Máy phát hiện tác nhân hóa học và bức xạ gamma PM2012M
Model: PM2012M
Hãng: Radmetron - CH Belarus
- Cảm biến: Ống Geiger-Muller; IMS với nguồn Ni-63, ~ 600 MBq (16 mCi)
- Dải năng lượng: 60 KeV – 3 MeV
- Dải đo tỷ lệ liều tương đương (DER): từ 1 µSv/h đến 10 Sv/h
- Dải đo liều tương đương (DE): từ 1 µSv đến 9.99 Sv
- Dải chỉ báo DER: từ 0.01 µSv/h đến 13 Sv/h
- Độ chính xác đo DER: ±(15+0.02/Ḣ) %, trong đó Ḣ là giá trị tỷ lệ liều đo được tính bằng mSv/h
MÔ TẢ
- Các thiết bị thuộc dòng PM2012M là thiết bị hai trong một, tích hợp máy dò hóa chất và máy đo bức xạ gamma trong cùng một thiết bị.
- Các thiết bị này được thiết kế để phát hiện tác nhân chiến tranh hóa học và các hợp chất độc hại, phân biệt giữa các hợp chất hữu cơ photpho và hợp chất chứa asen, đồng thời liên tục giám sát phông bức xạ, đo liều và suất liều gamma, và phát cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Các thiết bị tích hợp này rất hữu ích cho lực lượng ứng phó đầu tiên, cảnh sát, quân đội, và các dịch vụ hải quan, kiểm soát biên giới trong việc giám sát an toàn công cộng hằng ngày cũng như trong các hoạt động chuyên biệt liên quan đến vật chất nguy hại (HazMat).
- Thiết bị có thể sử dụng như máy dò cá nhân, thiết bị giám sát khu vực ô nhiễm, hoặc lắp cố định tại chỗ.
Nguyên lý hoạt động
PM2012M bao gồm hai mô-đun hoạt động độc lập:
- Mô-đun phát hiện bức xạ gamma: Việc ghi nhận bức xạ gamma được thực hiện thông qua ống đếm Geiger-Muller, cho phép giám sát liên tục suất liều tương đương môi trường và liều tương đương của bức xạ gamma, đồng thời phát cảnh báo khi vượt ngưỡng cài đặt trước.
- Mô-đun phát hiện hơi hóa chất độc hại: Việc phát hiện hơi hóa chất độc hại trong không khí được thực hiện nhờ buồng ion hóa, tích hợp nguồn phóng xạ beta Ni-63. Không khí môi trường được bơm qua buồng ion hóa bằng một bơm vi mô, và hơi chất độc (CWA) trong không khí được giám sát. Để phân biệt giữa các hợp chất hữu cơ photpho và hợp chất chứa asen, thiết bị xác định độ phân cực của tín hiệu điện áp.
Dòng PM2012M bao gồm 3 model:
Model |
Tính năng |
Dải đo liều bức xạ |
Bluetooth |
PM2012M |
Phiên bản tiêu chuẩn |
1 µSv – 9,99 Sv |
✖ |
PM2012MA |
Khác biệt ở giới hạn sai số đo và dải đo liều tương đương được mở rộng |
1 µSv – 14,9 Sv |
✖ |
PM2012MB |
Khác biệt ở giới hạn sai số đo và dải đo liều tương đương được mở rộng, được trang bị thêm mô-đun Bluetooth và USB (để trao đổi dữ liệu với điện thoại thông minh và máy tính). |
1 µSv – 14,9 Sv |
✔ |
Chức năng
- Giám sát liên tục phông bức xạ
- Phát hiện hơi chất độc trong không khí ở nồng độ cực thấp
- Phát hiện và phân biệt các hợp chất hữu cơ photpho (GD, GB, VX, v.v.) và hợp chất chứa asen (Lewisite và các chất tương tự Lewisite), bao gồm hiển thị nồng độ chất độc
- Đo chính xác liều và suất liều bức xạ gamma
- Cảnh báo âm thanh và hình ảnh khi vượt ngưỡng cảnh báo về bức xạ hoặc hóa chất
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ đổi nguồn AC 220V/12V và cáp nguồn DC 9–36V
- Lưu lượng kế (Rotameter)
- Bộ chuyển đổi hồng ngoại (ACT-IR220L hoặc IR-210B)
- Cáp USB (dành cho model PM2012MB)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục |
Thông số |
Đầu dò gamma |
Ống Geiger-Muller |
Đầu dò hóa chất |
Hệ phổ di động IMS với nguồn 63Ni |
Dải đo suất liều (Dose rate) |
1 µSv/h – 10 Sv/h |
Độ chính xác đo suất liều |
- PM2012M: ±(15 + 0.02/Ḣ)% |
Dải đo liều tích lũy (Dose) |
- PM2012M: 1.0 µSv – 9.99 Sv |
Độ chính xác đo liều tích lũy |
±15% |
Độ phân giải hiển thị thời gian tích lũy |
- PM2012M, PM2012MA: 1 giờ |
Dải năng lượng đo |
60 keV – 3 MeV |
Thời gian phản hồi đầu dò hóa học |
- Hợp chất hữu cơ photpho: (5 ± 1.5) × 10⁻⁵ mg/l trong 10 s |
Thời gian phản hồi khi nồng độ tăng nhanh |
≤ 15 s |
Thời gian hồi phục khi nồng độ giảm nhanh |
≤ 30 s |
Thời gian hoạt động của pin |
Lên đến 150 giờ |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Nhiệt độ vận hành |
−10 °С đến +50 °С |
Nguồn điện |
- 1 pin LR20/D 1.5V- Nguồn DC từ xe: 9–36 VDC |
Hiển thị nồng độ chất độc trên thanh báo tương tự |
- 1 vạch: gần ngưỡng (75–99%) |
Kích thước |
66 × 47 × 195 mm |
Khối lượng (có pin) |
≤ 770 g |
Khối lượng (đóng gói) |
≤ 5.5 kg |