Dây tiếp địa |
Chiều dài khi kéo dài |
Khi thu gọn |
Số điểm kết nối |
Túi đựng thiết bị |
Trọng lượng (bao gồm nội dung & túi) |
Y2 |
154kV |
MA121-A |
22mm² × 4m |
2.5m |
1.4m |
2 |
Dùng cho 3 pha |
11.5kg |
Y3 |
77kV |
- |
22mm² × 3m |
1.5m |
0.9m |
2 |
- |
9.0kg |