Model: РМ1611
Hãng: Radmetron - CH Belarus
- Bộ phát hiện: Ống Geiger-Muller
- Dải năng lượng đo bức xạ photon: 20 keV - 10 MeV
- Dải đo suất liều tương đương (DER): 0,1 μSv/h – 10 Sv/h
- Dải đo liều tương đương (DE): 0,05 μSv – 20 Sv
- Độ chính xác đo DER: ±15 %
- Độ chính xác đo DE: ±15 %
MÔ TẢ
Liều kế xạ cá nhân РМ1611 (tia X và Gamma)
PM1611 là máy đo liều cá nhân điện tử nhỏ gọn, được thiết kế để kiểm soát tình trạng bức xạ theo thời gian thực và đo liều phơi nhiễm của người sử dụng. Thiết bị là công cụ lý tưởng cho các nhân viên làm việc trong môi trường có bức xạ tia X và gamma dạng xung.
Chức năng
- Đo suất liều tương đương cá nhân (Ḣp(10)) của bức xạ tia X và gamma liên tục và dạng xung
- Đo liều tương đương cá nhân (Hp(10)) của bức xạ tia X và gamma liên tục và dạng xung
- Đo thời gian tích lũy liều tương đương cá nhân
- Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng và rung khi vượt ngưỡng liều/suất liều cài đặt trước
- Hiển thị thời gian hiện tại (giờ, phút)
- Truyền dữ liệu lưu trữ trong bộ nhớ không mất dữ liệu của thiết bị sang máy tính cá nhân (PC)
- Lưu trữ lên đến 7500 sự kiện
Đặc điểm
- Đo được bức xạ xung tia X và gamma với thời gian xung từ 1 ms trở lên
- Dải đo liều và suất liều rộng
- Điều khiển bằng hai nút bấm
- Dải năng lượng rộng từ 20 keV đến 10 MeV
- Hai ngưỡng cảnh báo độc lập cho liều và suất liều
- Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng và rung
- Giao tiếp với máy tính qua cổng USB (Type-C)
- Vỏ kín, chống va đập chuẩn IP67
- Nhẹ và nhỏ gọn
Các phiên bản
- PM1611: tích hợp pin sạc
- PM1611B: sử dụng một pin loại AAA/LR03
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61526
[1] Bộ phát hiện: Ống Geiger-Muller
[2] Dải đo suất liều: 0,1 μSv/h – 10 Sv/h
[3] Độ chính xác đo suất liều: ±15 %
[4] Dải ngưỡng suất liều: Hai mức ngưỡng trong toàn bộ dải đo
[5] Dải đo liều tích lũy: 0,05 μSv – 20 Sv
[6] Độ chính xác đo liều tích lũy: ±15 %
[7] Dải ngưỡng liều tích lũy: Hai mức ngưỡng trong toàn bộ dải đo
[8] Dải năng lượng: 20 keV – 10 MeV
[9] Đáp ứng năng lượng (so với 0,662 MeV):
−80/+5 % từ 15 keV đến 33 keV
−40/+29 % từ 33 keV đến 48 keV
±29 % từ 48 keV đến 3 MeV
±50 % từ 3 MeV đến 10 MeV
[10] Thời gian phản hồi khi suất liều tăng (theo IEC 61526): không quá 2 giây
[11] Loại cảnh báo: Âm thanh, hình ảnh, rung
[12] Giao tiếp với máy tính: USB (Type-C)
[13] Thử nghiệm rơi xuống sàn gỗ: 1,5 m
[14] Nguồn điện:
- PM1611: Pin sạc tích hợp, sạc qua cổng USB
- PM1611B: Một pin loại AAA/LR03
[15] Thời gian sử dụng của pin sạc: 2 tháng
[16] Hiển thị tình trạng pin yếu (một phần và nghiêm trọng): Trên màn hình
[17] Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ: từ −20 °C đến 50 °C
- Độ ẩm: đến 98 % ở 35 °C
- Áp suất khí quyển: từ 84 đến 106,7 kPa
[18] Chuẩn bảo vệ: IP67
[19] Kích thước:
- РМ1611: 60 × 65 × 22 mm
- РМ1611B: 60 × 65 × 25 mm
[20] Khối lượng:
- РМ1611: ≤ 70 g
- РМ1611B: ≤ 80 g