Model: РМ1621MA
Hãng: Radmetron - CH Belarus
- Bộ phát hiện: Ống Geiger-Muller
- Dải năng lượng: 10 keV - 20 MeV
- Dải đo suất liều tương đương (DER): 0,1 μSv/h – 1,00 Sv/h
- Dải đo liều tương đương (DE) : 0,01 μSv - 9,99 Sv
- Độ chính xác đo DER : ±(10 + 0,0015/Ḣ + 0,01Ḣ)%, trong đó Ḣ là suất liều tính bằng mSv/h
- Độ chính xác đo DE : ±10% (trong khoảng 1 μSv - 9,99 Sv (100 μR - 999 R))
MÔ TẢ
Liều kế xạ cá nhân PM1621M và PM1621MA được thiết kế để giám sát liên tục 24/7 tình trạng bức xạ.
Thiết bị có thể được sử dụng độc lập hoặc tích hợp trong hệ thống vận hành phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng, nhằm phục vụ cho việc giám sát đo liều trong cả điều kiện thông thường và khẩn cấp.
Nguyên lý hoạt động
- Thiết bị đo liều và suất liều tia gamma và tia X trong một dải năng lượng rộng, lên đến 1 Sv/h, và cảnh báo người dùng bằng âm thanh khi vượt quá ngưỡng liều hoặc suất liều đã cài đặt. Khi cường độ bức xạ vượt quá giới hạn trên của dải đo suất liều, thiết bị sẽ hiển thị ký hiệu cảnh báo “OL” trên màn hình LCD kèm theo tín hiệu âm thanh gián đoạn. Thiết bị có khả năng ghi và lưu trữ tới 1000 sự kiện (500 DER + 500 DE) trong bộ nhớ không mất dữ liệu, và truyền toàn bộ dữ liệu đã ghi qua kênh hồng ngoại đến máy tính để xử lý và phân tích.
- Thiết bị có thể sử dụng độc lập hoặc tích hợp trong hệ thống đo liều vận hành đặc biệt, phục vụ cho việc kiểm soát bức xạ hàng ngày và trong các tình huống khẩn cấp, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.
Chức năng
- Đo suất liều tương đương cá nhân của bức xạ gamma và tia X Нр(10)
- Đo liều tương đương cá nhân của bức xạ gamma và tia X Нр(10)
- Đo thời gian tích lũy liều
- Dò tìm (phát hiện và định vị) vật liệu phóng xạ và hạt nhân
Đặc điểm
- Kết hợp chức năng của máy đo liều và thiết bị dò tìm
- Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng và rung
- Bộ nhớ không mất dữ liệu
- Giao tiếp với máy tính qua giao diện hồng ngoại (IR)
- Dải đo năng lượng và suất liều rộng
- Dễ sử dụng và thuận tiện khi vận hành
- Vỏ kín chuẩn IP67, chống va đập
- Nhẹ và nhỏ gọn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Bộ phát hiện: Ống Geiger-Muller
[2] Dải đo suất liều:
- РМ1621M: 0,1 µSv/h – 0,1 Sv/h
- РМ1621MA: 0,1 µSv/h – 1,0 Sv/h
[3] Dải ngưỡng suất liều: Trong toàn bộ dải đo suất liều
[4] Dải đo liều tích lũy: 1 µSv – 9,99 Sv
[5] Dải ngưỡng liều tích lũy: Trong toàn bộ dải đo liều
[6] Độ chính xác đo suất liều: ±(15 + 0,0015/Н + 0,01Н) %, với H là suất liều tương đương (mSv/h)
[7] Độ chính xác đo liều tích lũy: ±15 %
[8] Dải năng lượng: 10 keV – 20 MeV
[9] Đáp ứng năng lượng so với 0,662 MeV (137Cs): ±30 % trong toàn dải năng lượng
[10] Thời gian phản hồi với sự thay đổi đột ngột của suất liều (theo IEC 61526):
- Tăng: không quá 5 giây
- Giảm: không quá 10 giây
[11] Hệ số biến thiên: < 15 %
[12] Loại cảnh báo: Âm thanh, hình ảnh, rung
[13] Giao tiếp với máy tính: Hồng ngoại (IR)
[14] Thử nghiệm rơi tự do xuống nền bê tông: 0,7 m
[15] Nguồn điện: 1 pin AA
[16] Tuổi thọ pin: 12 tháng
[17] Chỉ báo tình trạng pin yếu (một phần và nghiêm trọng): Hiển thị trên màn hình LCD
[18] Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ: từ −40 °C đến 60 °C
- Độ ẩm tương đối: đến 95 % ở 35 °C
- Áp suất khí quyển: từ 84 đến 106,7 kPa
[19] Chuẩn chống nước/bụi: IP67
[20] Kích thước: 87 × 72 × 39 mm
[21] Khối lượng (bao gồm pin): ≤ 185 g