Hãng: Ingersoll Rand - Mỹ
Dòng tiêu chuẩn - Vận hành bằng khí nén - Điều khiển bằng tay
Đặct trưng sản phẩm
Độ bền: Vỏ hoàn toàn bằng thép, dây cáp loại cáp máy bay và móc treo đúc an toàn tự đóng.
Độ tin cậy: Các tính năng bao gồm định vị chính xác, pít tông bôi trơn, điều khiển tốc độ trực quan và hoạt động bền bỉ liên tục.
Tính năng an toàn
* Tích hợp hệ thống thu hồi phanh khẩn cấp (Bằng sáng chế số 5.522.581): Ngăn chặn việc rút lại nhanh khi thả hoặc mất tải đột ngột. Phanh cũng sẽ loại bỏ gia tốc đi lên của móc khi nhả tả.
* Trong trường hợp nguồn cung cấp khí nén bị gián đoạn, thiết bị sẽ tự duy trì tải ở vị trí treo.
* Khả năng bảo vệ quá tải: Tải đang được nâng không bao giờ vượt quá định mức của thiết bị tại áp suất khí nén nhất định.
* Trang bị thêm tùy chọn chức năng "Z-stop" giúp loại bỏ sự trôi xuống của tải trong phạm vi 152mm trong trường hợp bị mất nguồn cấp khí nén.
Năng xuất
* Tính linh hoạt với mức tiêu thụ khí nén cực thấp, hoạt động không dầu sạch và hành trình cáp lên đến 120 inch
* Bộ gá treo pa lăng hơi cân bằng của Ingersoll Rand có nhiều lựa chọn như kiểu dầm I, dầm hộp hoặc móc treo tương thích với tất cả các dòng có sẵn trên thị trường
Cấu tạo thân pa lăng hơi cân bằng
MÃ HIỆU - THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã hiệu | Tải trọng nâng tại 100psi | Hành trình max | Đường kính thân | Trọng lượng | Tính năng |
Model: BW015080 | 68 kg | 2032mm | 165mm | 23kg | |
Model: BW020120 | 90 kg | 3048mm | 254mm | 28kg | |
Model: BW020120S | 90 kg | 3048mm | 254mm | 28kg | Z-Stop |
Model: BW032080S | 147 kg | 2032mm | 254mm | 28kg | Z-Stop |
Model: BW035080 | 158 kg | 2032mm | 254mm | 28kg | |
Model: BW040060 | 181 kg | 1524 mm | 254mm | 30 kg | |
Model: BW040060S | 181 kg | 1524 mm | 254mm | 30 kg | Z-Stop |
Model: BW040120 | 181 kg | 3048 mm | 254mm | 56 kg | |
Model: BW040120S | 181 kg | 3048 mm | 254mm | 56 kg | Z-Stop |
Model: BW050080 | 227 kg | 2302 mm | 254mm | 50 kg | |
Model: BW050080S | 227 kg | 2302 mm | 254mm | 50 kg | Z-Stop |
Model: BW065040S | 294 kg | 1016 mm | 254mm | 30 kg | Z-Stop |
Model: BW065080S | 294 kg | 2032 mm | 254mm | 56 kg | Z-Stop |
Model: BW070040 | 317 kg | 1016 mm | 254mm | 30 kg | |
Model: BW070080 | 317 kg | 2032 mm | 254mm | 56 kg | |
Model: BW080060 | 360 kg | 1524 mm | 254mm | 59 kg | |
Model: BW080060S | 360 kg | 1524 mm | 254mm | 59 kg | Z-Stop |
Model: BW100040 | 453 kg | 1016 mm | 254mm | 52 kg | |
Model: BW100040S | 453 kg | 1016 mm | 254mm | 52 kg | Z-Stop |
Model: BW100080 | 453 kg | 2302 mm | 254mm | 100 kg | |
Model: BW100080S | 453 kg | 2302 mm | 254mm | 100 kg | Z-Stop |
Model: BW130040S | 589 kg | 1016 mm | 254mm | 59 kg | Z-Stop |
Model: BW140040 | 620 kg | 1016 mm | 254mm | 59 kg | |
Model: BW200040 | 900 kg | 1016 mm | 254mm | 102 kg | |
Model: BW200040 | 900 kg | 1016 mm | 254mm | 102 kg |
PHỤ KIỆN DI CHUYỂN TRÊN RAY HOẶC MÓC TREO LẮP CỐ ĐỊNH