Sào thao tác loại lồng rút- Loại Z
Model: Z
Hãng: Hasegawa - Nhật Bản
-
Sào thao tác loại lồng rút - Kiểu lồng rút siết chặt nén cho đường dây truyền tải điện- Loại Z
MÔ TẢ
Sào thao tác loại lồng rút- Loại Z là một thiết bị chuyên dùng trong công tác lắp đặt, bảo trì hoặc thao tác trên đường dây truyền tải điện cao thế. Cụ thể, thiết bị này thường có các chức năng sau:
- Truyền lực thao tác từ xa: Giúp người vận hành điều khiển hoặc thao tác các thiết bị điện trên cao hoặc ở khoảng cách an toàn.
- Cách điện an toàn: Được làm từ vật liệu cách điện (thường là sợi thủy tinh hoặc composite), giúp bảo vệ người thao tác khỏi nguy cơ giật điện.
- Cơ cấu ống lồng: Có thể thu gọn hoặc kéo dài linh hoạt, giúp dễ dàng vận chuyển và điều chỉnh chiều dài phù hợp với từng vị trí thao tác.
- Cơ chế siết chặt bằng nén: Đảm bảo độ chắc chắn khi kéo dài ống, tránh bị trượt hay gãy gập trong quá trình sử dụng.
Thiết bị này rất phổ biến trong ngành truyền tải điện, bảo trì lưới điện cao thế, hoặc các công việc yêu cầu thao tác với thiết bị điện trên cao.
Tính năng
- An toàn cao: Được thiết kế chuyên dụng cho thao tác trên đường dây truyền tải điện cao thế, sử dụng vật liệu cách điện chất lượng cao (như sợi thủy tinh) giúp bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ giật điện.
- Cơ cấu ống lồng thu gọn linh hoạt: Cho phép điều chỉnh chiều dài thao tác tùy theo nhu cầu, thuận tiện khi vận chuyển và lưu trữ.
- Dễ thao tác: Tích hợp đầu kim loại chắc chắn và dây tiếp địa linh hoạt, giúp kết nối nhanh chóng và an toàn với dây dẫn và hệ thống tiếp địa.
- Nhiều tùy chọn phù hợp với từng mức điện áp: Có sẵn các dòng Z1, Z2, Z3 tương ứng với mức điện áp 275kV, 154kV và 77kV, giúp lựa chọn dễ dàng theo nhu cầu thực tế.
- Thiết kế gọn nhẹ: Trọng lượng tối ưu giúp dễ dàng mang vác và thao tác trong các môi trường làm việc khác nhau.
Cấu hình bộ thiết bị tiêu chuẩn gồm:
- 03 bộ thanh vận hành, mỗi bộ bao gồm:
- Thanh vận hành có đầu kim loại
- Dây tiếp địa
- Đầu tiếp địa kim loại
- Túi đựng thiết bị: 01 hoặc 03 túi, tùy theo yêu cầu sử dụng hoặc cấu hình đặt hàng.
Thông số kỹ thuật
Loại |
Điện áp áp dụng |
Đầu kim loại |
Dây tiếp địa |
Chiều dài khi kéo dài |
Chiều dài khi cất gọn |
Số lượng kết nối |
Túi đựng thiết bị |
Trọng lượng (bao gồm thiết bị & túi) |
Z1 |
275 kV |
MA121-A |
22 mm² × 5 m |
4.0 m |
1.8 m |
3 |
Dung tích chứa 1 pha |
15.5 kg |
Z2 |
154 kV |
// (như Z1) |
22 mm² × 4 m |
2.6 m |
1.5 m |
2 |
Dung tích chứa 3 pha |
11.0 kg |
Z3 |
77 kV |
// (như Z1) |
22 mm² × 3 m |
1.5 m |
1.1 m |
2 |
// (như Z2) |
8.8 kg |